Tu Vung Flashcards
1
Q
absorb
A
hấp thụ
2
Q
access
A
truy cập
3
Q
accommodation
A
chỗ ở
4
Q
announce
A
thông báo
5
Q
anticipate
A
dự đoán
6
Q
approach
A
tiếp cận
7
Q
attend
A
tham dự
8
Q
attendance
A
sự tham dự
9
Q
attention
A
sự chú ý
10
Q
attractive
A
hấp dẫn
11
Q
attract
A
thu hút
12
Q
audience
A
khán giả
13
Q
available
A
có sẵn
14
Q
change
A
thay đổi
15
Q
charge
A
tính phí
16
Q
cheerful
A
vui vẻ
17
Q
complimentary
A
miễn phí
18
Q
connection
A
sự kết nối
19
Q
construction
A
việc xây dựng
20
Q
contract
A
hợp đồng
21
Q
decide
A
quyết định
22
Q
decision
A
quyết định
23
Q
decisive
A
quyết đoán
24
Q
departure
A
sự khởi hành
25
Q
depend
A
phụ thuộc
26
Q
dependence
A
sự phụ thuộc
27
Q
detour
A
đường vòng