Unit 1 A visit from Pen Pal (1)Listen and read Flashcards
1
Q
a pen pal
A
bạn qua thư
2
Q
(to)correspond
A
trao đổi thư
3
Q
(to)impress
A
gây ấn tượng
4
Q
Impression
A
ấn tượng
5
Q
beauty
A
nét đẹp, vẻ đẹp
6
Q
beautifull
A
xinh đẹp
6
Q
beautifully
A
xinh đẹp
7
Q
friendly
A
thân thiện
8
Q
friendliness
A
sự thân thiện
9
Q
friendship
A
tình bạn, tình hữu nghị
9
Q
friend
A
người bạn
10
Q
mausoleum
A
lăng mộ
10
Q
a mosque
A
nhà thờ hồi giáo
11
Q
primary school
A
trường tiểu học
11
Q
peace
A
sự yên tĩnh,sự thanh bình
12
Q
peacefully
A
yên tĩnh thanh bình
12
Q
at the end of +N
A
cuối của…
13
Q
In the end + O/
A
cuối cùng
14
Q
(to)wish
A
ao ước
14
Q
(to)depend (on)
A
phụ thuộc vào
15
Q
keep in touch
A
giữ liên lạc