unit 1 Flashcards

1
Q

thợ làm nghề thủ công

A

artisan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

điểm hấp dẫn

A

attraction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cộng đồng

A

community

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

người phục vụ cộng đồng

A

community helper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nghề thủ công

A

craft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thợ làm đồ thủ công

A

craftsman

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

làng nghề thủ công

A

craft village

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cắt giảm

A

cut down on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nhân viên giao hàng

A

delivery person

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thợ điện

A

Electrician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cơ sở vật chất

A

Facility

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lính cứu hoả

A

Firefighter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hương thơm

A

Fragrance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chức năng

A

Function

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

người thu gom rác

A

garbage collector

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sống hoà hợp với

A

get on with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

truyền lại

A

hand down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sản phẩm thủ công

A

Handicraft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ngắm nghía xung quanh

A

look around

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

truyền lại (cho thế hệ sau…)

A

pass down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bảo tồn, gìn giữ

A

preserve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

công an, cảnh sát

A

police officer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

đồ gốm

A

pottery

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

gợi nhớ

A

Remind sb of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

hết, cạn kiệt

A

run out of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

điểm du lịch

A

tourist attraction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

xưởng, công xưởng, hội thảo

A

workshop

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

việc xây dựng đội ngũ

A

team-building

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

đặc sản

A

speciality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

xuất hiện, đến(ph.r)

A

turn up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

khởi hành, bắt đầu chuyến đi

A

set off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

đóng cửa, ngừng hoạt động

A

close down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

đối mặt, giải quyết

A

face up to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

từ chối(turn)

A

turn down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

thành lập, tạo dựng

A

set up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

A

take over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

sống bằng, sống dựa vào

A

live on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

điểm hấp dẫn, thu hút, sức hút

A

attraction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

thu hút, hấp dẫn

A

attract (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

có tính thu hút, lôi cuốn

A

attractive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

sự thu hút, sự lôi cuốn

A

attractiveness

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

hấp dẫn, lôi cuốn(adv)

A

attractively

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

chất gây hấp dẫn, lôi cuốn

A

attractant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

thợ điện

A

electrician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

điện

A

electricity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

tạo ra điện

A

electric

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

hệ thống điện

A

electric

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

thuộc về điện

A

electrical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

cơ sở vật chất

A

facility

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

người hướng dẫn

A

facilitator

51
Q

sự làm cho dễ dàng, tạo điều kiện dễ dàng

A

facility

52
Q

nộp đơn (xin việc)

A

apply for (a job)

53
Q

bị hư hỏng

A

break down

54
Q

đột nhập vào

A

break in/into

55
Q

chia tay ai, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó

A

break up with someone

56
Q

đề cập chuyện gì đó

A

bring sth up

57
Q

nuôi nấng (con cái)

A

bring someone up

58
Q

xuất bản, phát hành

A

bring out

59
Q

ôn lại

A

brush up on sth

60
Q

cần cái gì đó

A

call for sth

61
Q

kêu người nào đó, gọi cho ai đó, yêu cầu gặp ai

A

call for someone

62
Q

hủy

A

call off

63
Q

thực hiện, tiến hành (kế hoạch, dự án)

A

carry out

64
Q

theo kịp, đuổi kịp, bắt kịp ai đó, cái gì

A

catch up with

65
Q

làm thủ tục nhận phòng khách sạn/ thủ tục soát vé ở sân bay

A

check in

66
Q

làm thủ tục trả phòng ở khách sạn

A

check out

67
Q

động viên, làm cho ai vui lên

A

cheer sb up

68
Q

lau chùi

A

clean sth up

69
Q

ngừng hoạt động, đóng cửa tiệm (kinh doanh, buôn bán)

A

close down

70
Q

có vẻ (chủ ngữ là người)

A

come across as

71
Q

tình cờ gặp, thấy ai/cái gì (3 từ )

A

come across sb/sth
run into
bump into

72
Q

tróc ra, sút ra

A

come off

73
Q

đối mặt với cái gì(come)

A

come up against sth

74
Q

nghĩ ra

A

come up with

75
Q

bịa ra một câu chuyện

A

cook up/ make up a story

76
Q

làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)

A

cool down

77
Q

phụ thuộc, tin cậy người nào đó

A

count on someone

78
Q

cắt giảm cái gi đó

A

cut down on sth

79
Q

cắt, ngắt lìa (điện, kết nối…)

A

cut off

80
Q

giải quyết

A

deal with

81
Q

bỏ cái gì đó đi, không sử dụng nữa(2 từ )

A

do away with sth
get rid of sth

82
Q

chấp nhận không có cái gì, làm gì mà không cần

A

do without sth

83
Q

ăn mặc đẹp

A

dress up

84
Q

ghé qua(drop)

A

drop by

85
Q

cho ai, thả ai xuống xe(drop)

A

drop someone off

86
Q

kết cục, rốt cuộc (2 từ )

A

end up
wind up

87
Q

cãi nhau(fall)

A

fall out

88
Q

chấp nhận, đối mặt, giải quyết

A

face up to

89
Q

suy ra, tìm ra(figure)

A

figure out

90
Q

tìm ra, phát hiện

A

find out

91
Q

hợp nhau/ hợp với ai

A

get along/ get along with somebody

92
Q

đi vào (xe ô tô, taxi)

A

get in

93
Q

xuống xe

A

get off

94
Q

đi lên (xe buýt, tàu, xe máy,…)

A

get on

95
Q

tiến bộ (2 từ )

A

get on
to make progress

96
Q

hòa hợp, hòa thuận với ai

A

get on with sb

97
Q

đi ra ngoài

A

get out

98
Q

vượt qua, khỏi (bệnh), chấp nhận

A

get over sth

99
Q

từ bỏ cái gì(get)

A

get over sth

100
Q

thức dậy (ra khỏi giường rồi)

A

get up

101
Q

từ bỏ(give)

A

give up (on) sth

102
Q

đi xung quanh

A

go around

103
Q

giảm, đi xuống

A

go down

104
Q

reo, đổ chuông, nổ (bom), ôi thiu (thức ăn, sữa,,.)

A

go off

105
Q

tiếp tục (3 từ )

A

go on
carry on
keep on

106
Q

đi ra ngoài, đi chơi

A

go out

107
Q

kiểm tra (2 từ)

A

go over
examine

108
Q

tăng, đi lên

A

go up

109
Q

lớn lên, trưởng thành

A

grow up

110
Q

giúp đỡ ai

A

help someone out

111
Q

đợi tí

A

hold on

112
Q

không để ai ngủ, tiếp tục làm gì

A

keep on doing sth

113
Q

hãy tiếp tục phát huy

A

keep up sth

114
Q

làm cho ai thất vọng

A

let somebody down

115
Q

chăm sóc ai đó(look)

A

look after someone

116
Q

nhìn xung quanh

A

look around

117
Q

nhìn vào

A

look at sth/sb

118
Q

khinh thường ai đó

A

look down on sb

119
Q

tìm kiếm ai/ cái gì(look)

A

look for someone/sth

120
Q

mong mỏi, trông mong điều gì, làm gì

A

look toward to sth / Ving

121
Q

nghiên cứu, xem xét, điều tra cái gì(look)

A

look into sth

122
Q

tra cứu, tra nghĩa từ nào đó

A

look sth up

123
Q

tôn trọng ai đó

A

look up to sb

124
Q

sống nhờ, phụ thuộc vào (khoản thu nhập, hỗ trợ)

A

live on