Unit 1: Growing Up Flashcards
1
Q
relate (v) + to
A
có liên quan tới
2
Q
nurture (v)
A
nuôi dưỡng
3
Q
accommodate (v)
(accommodate a need)
A
cung cấp
4
Q
rewarding (a)
A
đáng làm, bổ ích
5
Q
adulthood (n)
A
tuổi trưởng thành
6
Q
childhood (n)
A
thời thơ ấu
7
Q
relation (n) + to/with
A
có sự liên quan đến
8
Q
relationship (n) + between/with
A
mối quan hệ
9
Q
long-lasting (a)
A
bền, lâu dài
10
Q
endure (v)
A
kéo dài
11
Q
sibling (n)
A
anh, chị, em ruột
12
Q
conflict (n)
A
xung đột, mâu thuẫn
13
Q
relative (n)
relative (a) + to
A
(n) họ hàng
(a) có liên quan đến
14
Q
have S.T in common
A
có … chung
15
Q
have a good relationship with S.O
A
có mối quan hệ tốt với ai đó