UNIT 1 Flashcards

1
Q

Company culture (phr)

A

văn hoá công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Company hierarchy (phr)

A

thứ bậc trong công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Corporate culture (phr)

A

văn hoá doanh nghiệp, tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Credit card transaction (phr)

A

giao dịch qua thẻ tín dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Dress code (n)

A

quy tắc trong trang phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Energize (v)

A

làm mạnh mẽ, tiếp sinh lực, kích hoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Enlist informal leader (phr)

A

tranh thủ (sự ủng hộ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Entice (v)

A

dụ dỗ, lôi kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Exemplary (adj)

A

mẫu mực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Feasibility (n)

A

tính khả thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Financial risk analyst (phr)

A

nhà phân tích rủi ro tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hands-on Project (phr)

A

dự án thực tiễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Headquarter (v)

A

đặt trụ sở (thường ở thể bị động)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Instinctive (adj)

A

thuộc bản năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Menial tasks (phr)

A

những công việc lao động chân tay, công việc vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Mimic (v) (n)

A

bắt chước
người/con vật có tài bắt chước

17
Q

Morale (n)

A

chí khí, tinh thần

18
Q

Open-plan office (phr)

A

văn phòng với không gian mở

19
Q

Organizational behaviour (phr)

A

hành vi tổ chức

20
Q

Pay off the debt (phrV)

A

thanh toán nợ

21
Q

Pay rate (phr)

A

mức lương, thù lao

22
Q

Pay rise (phr)

A

sự tăng lương

23
Q

Prioritize (v)

A

ưu tiên

24
Q

Productivity (n)

A

năng suất

25
Q

Proposal (n)

A

đề xuất, cầu hôn

26
Q

Publicity (n)

A

quảng bá

27
Q

Pull in (v)

A

đạt được

28
Q

Retention (n)

A

sự giữ lại, khả năng ghi nhớ

29
Q

Sabbatical (n)

A

thời gian nghỉ phép

30
Q

Salary cut (phr)

A

cắt lương

31
Q

Strategy (n)

A

chiến lược

32
Q

Superficial (adj)

A

(thuộc) bề mặt, nông cạn, hời hợt

33
Q

Tap into emotions (phrV)

A

quản lý, điều khiển cảm xúc (khách hàng)

34
Q

Take the initiative (phr)

A

khởi xướng

35
Q

Tangible (adj)

A

hữu hình, có thể sờ và cảm nhận được

36
Q

Transparency (n)

A

độ trong suốt, sự rõ ràng

37
Q

Work-life balance (phr)

A

sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc