Unit 1. Contract Flashcards
1
Q
abide by (v)
A
tuân thủ (rules, regulations)
2
Q
agreement (n)
A
thỏa thuận, hợp đồng
3
Q
assurance (n)
A
sự đảm bảo
4
Q
assure (v)
A
đảm bảo
5
Q
cancellation (n)
A
sự hủy
6
Q
determine (v)
A
quyết tâm, xác định
7
Q
determination (n)
A
sự quyết tâm, xác định
8
Q
engage (v)
A
tham gia
9
Q
establish (v)
A
thành lập
10
Q
establishment (n)
A
sự thành lập
11
Q
obligate (v)
A
bắt buộc
12
Q
obligation (n)
A
sự bắt buộc
13
Q
obligatory (a)
A
mang tính bắt buộc
14
Q
party (n)
A
bên liên quan
15
Q
provide (v)
A
cung cấp
16
Q
provision (n)
A
sự dự phòng, sự cung cấp
17
Q
resolve (a problem)
A
giải quyết
18
Q
specific (a)
A
chi tiết, cụ thể
19
Q
specify (v)
A
chỉ rõ
20
Q
specification (n)
A
thông số kỹ thuật, miêu tả chi tiết
21
Q
A