Tuần 1 Flashcards

1
Q

rinsing a cloth under the faucet

A

giặt khăn dưới vòi rửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a dresser drawer

A

ngăn kéo tủ quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

freezer

A

tủ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

scatter

A

nằm rải rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

grasping the door handle

A

cầm tay nắm cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

shrubs

A

cây bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

weeding

A

làm cỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

binder

A

bìa rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

vines

A

cây dây leo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

porch

A

hiên nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

pavement

A

vỉa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

puddles

A

vũng nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

shoelace

A

dây giày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

statues

A

bức tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bushes

A

bụi cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

crouching down

A

cúi người xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

electrical cables

A

dây điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

stool

A

ghế đẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

paddling a canoe

A

chèo thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

curb

A

lề đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

kitchen utensils

A

dụng cụ nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

cupboard

A

tủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

raise money

A

gây quỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

township

A

thị trấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Convince

A

thuyết phục ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Observe

A

Quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Tackle = handle = solve = address

A

giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

ground floor

A

tầng trệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

popular with

A

nổi tiếng với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

building residents

A

cư dân trong tòa nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

primary

A

chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

brief = concise

A

ngắn gọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

familiar with

A

quen với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

procedure

A

quy trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

conduct = carry out = implement

A

tiến hành, thực thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

on a quarterly basis

A

hàng quý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

concert venue

A

địa điểm hòa nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

attendance

A

sự tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

attendee

A

người tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

attendant

A

người phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

provided that

A

với điều kiện là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

unless

A

trừ khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

hiking trail

A

đường mòn đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

pride on = proud of

A

tự hào về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

occassional

A

thi thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

expected to V

A

mong chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

propose

A

đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

technology coordination

A

điều phối công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

by teleconference

A

bằng cách họp trực tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

a firm grasp

A

sự nắm chắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

unexpected expense

A

chi phí bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

whereas

A

tuy nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

even so

A

mặc dù thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

whenever

A

bất kỳ khi nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

at a significant discount

A

giảm giá đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

freight train

A

tàu vận chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

valuable

A

có giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

taken

A

được thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

plain

A

bằng phẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

prefer

A

được ưu tiên, ưa thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

concern

A

mối lo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

correspondence

A

thư từ qua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

official

A

quan chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

parade

A

diễu hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

corporate headquater

A

trụ sở công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

arrival (n)

A

sự đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

responsibly

A

có trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

popularly

A

phổ biến/ nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

mistakenly

A

nhầm lẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

understandably

A

một cách có thể hiểu được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

substance (n)

A

vật chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

substantial

A

đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

patient

A

bệnh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

contender

A

đối thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

character

A

nhân vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

consultant

A

cố vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

extensive experience

A

kinh nghiệm sâu rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

aim

A

mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

gain popularity

A

dành lại sự nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

trend

A

xu hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

offer

A

đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

contractor

A

nhà thầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

a state of the art

A

hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

qualified

A

đủ trình độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

qualitification

A

bằng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

buyer

A

người mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

novelist

A

tiểu thuyết gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

passenger

A

hành khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

contributor

A

người đóng góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

financing (n)

A

huy động vốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

financial (adj)

A

thuộc về tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

apart from = except for

A

ngoại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

at least

A

ít nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

in full

A

hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

migratory bird

A

chim di cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

prevalence

A

chiếm ưu thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

estimated

A

được ước tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

revise

A

sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

inflict

A

gây ra cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

advise

A

khuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

even if

A

thậm chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

as soon as + MĐ

A

ngay sau khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

object

A

đồ vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

objective

A

mục tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

objectively

A

một cách khách quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

personnel department

A

phòng nhân sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

laboratories

A

phòng thí nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

a leading biotechnology company

A

công ty công nghệ sinh học hàng đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

