Unit 1: Local environment Flashcards
1
Q
artisan
A
thợ làm nghề thủ công
2
Q
attraction
A
điểm hấp dẫn
3
Q
authenticity
A
thật
4
Q
cast
A
đúc (đồng…)
5
Q
craft
A
nghề thủ công, kĩ năng làm nghề thủ công
6
Q
craftsman
A
thợ làm đồ thủ công
7
Q
cross
A
đan chéo
8
Q
drumhead
A
mặt trống
9
Q
embroider
A
thêu
10
Q
frame
A
khung
11
Q
handicraft
A
sản phẩm thủ công
12
Q
lacquerware
A
đồ sơn mài
13
Q
layer
A
lớp (lá…)
14
Q
mould
A
đổ khuôn, tạo khuôn
15
Q
preserve
A
bảo vệ, bảo tồn