tu vung ve ngoai hinh Flashcards
1
Q
Attractive
A
Quyến rũ, hấp dẫn
2
Q
Beautiful
A
Xinh đẹp, đẹp
3
Q
Body shape
A
vóc dáng, thân hình
4
Q
Charming
A
Quyến rũ, thu hút
5
Q
Cute
A
Đáng yêu, dễ thương
6
Q
Fat
A
Thừa cân, béo
7
Q
Feature
A
đặc điểm, nét nổi bật
8
Q
Fit
A
cân đối, gọn gàng
9
Q
Good-looking
A
ưa nhìn, sáng sủa
10
Q
Handsome
A
đẹp trai
11
Q
Height
A
chiều cao
12
Q
Look
A
vẻ ngoài
13
Q
Lovely
A
đáng yêu
14
Q
Muscular
A
cơ bắp, lực lưỡng
15
Q
Pretty
A
xinh xắn