Unit 1 Flashcards
1
Q
Sales figures
A
Doanh số
2
Q
Board of directors
A
Ban giám đốc
3
Q
Approve
A
Chấp nhận
4
Q
Construction site
A
Công trường
5
Q
Seminar - Conference
A
Hội thảo
6
Q
Currently
A
Hiện tại
7
Q
Establish
A
Thành lập
8
Q
So far - Up to now
A
Cho đến bây h
9
Q
Insurance
A
Bảo hiểm
10
Q
Interest rates
A
Lãi suất
11
Q
Effective + mốc thời gian
A
Có hiệu lực từ
12
Q
Be in charge of + N/V-ing
A
Chịu trách nhiệm về
13
Q
Reliable
A
Đáng tin cậy
14
Q
Produce
A
Sản xuất
15
Q
Product
A
Sản phẩm