Unit 1. Cultural Identity Flashcards
1
Q
aborignal (a)
A
nguyên sơ, nguyên thủy (a)
2
Q
anniversary (n)
A
lễ kỉ niệm, ngày lễ (n)
3
Q
celebration (n)
A
sự tổ chức (n)
4
Q
ceremony (n)
A
nghi thức, nghi lễ (n)
5
Q
bicentenery (n)
A
lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần (n)
6
Q
assimilation (n)
A
sự đồng hóa (n)
7
Q
denounce (v)
A
tố cáo, vạch mặt (v)
8
Q
depravity (n)
A
sự trụy lạc (n)
9
Q
conflict (n)
A
sự xung đột (n)
10
Q
contract (n)
A
hợp đồng (n)
11
Q
contractual (a)
A
thuộc hợp đồng (a)
12
Q
bridegroom (n)
A
chú rể (n)
13
Q
bravery (n)
A
sự dũng cảm (n)
14
Q
conversely (adv)
A
ngược lại (adv)
15
Q
deliberately (adv)
A
một cách có chủ ý, có toan tính (adv)
16
Q
currency (n)
A
tiền tệ (n)