unit 1 vocab Flashcards
男性
だんせい ( Nam tính)
Nam giới, đàn ông, giới tính nam
女性
じょせい ( Nữ tính)
Nữ giới, phụ nữ, giới tính nữ
男女
だんじょ( Nam nữ)
性別
せいべつ ( Giới tính)
高齢
こうれい ( Cao linh)
Tuổi cao
高齢者
こうれいしゃ ( Cao linh giả )
Người cao tuổi
高齢化社会
こうれいかしゃかい ( Cao linh hóa xã hội)
Sự già hóa dân số
年上
としうえ ( Niên thượng )
Lớn tuổi hơn, hơn tuổi
年長
ねんちょう
Lớn tuổi, lớn tuổi hơn
年下
としした
Kém tuổi, ít tuổi hơn
目上
めうえ ( Mục thượng)
Cấp trên, bề trên
目下
めした
Cấp dưới, bề dưới
先輩
せんぱい ( Tiền bối )
Người đi trước
後輩
こうはい ( Hậu bối )
Người đi sau
上司
じょうし ( Thượng ty )
Ông chủ, cấp trên
部下
ぶか
Cấp dưới
同僚
どうりょう
Đồng nghiệp
相手
あいて ( Tương thủ )
Đối phương
知り合い
しりあい ( Tri hợp)
Người quen
知人
ちじん
Người quen
友人
ゆうじん
Người bạn
親友
しんゆう
Bạn thân
仲
なか ( Trọng )
Quan hệ, mối quan hệ
仲間
なかま
Đồng bọn, bạn bè
仲良し
なかよし
Bạn bè tốt, bạn tâm giao
生年月日
せいねんがっぴ
Ngày tháng năm sinh
誕生スル
たんじょう ( Đản sinh/ sanh)
Sự ra đời
年寄り
としより
Người già
年齢
ねんれい
Tuổi tác, số tuổi
出身
しゅっしん ( Xuất thân)
故郷
こきょう ( Cố hương)
Quê hương
ふるさと
Quê hương
成長
せいちょう ( Thành trưởng)
Sinh trưởng, phát triển
成人
せいじん ( Thành nhân )
Trưởng thành
未成年
みせいねん
Vị thành niên
合格
ごうかく ( Hợp cách)
Thi đỗ, trúng tuyển
不合格
ふごうかく
Thi trượt, không đỗ
進学
しんがく ( Tiến học)
Học lên
退学
たいがく ( Thoái học)
Sự bỏ học
就職
しゅうしょく ( Tựu chức)
Sự tìm việc
履歴書
りれきしょ
Sơ yếu lí lịch
退職
たいしょく ( Thoái chức )
Nghỉ việc
辞職
じしょく
Từ chức
失業
しつぎょう
Thất nghiệp
残業
ざんぎょう ( Tản nghiệp)
Làm thêm giờ
生活
せいかつ ( Sinh hoạt)
Cuộc sống, sinh hoạt
暮らし
くらし
Sinh sống
通勤
つうきん ( Thông cần )
Đi làm ( đi và về, nói về sự di chuyển)
学歴
がくれき ( Học lịch)
Bằng cấp, quá trình học tập
給料
きゅうりょう ( Cấp liệu)
Tiền lương
面接
めんせつ ( Diện tiếp)
Phỏng vấn
休憩
きゅうけい ( Hưu khế)
Nghỉ giải lao
観光
かんこう ( Quan quang)
Tham quan, du lịch
帰国
きこく( Quy quốc)
Về nước
帰省
きせい ( Quy tỉnh)
Về quê
帰宅
きたく ( Quy trạch)
Về nhà
参加
さんか
Tham gia
出席
しゅっせき ( Xuất tịch)
Tham gia, có mặt
欠席
けっせき ( Khuyết tịch)
Vắng mặt
遅刻
ちこく( Trì khắc )
Đến muộn
化粧
けしょう ( Hóa trang)
Trang điểm
計算
けいさん ( Kế toán )
Tính toán, thanh toán
計画
けいかく (Kế họa)
Kế hoạch
成功
せいこう
Thành công
失敗
しっぱい
Thất bại
準備
じゅんび
Chuẩn bị
整理
せいり ( Chỉnh lý)
Sắp xếp, vứt bỏ
注文
ちゅうもん ( Chú văn)
Đặt hàng, gọi đồ, yêu cầu
貯金
ちょうきん ( Trữ kim)
Tiền tiết kiệm, gửi tiền tiết kiệm
預金
よきん
Tiền đặt cọc
徹夜
てつや ( Triệt dạ)
Thức suốt đêm, thức trắng đêm
引っ越し
ひっこし ( Dãn việt)
Chuyển nhà
身長
しんちょう (Thân trường)
Chiều cao cơ thể
体重
たいじゅう ( Thể trọng)
Cân nặng cơ thể
けが
Vết thương
やけど
Vết bỏng
骨折
こっせつ
Gãy xương
趣味
しゅみ ( Thú vị )
Sở thích, gu thẩm mĩ
興味
きょうみ ( Hưng vị)
Hứng thú
関心
かんしん
Quan tâm
思い出
おもいで ( Tư xuất)
Kỉ niệm
冗談
じょうだん ( Nhũng đàm)
Nói đùa
目的
もくてき
Mục đích
約束
やくそく ( Uớc thúc )
Hẹn, hứa hẹn
おしゃべり
Nói chuyện, nói nhiều
遠慮
えんりょ ( Viễn lự )
Khách khí, ngần ngại
我慢
がまん ( Ngã mạn)
Nhẫn nại, chịu đựng
迷惑
めいわく (Mê hoặc)
Làm phiền, quấy rầy
希望
きぼう ( Hy vọng)
Hy vọng, mong ước
夢
ゆめ ( Mộng)
Giấc mơ, ước mơ
賛成
さんせい ( Tán thành)
Tán thành, đồng ý
反対
はんたい ( Phản đối)
Đối ngược, phản đối
想像
そうぞう
Tưởng tượng
努力
どりょく ( Nỗ lực)
Nỗ lực, sự cố gắng