unit 1 Flashcards
thợ làm nghề thủ công
artisan
điểm hấp dẫn
attraction
cộng đồng
community
người phục vụ cộng đồng
community helper
nghề thủ công
craft
thợ làm đồ thủ công
craftsman
làng nghề thủ công
craft village
cắt giảm
cut down on
nhân viên giao hàng
delivery person
thợ điện
Electrician
cơ sở vật chất
Facility
lính cứu hoả
Firefighter
hương thơm
Fragrance
chức năng
Function
người thu gom rác
garbage collector
sống hoà hợp với
get on with
truyền lại
hand down
sản phẩm thủ công
Handicraft
ngắm nghía xung quanh
look around
truyền lại (cho thế hệ sau…)
pass down
bảo tồn, gìn giữ
preserve
công an, cảnh sát
police officer
đồ gốm
pottery
gợi nhớ
Remind sb of
hết, cạn kiệt
run out of
điểm du lịch
tourist attraction
xưởng, công xưởng, hội thảo
workshop
việc xây dựng đội ngũ
team-building
đặc sản
speciality
xuất hiện, đến(ph.r)
turn up
khởi hành, bắt đầu chuyến đi
set off
đóng cửa, ngừng hoạt động
close down
đối mặt, giải quyết
face up to
từ chối(turn)
turn down
thành lập, tạo dựng
set up
tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
take over
sống bằng, sống dựa vào
live on
điểm hấp dẫn, thu hút, sức hút
attraction
thu hút, hấp dẫn
attract (v)
có tính thu hút, lôi cuốn
attractive
sự thu hút, sự lôi cuốn
attractiveness
hấp dẫn, lôi cuốn(adv)
attractively
chất gây hấp dẫn, lôi cuốn
attractant
thợ điện
electrician
điện
electricity
tạo ra điện
electric
hệ thống điện
electric
thuộc về điện
electrical
cơ sở vật chất
facility