Tu vung Flashcards
周末
cuối tuần(zhoumo)
打算
dự định(dasuan)
跟
cùng,với(gen)
一直
suốt(yizhi)
游戏
trò chơi(youxi)
作业
bài tập về nhà(zuoye)
着急
lo lắng(zhaoji)
复习
ôn tập(fuxi)
南方
phương nam(nanfang)
北方
phương bắc(beifang)
面包
bánh mì(mianbao)
带
mang,đem(dai)
地图
bản đồ(ditu)
搬
chuyển,xê dịch(ban)
腿
chân(tui)
疼
đau(teng)
脚
bàn chân(jiao)
树
cây(shu)
容易
dễ dàng(rongyi)
难
khó(nan)
太太
chỉ phụ nữ, bà(taitai)
秘书
thư ký(mishu)
经理
giám đốc(jingli)
办公室
văn phòng(bangongshi)
辆
chiếc (lượng)(liang)
楼
lầu,tòa nhà(lou)
拿
cầm(na)
把
dùng cho vật có cán hoặc tay cầm (lượng)(ba)
伞
ô(san)
出租车
xe taxi(chuzuche)
胖
béo(pang)
其实
thật ra(qishi)
瘦
gầy(shou)
还是
hay(haishi)
爬山
leo núi(pashan)
小心
cẩn thận(xiaoxin)
条
dùng cho quần hoặc váy(lượng)(tiao)
裤子
quần(kuzi)
记得
nhớ(jide)
元
đồng(yuan)
衬衫
áo sơ mi(chenshan)
新鲜
tươi mới(xinxian)
甜
ngọt(tian)
只
chỉ(zhi)
放
đặt(fang)
饮料
đồ uống(yinliao)
或者
hoặc(huozhe)
舒服
thoải mái(shufu)
花
hoa(hua)
绿
xanh lá(lu)
迟到
đến muộn(chidao)
饿
đói(e)
应该
nên(yinggai)
照相
chụp ảnh(zhaoxiang)
比赛
trận đấu(bisai)
照片
bức ảnh(zhaopian)
拍照
chụp ảnh(paizhao)
年级
năm(học)(nianji)
又
có(you)
聪明
thông minh(congming)
热情
nhiệt tình(reqing)
努力
nỗ lực(nuli)
总是
luôn luôn(zongshi)
回答
trả lời(huida)
站
đứng(zhan)
超市
siêu thị(chaoshi)
蛋糕
bánh ngọt(dangao)
年经
trẻ tuổi(nianjing)
认真
chăm chỉ, nghiêm túc(renzhen)
客人
khách hàng(keren)
发烧
phát sốt(fashao)
为
cho (giới)(wei)
照顾
chăm sóc(zhaogu)
用
cần(yong)
感冒
cảm(ganmao)
季节
mùa(jijie)
当然
đương nhiên(dangran)
草
cỏ(cao)
春天
mùa xuân(chuntian)
夏天
mùa hạ(xiatian)
裙子
váy(qunzi)
最近
dạo này,gần đây(zuijin)
越
càng (phó)(yue)
开花
nở hoa(kaihua)
希望
hy vọng(xiwang)
礼物
quà tặng (liwu)
眼睛
mắt kính(yanjing)
突然
đột nhiên(turan)
离开
rời khỏi(likai)
清楚
rõ ràng(qingchu)
刚才
lúc nãy(gangcai)
帮忙
giúp đỡ(bangmang)
特别
rất,vô cùng(tebie)
讲
giảng dạy(jiang)
明白
hiểu rõ(mingbai)
锻炼
tập thể dục(duanlian)
音乐
âm nhạc(yinyue)
公园
công viên(gongyuan)
睡着
ngủ đủ giấc(shuizhao)
聊天
nói chuyện(liaotian)
更
càng(geng)
戴
trồng(dai)
客厅
phòng khách(keting)
故事
câu chuyện(gushi)
扰
làm phiền(rao)
同事
đồng nghiệp(tongshi)
以前
trước tiên(yiqian)
银行
ngân hàng(yinhang)
久
lâu dài(jiu)
感兴趣
có hứng thú(ganxingqu)
结婚
kết hôn(jiehun)
欢迎
hoan nghênh(huanying)
迟到
đến muộn(chidao)
半
nửa(ban)
接
đón(jie)