Unit 1 Flashcards

1
Q

divide

A

phân chia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

household chores

A

công việc nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

homemaker

A

nội trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

breadwinner

A

trụ cột gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

earn money

A

kiến tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

equally

A

một cách công bằng, bình đẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

shop for groceries

A

mua thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

do the laundry

A

làm công việc giặt giũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

do the washing-up

A

rửa chén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

put out the rubbish

A

vứt rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

litter

A

rác nơi công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

do the heavy-lifting

A

làm công việc mang vác nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tidy up

A

dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

responlibility

A

trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

duty

A

trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

life skill

A

kĩ năng sống

17
Q

gratitude

A

lòng biết ơn

18
Q

appreciate

A

đánh giá cao, đề cao

19
Q

strengthen

A

tăng cường

20
Q

bond

A

sự gắn kết

21
Q

character

A

nhân vật/ tính cách

22
Q

encourage

A

khuyến khích

23
Q

damage

A

phá huỷ

24
Q

routine

A

thường ngày

25
trust
niềm tin
26
carry on
tiếp tục
27
achieve success
đạt thành tựu
28
spotlessly
không tì vết ( rất sạch )
29
value
giá trị
30
pass on
lưu truyền
31
pass
vượt qua
32
respect
tôn trọng
33
table manners
quy tắc ứng xử trên bàn ăn
34
respectively
lần lượt là
35
run a washing machine
vận hành máy giặt
36
regularly
một cách thường xuyên
37
be away on business
đi công tác xa