Unit 1: Present and Future Flashcards

1
Q

publicity tour

A

(n) chuyến lưu quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vacancy

A

(n) vị trí trống (công việc);
phòng trống (khách sạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

renovate

A

(v) làm mới lại, sửa chữa lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chairperson

A

(n) chủ tịch; người đứng đầu tổ chức/cuộc họp/ủy ban

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thesis

A

(n) bài nghiên cứu, luận văn (học thuật của sinh viên/tranh luận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

union

A

(n) tổ chức lao động; Liên minh (chính trị);
sự liên kết, hợp nhất nhiều thành phần thành một tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

induction

A

(n) sự giới thiệu; buổi ra mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

booklist

A

(n) danh sách (cuốn) sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

canary

A

(n) chim hoàng yến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

iguana

A

(n) con giông mào (thuộc giống thằn lằn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

impulse

A

(n) sự thôi thúc, hành động bốc phát (ko nghĩ đến hậu quả)
(vật lí) tích số của lực và khoảng thời gian lực tác dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hypothesis

A

(n) giả thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

intermarry

A

(v) kết hôn với người khác chủng tộc/khác tôn giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chromosome

A

(n) nhiễm sắc thế (trong DNA)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

coordinator

A

(n) người điều hành;
(công nghệ) điều hợp viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

auxiliary

A

(adj) phụ,trợ, bổ trợ
(n) người giúp đỡ; đồ phụ kiện, phụ trợ; trợ động từ (ngôn ngữ)

17
Q

establish

A

(v) thành lâp, thiết lập; củng cố

18
Q

novelty

A

(n) sự mới lạ, sự mới mẻ

19
Q

client

A

(n) khách hàng (của luật sư, cửa hàng…)

20
Q

regulation

A

(n) quy luật, nguyên tắc (chính trị, sức khỏe…); quá trình điều chỉnh, kiểm soát 1 hành động

21
Q

patron

A

(n) người bảo trợ, ông chủ; (trang trọng) khách hàng quen

22
Q

staple

A

(n) kẹp ghim; mặt hàng/sản phẩm thiết yếu (thực phẩm, nguyên liệu, sản phẩm…)
(v) bấm ghim
(adj) thiết yếu, cơ bản

23
Q

disembark

A

(v) (trang trọng) rời tàu, lên bờ (kết thúc chuyến đi)

24
Q

domain

A

(n) lãnh địa; phạm vi, lĩnh vực

25
Q

enterprise

A

(n) doanh nghiệp, tập đoàn, hãng; dự án; sự táo bạo, tinh thần kinh doanh

26
Q

demand

A

(n) nhu cầu
(v) yêu cầu

27
Q

orbit

A

(n) quỹ đạo (hành tinh, ngôi sao…) ; tầm ảnh hưởng, phạm vi ảnh hưởng
(v) xoay quanh (hành tinh, ngôi sao…)