Tu Vung Flashcards
1
Q
absorb
A
hấp thụ
2
Q
access
A
truy cập
3
Q
accommodation
A
chỗ ở
4
Q
announce
A
thông báo
5
Q
anticipate
A
dự đoán
6
Q
approach
A
tiếp cận
7
Q
attend
A
tham dự
8
Q
attendance
A
sự tham dự
9
Q
attention
A
sự chú ý
10
Q
attractive
A
hấp dẫn
11
Q
attract
A
thu hút
12
Q
audience
A
khán giả
13
Q
available
A
có sẵn
14
Q
change
A
thay đổi
15
Q
charge
A
tính phí
16
Q
cheerful
A
vui vẻ
17
Q
complimentary
A
miễn phí
18
Q
connection
A
sự kết nối
19
Q
construction
A
việc xây dựng
20
Q
contract
A
hợp đồng
21
Q
decide
A
quyết định
22
Q
decision
A
quyết định
23
Q
decisive
A
quyết đoán
24
Q
departure
A
sự khởi hành
25
depend
phụ thuộc
26
dependence
sự phụ thuộc
27
detour
đường vòng
28
discontinue
ngừng lại
29
dissatisfied
không hài lòng
30
donate
quyên góp
31
enlarge
mở rộng
32
equipment
thiết bị
33
except
ngoại trừ
34
exception
ngoại lệ
35
exceptional
xuất sắc
36
highway
đường cao tốc
37
impact
ảnh hưởng
38
include
bao gồm
39
increase
tăng
40
install
cài đặt
41
intend
dự định
42
invest
đầu tư
43
lane
làn đường
44
obtain
đạt được
45
offer
đề nghị
46
plan
kế hoạch
47
pleasure
niềm vui
48
prevent
ngăn chặn
49
price
giá
50
profit
lợi nhuận
51
profitable
có lãi
52
property
tài sản
53
purpose
mục đích
54
reduce
giảm bớt
55
request
yêu cầu
56
reservation
việc đặt chỗ
57
reserve
đặt chỗ
58
revenue
doanh thu
59
rhythm
nhịp điệu
60
serve
phục vụ
61
standard
tiêu chuẩn
62
stock
dự trữ
63
subscribe
đăng ký
64
subscriber
người đăng ký
65
subscription
việc đăng ký
66
tourism
ngành du lịch
67
valid
hợp lệ
68
validity
tính hợp lệ
69
value
giá trị