Unit 1: Present and Future Flashcards
publicity tour
(n) chuyến lưu quảng cáo
vacancy
(n) vị trí trống (công việc);
phòng trống (khách sạn)
renovate
(v) làm mới lại, sửa chữa lại
chairperson
(n) chủ tịch; người đứng đầu tổ chức/cuộc họp/ủy ban
thesis
(n) bài nghiên cứu, luận văn (học thuật của sinh viên/tranh luận)
union
(n) tổ chức lao động; Liên minh (chính trị);
sự liên kết, hợp nhất nhiều thành phần thành một tổ chức
induction
(n) sự giới thiệu; buổi ra mắt
booklist
(n) danh sách (cuốn) sách
canary
(n) chim hoàng yến
iguana
(n) con giông mào (thuộc giống thằn lằn)
impulse
(n) sự thôi thúc, hành động bốc phát (ko nghĩ đến hậu quả)
(vật lí) tích số của lực và khoảng thời gian lực tác dụng
hypothesis
(n) giả thuyết
intermarry
(v) kết hôn với người khác chủng tộc/khác tôn giáo
chromosome
(n) nhiễm sắc thế (trong DNA)
coordinator
(n) người điều hành;
(công nghệ) điều hợp viên
auxiliary
(adj) phụ,trợ, bổ trợ
(n) người giúp đỡ; đồ phụ kiện, phụ trợ; trợ động từ (ngôn ngữ)
establish
(v) thành lâp, thiết lập; củng cố
novelty
(n) sự mới lạ, sự mới mẻ
client
(n) khách hàng (của luật sư, cửa hàng…)
regulation
(n) quy luật, nguyên tắc (chính trị, sức khỏe…); quá trình điều chỉnh, kiểm soát 1 hành động
patron
(n) người bảo trợ, ông chủ; (trang trọng) khách hàng quen
staple
(n) kẹp ghim; mặt hàng/sản phẩm thiết yếu (thực phẩm, nguyên liệu, sản phẩm…)
(v) bấm ghim
(adj) thiết yếu, cơ bản
disembark
(v) (trang trọng) rời tàu, lên bờ (kết thúc chuyến đi)
domain
(n) lãnh địa; phạm vi, lĩnh vực
enterprise
(n) doanh nghiệp, tập đoàn, hãng; dự án; sự táo bạo, tinh thần kinh doanh
demand
(n) nhu cầu
(v) yêu cầu
orbit
(n) quỹ đạo (hành tinh, ngôi sao…) ; tầm ảnh hưởng, phạm vi ảnh hưởng
(v) xoay quanh (hành tinh, ngôi sao…)