Unit 1 Flashcards
1
Q
Account
A
câu chuyện
This term refers to a story or narrative.
2
Q
Achievement
A
Thành tích
3
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
4
Q
Adopt
A
Nhận con nuôi
5
Q
Animated
A
Hoạt hình
6
Q
Attack
A
Cuộc tấn công
7
Q
Attend
A
Tham gia
8
Q
Battle
A
Chiến trường
9
Q
Biography
A
Tiểu sử
10
Q
Biological
A
Quan hệ ruột thịt
11
Q
Bond
A
Kết thân
12
Q
Cancer
A
Ung thư
13
Q
Carry out
A
Tiến hành
14
Q
Chilhood
A
Tuổi thơ
15
Q
Communist party of Viet Nam
A
Đảng Cộng Sản Việt Nam
16
Q
Death
A
Cái chết
17
Q
Defeat
A
Đánh bại
18
Q
Devote to
A
Cống hiến cho