venture capital

A

vốn đầu tư mạo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

install

A

lắp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

cutting-edge technology

A

công nghệ hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

involve in

A

liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

medicine

A

thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

investment

A

sự đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

enable to

A

cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

therapies

A

liệu pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

accommodate

A

đáp ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

sign a lease

A

ký hợp đồng thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

triple

A

gấp ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

workforce

A

lực lượng lao động

117
Q

complimentary

A

miễn phí

118
Q
A
119
Q

make reservation

A

đặt chỗ

120
Q

local attractions

A

điểm du lịch địa phương

121
Q

notice

A

thông báo

122
Q

choice

A

lựa chọn

123
Q

appearance

A

diện mạo

124
Q

luggage

A

hành lý

125
Q

sturdy

A

cứng

126
Q

most recent

A

gần đây nhất

127
Q

spectacular view

A

cảnh hùng vĩ

128
Q

faithful

A

trung thành

129
Q

pleasure

A

vinh hạnh

130
Q

antique

A

đồ cổ

131
Q

auction

A

đấu giá

132
Q

ideal

A

lý tưởng

133
Q

on display

A

trưng bày

134
Q

attract

A

thu hút

135
Q

bids

A

hồ sơ thầu

136
Q

basis

A

nền tảng, cơ bản

137
Q

marketplace

A

thị trường

138
Q

foundation

A

nền tảng, công ty

139
Q

metal bank

A

ngân hàng kim loại

140
Q

nonetheless

A

tuy nhiên

141
Q

credential

A

bằng cấp

142
Q

therefore

A

vì thế

143
Q

confidential materials

A

tài liệu mật

144
Q

dispose

A

vứt bỏ

145
Q

carpooling

A

đi chung xe

146
Q

vacate

A

làm trống

147
Q

underground

A

dưới lòng đất

148
Q

exact

A

chính xác

149
Q

spacious

A

rộng rãi

150
Q

troubleshoot the problem

A

xử lý vấn đề

151
Q

online craft supply business

A

việc kinh doanh đồ thủ công online

152
Q

a building superintendent

A

người giám sát tòa nhà

153
Q

relieve

A

nhẹ nhõm

154
Q

tune-up

A

điều chỉnh

155
Q

depend on

A

phụ thuộc vào

156
Q

portable projector

A

máy chiếu di động

157
Q

in term of

A

xét về

158
Q

ultimately

A

cuối cùng

159
Q

flaw

A

lỗi

160
Q

durable

A

bền

161
Q

life span

A

tuổi thọ

162
Q

compatibility

A

tương thích

163
Q

warn

A

cảnh báo

164
Q

instruction

A

hướng dẫn

165
Q

a job opening

A

vị trí trống

166
Q

virtual meeting

A

họp trực tuyến

167
Q

personal assistant

A

trợ lý cá nhân

168
Q

planning commission

A

ủy ban hoạch định

169
Q

reinforce the points

A

củng cố quan điểm

170
Q

present

A

trình bày

171
Q

state

A

chỉ ra

172
Q

proposal

A

đề xuất

173
Q

orchard

A

vườn hoa quả

174
Q

a big impact

A

tác động lớn

175
Q

rural land

A

đất nông thôn

176
Q

preserve

A

bảo tồn

177
Q

restore

A

khôi phục

178
Q

regulation

A

quy định

179
Q

tighten a restriction

A

thắt chặt hạn chế

180
Q

decline a proposal

A

từ chối bản đề xuất

181
Q

boundary

A

biên giới

182
Q

accompany

A

đi kèm

183
Q

board members

A

thành viên ban giám đốc

184
Q

coordinate speakers

A

điều phối diễn giả

185
Q

statistic

A

số liệu thống kê

186
Q

argue

A

tranh luận

187
Q

rapidly expand

A

mở rộng nhanh

188
Q

area attractions

A

địa điểm thu hút khách

189
Q

custom-built

A

được xây dựng theo yêu cầu

190
Q

population

A

dân số

191
Q

economy

A

nền kinh tế

192
Q

base on manufacturing

A

dựa trên sản xuất

193
Q

special promotion

A

khuyến mại đặc biệt

194
Q

give away

A

tặng

195
Q

flavor

A

hương vị

196
Q

ask for a ride

A

hỏi đi nhờ xe

197
Q

a car repair shop

