Tuần 1 Flashcards
1
Q
おとしい
A
Trầm tính, ít nói
2
Q
世話(せわ)
A
Khen, nịnh
3
Q
寂(さび)しがり屋
A
Người hay buồn rầu
4
Q
姿(すがた)
A
Bóng dáng, hình ảnh
5
Q
積極的(せっきょくてき)
A
Tích cực
6
Q
はっとする
A
びっくりする
7
Q
部分(ぶぶん)
A
Phần
8
Q
初対面(しょたいめん)
A
Lần đầu gặp
9
Q
年齢(ねんれい)
A
Tuổi tác
10
Q
職業(しょくぎょう)
A
Nghề nghiệp
11
Q
自分自身
A
Bản thân
12
Q
打ち明ける
A
Nói thẳng, mở lòng
13
Q
即座(そくざ)
A
Ngay lập tức
14
Q
下を向く
A
Cúi gằm mặt
15
Q
問(と)い掛(か)け
A
Câu hỏi