Unit 1 Flashcards
Quick vocabs to get into Russian pronounciation
1
Q
Как
A
Như thế nào
2
Q
Кот
A
Con mèo
3
Q
Кто
A
Ai (who)
4
Q
банк
A
Ngân hàng
5
Q
буква
A
Chữ cái
6
Q
Молоко́
A
Sữa
7
Q
Мно́го
A
Nhiều
8
Q
Mа́ло
A
Ít
9
Q
Когда́
A
Khi nào (when)
10
Q
Во́лга
A
Tên dòng sông ở Nga
11
Q
Пого́да
A
Thời tiết
12
Q
Tемперату́ра
A
Nhiệt độ (temperature)
13
Q
Плóxо
A
Tồi, xấu (bad)
14
Q
Xoрoшо́
A
Tốt, được (good)
15
Q
Хо́лодно
A
Lạnh (cold)
16
Q
Tепло́
A
Ấm (warm)
17
Q
Му́ха
A
con ruồi
18
Q
Пaрк
A
Công viên
19
Q
Брат
A
Anh/em trai
20
Q
Тoрт
A
Bánh (sinh nhật)
21
Q
Ры́ба
A
Con cá
22
Q
Ка́рта
A
Bản đồ
23
Q
Гру́ппа
A
Một nhóm (group)
24
Q
У́тром
A
Vào buổi sáng
25
Q
У́рок
A
Bài học
26
Q
Подру́га
A
Người bạn (giới tính nữ)
27
Q
Сын
A
Đứa con trai
28
Q
Сок
A
Nước ép hoa quả
29
Q
Суп
A
Súp, canh (soup)
30
Q
Сыр
A
Phô mai
31
Q
Стол
A
Cái bàn
32
Q
Стул
A
Cái ghế
33
Q
Звук
A
Âm thanh
34
Q
Су́мка
A
Cái cặp, túi
35
Q
За́бтра
A
Ngày mai
36
Q
Мoсква́
A
Thủ đô Moskva
37
Q
Стргана́
A
Đất nước, quốc gia
38
Q
Сло́во
A
Từ ngữ
39
Q
Забо́д
A
Nhà máy
40
Q
Рaсска́з
A
Câu chuyện
41
Q
Авто́бус
A
Xe buýt