UNIT 1 Flashcards
benefit (n) /ˈbenɪfɪt/
lợi ích
bond (n) /bɒnd/
sự gắn bó, kết nối
breadwinner (n) /ˈbredwɪnə/
người trụ cột đi làm nuôi gia đình
character (n) /ˈkærəktə/
tính cách
cheer up (v) /ˌtʃɪə ˈʌp/
cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
damage (v) /ˈdæmɪdʒ/
phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại
gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/
sự biết ơn, lòng biết ơn
shop for grocery /ˈɡrəʊsəri/
đi mua thực phẩm, tạp hoá
do the heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/
làm việc mang vác nặng
homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə/
người nội trợ
do the laundry /ˈlɔːndri/
làm công việc giặt là quần áo, đồ
manner (n) /ˈmænə/
tác phong, cách ứng xử
take responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ = be responsible for …
chịu trách nhiệm …
routine (n) /ruːˈtiːn/
lệ thường, công việc hằng ngày
spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/
không tì vết