Unit 1 Flashcards
1
Q
divide
A
phân chia
2
Q
household chores
A
công việc nhà
3
Q
homemaker
A
nội trợ
4
Q
breadwinner
A
trụ cột gia đình
5
Q
earn money
A
kiến tiền
6
Q
equally
A
một cách công bằng, bình đẳng
7
Q
shop for groceries
A
mua thực phẩm
8
Q
do the laundry
A
làm công việc giặt giũ
9
Q
do the washing-up
A
rửa chén
10
Q
put out the rubbish
A
vứt rác
11
Q
litter
A
rác nơi công cộng
12
Q
do the heavy-lifting
A
làm công việc mang vác nặng
13
Q
tidy up
A
dọn dẹp
14
Q
responlibility
A
trách nhiệm
15
Q
duty
A
trách nhiệm