Unit 1 Duolingo Flashcards
1
Q
I/Me
A
tôi
2
Q
Person (Classifier)
A
người
3
Q
Woman
A
phụ nữ
4
Q
Man
A
đàn ông
5
Q
You/Friend
A
bạn
6
Q
To be/Am
A
Là
7
Q
Bread
A
bánh mì
8
Q
Apple
A
quả táo
9
Q
She
A
cô ấy
10
Q
He
A
anh ấy
11
Q
To Eat
A
ăn
12
Q
Water
A
nước
13
Q
Juice
A
nước ép
14
Q
To Study
A
học
15
Q
To Drink
A
uống