A

cửa hàng sửa xe

198
Q

training session

A

buổi đào tạo

199
Q

a going-away party

A

tiệc chia tay

200
Q

tire mold

A

khuôn làm lốp

201
Q

crucial

A

quan trọng

202
Q

production line

A

dây chuyền sản xuất

203
Q

assemble

A

lắp ráp

204
Q

flagged

A

gắn cờ

205
Q

justify

A

biện minh

206
Q

speed up production

A

tăng tốc sản xuất

207
Q

outweigh

A

nặng hơn, mạnh hơn, ảnh hưởng hơn

208
Q

call for entries

A

kêu gọi đăng ký

209
Q

substanability

A

bền vững

210
Q

purpose

A

mục đích

211
Q

entrants

A

thành phần tham gia

212
Q

professional builder

A

thợ xây chuyên nghiệp

213
Q

beyond

A

vượt qua

214
Q

solar energy

A

năng lượng mặt trời

215
Q

surplus

A

dư thừa

216
Q

transmit

A

truyền đạt

217
Q

reduce strain

A

giảm áp lực

218
Q

judging process

A

quy trình đánh giá

219
Q

a cash prize

A

giải thưởng tiền mặt

220
Q

citizenship

A

cư dân

221
Q

exceptional

A

xuất sắc

222
Q

priority consideration

A

xem xét ưu tiên

223
Q

due date

A

ngày đến hạn

224
Q

an antiques appraiser

A

người thẩm định đồ cổ

225
Q

recommendation

A

khuyến nghị

226
Q

take inventory

A

kiểm kê hàng tồn kho

227
Q

a product substitution

A

sản phẩm thay thế

228
Q

automobile

A

ô tô

229
Q

blender

A

máy xay sinh tố

230
Q

a turnaround time

A

thời gian để hoàn thành

231
Q

forestry

A

lâm nghiệp

232
Q

publications

A

các ấn phẩm

232
Q

on a terrace

A

trên sân thượng

233
Q

peak season

A

mùa cao điểm

234
Q

appliance store

A

cửa hàng gia dụng

235
Q

Compose a musical score

A

soạn một bản nhạc

236
Q

preliminary sketches

A

vài phác thảo sơ bộ

237
Q

draft

A

phác thảo

238
Q

outing

A

chuyến đi chơi

239
Q

Proximity

A

sự gần gũi

240
Q

certain

A

chắc chắn

241
Q

uncertain

A

không chắc chắn

242
Q

diploma

A

bằng tốt nghiệp

243
Q

holiday raffle

A

quay xổ số

244
Q

rush an order

A

đặt hàng hoả tốc

245
Q

cutting board

A

thớt

246
Q

especially

A

đặc biệt là

247
Q

acidic

A

có tính acid

248
Q

refrain from

A

kiềm chế

249
Q

bleach or cleaner

A

thuốc tẩy rửa

250
Q

absorb

A

hấp thụ

251
Q

stain

A

vết ố

252
Q

soak

A

ngâm

253
Q

leather strap

A

dây đeo da

254
Q

tough

A

cứng

255
Q

brittle

A

giòn

256
Q

periodically

A

định kỳ

257
Q

polish

A

đánh bóng

258
Q

vibrant color

A

màu sáng

259
Q

minimal upkeep

A

bảo trì nhỏ

260
Q

defective part

A

phần lỗi

261
Q

gourmet

A

người sành ăn

262
Q

gourmet food

A

đồ ăn ngon

263
Q

resort

A

khu nghỉ dưỡng

264
Q

open year-around

A

mở quanh năm

265
Q

facilities

A

cơ sở vật chất

266
Q

finest destination

A

điểm đến tốt nhất

267
Q

rooftop deck

A

mặt sàn sân thượng

268
Q

local villagers

A

người dân địa phương

269
Q

escort

A

đi cùng, hộ tống

270
Q

potential customer

A

khách hàng tiềm năng

271
Q

promote

A

quảng bá

272
Q

advisory team

A

đội cố vấn

273
Q

horseback

A

cưỡi ngựa

274
Q

sanctuary

A

khu bảo tồn

275
Q

reassure

A

trấn an

276
Q

disappointment

A

sự thất vọng

277
Q

all-terrain vehicles

A

xe mọi địa hình

278
Q

innovation

A

đổi mới

279
Q

horticulture and agriculture

A

trồng trọt và nông nghiệp

280
Q

appreciate this opportunity

A

trân trọng cơ hội này

281
Q

greenhouse

A

nhà kính

282
Q

agreement

A

hợp đồng

283
Q

fast-track the order

A

xúc tiến đơn hàng

284
Q

specifications

A

thông số kỹ thuật

285
Q

inclement weather

A

thời tiết xấu

286
Q

regular

A

thường xuyên

287
Q

improper maintenance

A

bảo trì ko đúng cách

288
Q

regional manager

A

quản lý vùng

289
Q

express

A

bày tỏ

290
Q

overpayment

A

thanh toán vượt mức

291
Q

bodybuilder

A

vận động viên thể hình

292
Q

waive the fee

A

miễn phí

293
Q

counterargument

A

phản biện

294
Q
A