UNIT 1 Flashcards
1
Q
Company culture (phr)
A
văn hoá công ty
2
Q
Company hierarchy (phr)
A
thứ bậc trong công ty
3
Q
Corporate culture (phr)
A
văn hoá doanh nghiệp, tổ chức
4
Q
Credit card transaction (phr)
A
giao dịch qua thẻ tín dụng
5
Q
Dress code (n)
A
quy tắc trong trang phục
6
Q
Energize (v)
A
làm mạnh mẽ, tiếp sinh lực, kích hoạt
7
Q
Enlist informal leader (phr)
A
tranh thủ (sự ủng hộ)
8
Q
Entice (v)
A
dụ dỗ, lôi kéo
9
Q
Exemplary (adj)
A
mẫu mực
10
Q
Feasibility (n)
A
tính khả thi
11
Q
Financial risk analyst (phr)
A
nhà phân tích rủi ro tài chính
12
Q
Hands-on Project (phr)
A
dự án thực tiễn
13
Q
Headquarter (v)
A
đặt trụ sở (thường ở thể bị động)
14
Q
Instinctive (adj)
A
thuộc bản năng
15
Q
Menial tasks (phr)
A
những công việc lao động chân tay, công việc vặt