TUẦN 1 - NGÀY 1 Flashcards
TỪ VỰNG
1
Q
電子レンジ
でんしレンジ
A
Lò vi sóng
2
Q
コンセント
A
Ổ cắm điện
3
Q
コード
A
Dây dẫn điện
4
Q
ヒーター
暖房 -だんぼう
A
Máy sưởi
5
Q
じょうたん・カペット
A
Thảm trải sàn
6
Q
床・ゆか
A
Sàn nhà
7
Q
窓ガラス
A
Kính cửa sổ
8
Q
あまど
A
cửa chớp (che mưa)
9
Q
網戸・あみど
A
cửa lưới
10
Q
天井・てんじょう
A
trần nhà
11
Q
居間・いま・リビング
A
phòng khách
12
Q
コーヒーカップ
A
tách cà phê
13
Q
湯飲み・ゆのみ
A
tách trà
14
Q
ワイングラス
A
ly uống rượu vang
15
Q
ガスレンジ・ガスコンロ
A
bếp ga
16
Q
ガラスのコープ
A
ly thủy tinh
17
Q
レバー
A
vòi nước
18
Q
流し・ながし
A
bồn rửa bát
19
Q
すいどのじゃぐちをひねる
A
vặn vòi nước
20
Q
水がこおる
A
nước đông lại
21
Q
こおりになる
A
trở thành nước đá
22
Q
冷凍して保存する・れいとうしてほうぞんする
A
đông lạnh để bảo quản
23
Q
のこりものをあたためる・残り物を温める
A
hâm nóng thức ăn còn thừa
24
Q
ビールをひやす
A
ướp lạnh bia
25
Q
ビールがひえている
A
bia đã ướp lạnh
26
Q
じゅうたんをしく
A
trải thảm
27
Q
へやをあたためる
A
làm ấm phòng
28
Q
ひあたりがいい
A
sáng sủa, đón nắng tốt
29
Q
ひあたりがわるい
A
không sáng sủa, thiếu ánh nắng