Unit 1 Flashcards
1
Q
Additional
A
Bổ sung
2
Q
Admit
A
Thừa nhận
3
Q
Agree
A
Đồng ý
4
Q
Announce
A
Thông báo
5
Q
Apologize
A
Xin lỗi
6
Q
Approve
A
Tán thành
7
Q
Argue
A
Tranh luận
8
Q
Blame
A
Khiển trách
9
Q
Brief
A
Tóm tắt
10
Q
Brochure
A
Cuốn sách nhỏ
11
Q
Certain
A
Chắc
12
Q
Comma
A
Dấu phẩy
13
Q
Complaint
A
Phàn nàn
14
Q
Complete
A
Hoàn tất
15
Q
Conference
A
Hội nghị
16
Q
Confirm
A
Xác nhận
17
Q
Contact
A
Liên lạc
18
Q
Convince
A
Thuyết phục
19
Q
Discuss
A
Thảo luận
20
Q
Extreme
A
Vô cùng
21
Q
Hint
A
Lời gợi ý
22
Q
Hurry
A
Giục
23
Q
Include
A
Bao gồm
24
Q
Interact
A
Tương tác
25
Q
Need
A
Cần
26
Q
Order
A
Gọi món
27
Q
Postcard
A
Bưu thiếp
28
Q
Prepare
A
Chuẩn bị
29
Q
Reason
A
Lý do
30
Q
Stamp
A
Con tem
31
Q
Whole
A
Toàn bộ