UNIT 1 Flashcards
Company culture (phr)
văn hoá công ty
Company hierarchy (phr)
thứ bậc trong công ty
Corporate culture (phr)
văn hoá doanh nghiệp, tổ chức
Credit card transaction (phr)
giao dịch qua thẻ tín dụng
Dress code (n)
quy tắc trong trang phục
Energize (v)
làm mạnh mẽ, tiếp sinh lực, kích hoạt
Enlist informal leader (phr)
tranh thủ (sự ủng hộ)
Entice (v)
dụ dỗ, lôi kéo
Exemplary (adj)
mẫu mực
Feasibility (n)
tính khả thi
Financial risk analyst (phr)
nhà phân tích rủi ro tài chính
Hands-on Project (phr)
dự án thực tiễn
Headquarter (v)
đặt trụ sở (thường ở thể bị động)
Instinctive (adj)
thuộc bản năng
Menial tasks (phr)
những công việc lao động chân tay, công việc vặt
Mimic (v) (n)
bắt chước
người/con vật có tài bắt chước
Morale (n)
chí khí, tinh thần
Open-plan office (phr)
văn phòng với không gian mở
Organizational behaviour (phr)
hành vi tổ chức
Pay off the debt (phrV)
thanh toán nợ
Pay rate (phr)
mức lương, thù lao
Pay rise (phr)
sự tăng lương
Prioritize (v)
ưu tiên
Productivity (n)
năng suất