Tu Vung Flashcards

1
Q

Phòng khách

A

Living room

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Phòng ngủ

A

Bedroom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nhà bếp

A

Kitchen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Phòng tắm

A

Bathroom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Mẹ của bạn có trong phòng khách ko?

A

is your mother in the living room

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ba của bạn có trong phòng tắm ko?

A

is your father in the bathroom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Mẹ của bạn có trong bếp ko?

A

is your mother in the kitchen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ba của tôi đang ở trong phòng ngủ

A

My father is in the bedroom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cái giường

A

A bed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cái bàn

A

A table

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ghế bành

A

an armchair

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Có gì trong nhà bếp

A

What’s in the kitchen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Có gì trong nhà bếp

A

What’s in the kitchen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Có gì trong phòng ngủ?

A

What’s in the bedroom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Có gì trong phòng khách

A

What’s in the living room

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bên trên

A

On

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bên dưới

A

Under

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bên cạnh

A

Next to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Ba lo ở trên giường

A

The schoolbag is on the bed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Sofa

A

A sofa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Đèn bàn

A

a lamp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Cái gương

A

a mirror

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Sofa ở bên cạnh kệ sách phải ko

A

is the sofa next to the bookcase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Cái đèn bàn ở trên ghế phải ko

A

is the lamp on the chair

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Cái gương ở bên cạnh cái bàn phải ko
is the mirror next to the table
26
Cái thảm
a rug
27
Đồng hồ
a clock
28
Cửa sổ
Window
29
Có 1 cái thảm ở trong phòng khách
There is a rug in the living room
30
Cắt
Cut
31
Cắt
Cut
32
Vẽ
draw
33
Dán
stick
34
Màu sắc ( tô màu)
Colour
35
Yêu thích
favorite
36
Căn phòng yêu thích
favorite rooom
37
Tôi vẽ căn phòng yêu thích của tôi
I draw my favorite rooom
38
Tôi tô màu căn phòng
I colour the rooom
39
Tôi cắt 1 chiếc giường
I cut a bed
40
Tôi dán cái giường vào căn phòng
I stick the bed to the rooom
41
Đây là phòng ngủ của tôi
this is my bedroom
42
YuKi đâu rồi?
where’s Yuki
43
Thông minh
clever
44
Đẹp
Nice
45
Ngộ nghĩnh
funny
46
Thân thiện
Friendly
47
Một con mèo
A cat
48
Đi bộ
Walk
49
Một con chó
A dog
50
Một Con chim
A bird
51
Một con mèo
A cat
52
Một con chó
A dog
53
Những con thỏ
Rabbits
54
Những con chim
Birds
55
Những con mèo
Cats
56
Những con chó
Dogs
57
Bạn thích con vật cưng nào?
What pets do you like?
58
Tôi thích những con chó
I like dogs
59
Nấu ăn
Cook
60
Đi bộ
walk
61
Leo trèo
climb
62
Bơi lội
swim
63
Tôi thích bơi lội
I like swimming
64
Tôi thích nấu ăn
I like cooking
65
Học tiếng anh
learn English
66
Nghe nhạc
Listen to music
67
Đọc truyện
Read comics
68
Xem tivi
Watch TV
69
Bạn thích làm gì
what do you like doing
70
Tôi thích học tiếng anh
I like learning English
71
Tôi thích học toán
I like learning maths
72
Một Trái bóng
A ball
73
Một Chiếc xe đạp
A bike
74
Một Con gấu bông
A teddy
75
Một Con robot
A robot
76
Một Con dìu
A kite
77
Một Chiếc xe đồ chơi
Car
78
Một Con quay
A yo-yo
79
Một Con búp bê
A doll
80
Máy bay
A plane
81
Bóng bóng
A balloon
82
Con thuyền
A boat
83
Chiếc xe tay ga
A scooter
84
Mười một
Eleven
85
Mười hai
Twelve
86
Mười ba
Thirteen
87
Mười bốn
Fourteen
88
Mười lăm
Fifteen
89
Mười sáu
Sixteen
90
Mười bảy
Seventeen
91
Mười tám
Eighteen
92
Mười chín
Nineteen
93
Hai mươi
Twenty
94
Nhảy lò cò
Hop
95
Nhảy dây
Skip
96
Chạy
Run
97
Nhảy cao
Jump
98
Đánh bóng
Hit a ball
99
Đá bóng
Kick a ball
100
Ném Bóng
Throw a ball
101
Chụp Bóng
Catch a ball
102
Chơi đàn piano
Play the piano
103
Đạp Xe đạp
Ride a bike
104
Nói Tiếng Anh
Speak english
105
Hát một Bài hát
Song a song
106
107
Đá bóng
Football
108
Đánh cầu lông
Badminton
109
Bóng rổ
Basketball
110
Đánh tennis
Tennls
111
112
Vẽ tranh
Draw a picture
113
Làm bánh
Make a cake
114
chụp Hình
Take a photo
115
FLY a kite
116
117
118
Áo khoác
Jacket
119
Quần đùi
Shorts
120
Cái đam
A skirt
121
Cái váy
A dress
122
Mới
New
123
Old
124
Nhỏ
Small
125
To
Big
126
Dài
Long
127
Ngắn
Short
128
129
Cái mũ bảo hiểm
A helmet
130
Cái mũ
A hat
131
Khẩu trang
A mask
132
Bánh mì kẹp (hình tròn)
A burger
133
Bánh mì kẹp (hình vuông)
A sandwich
134
Noodles
135
Khoai Tây chiên
Chips
136
Sữa
Milk
137
Nước ép
Juice
138
Nước
Water
139
Nước chanh
Lemonade
140
Thịch
Meat
141
Chicken
142
Bánh mì
Bread
143
Cơm
Rice
144
145