Unit 1 #b1 Flashcards
1
Q
habit
A
thói quen
2
Q
permanent
A
lâu dài
3
Q
rarely
A
hiếm khi
4
Q
annoy
A
làm phiền
5
Q
prompt
A
sự gợi ý
6
Q
fast-food
A
thức ăn nhanh
7
Q
have a shower
A
tắm
8
Q
aunt
A
dì,cô,thím,o
9
Q
musician
A
nhạc sỹ
10
Q
A
11
Q
A
12
Q
A
13
Q
A
14
Q
A
15
Q
A