Triệu Chứng Nội Flashcards

1
Q

TC ĐMV

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

TC Bóc tách ĐMC-Đau Ngực

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

TC chèn ép tim cấp-Đau Ngực

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

TC Thuyên tắc phổi

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

TC viêm màng ngoài tim

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

TC GERD

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

TC loét dạ dày tá tràng

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tc viêm tuỵ cấp

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tc trầm cảm

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

TC NT ho hap duoi

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tc tràn khí màng phổi

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Dấu hiệu nguy hiểm của khó thở

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

TC hen PQ

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tc viêm phổi

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tc COPD

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tc tràn dịch màng phổi

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tc lớn tim

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tc suy tim

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Tc suy tim sung huyết-phù

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

HC tăng áp lực TM cửa

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

HC suy tb gan

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Tc gan

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tc phù ở thận

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tc suy giáp

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Tc cường giáp
26
Tc huyết khối tm sâu
27
Tc suy TM
28
Tc tắc nghẽn tmc trên
29
Tc u trung thât trên
30
Tc viêm mô tb
31
CLS cho tim
32
CLS cho gan
33
Cls cho thận
34
Cơ chế phù do suy tim,xơ gan,suy thận
35
Cac Tiếng tim
36
Các vùng van tim
37
6 cường độ của âm thổi
38
Hướng lan của các bệnh lí
39
Hở van 2 lá:âm thổi,hướng lan,cơ chế
40
Hẹp van 2 lá: âm thổi,hướng lan,cơ chế
41
Hở van ĐMC: âm thôi,cơ chế,hướng lan
42
Hẹp ĐmC: âm thổi,cơ chế,hướng lan
43
X-quang tim
44
6 Nguyên nhân báng bụng
45
Tc báng bụng do dưỡng chấp
46
Tc tắc ruột
47
Phân độ báng bụng
48
Cơ chế tăng áp lực TM cửa
49
Cơ chế tăng áp lực TM cửa
50
CLS:chọc dịch ổ bụng:màu,SAAG,protein,vị trí,BC
51
Đn,con đường gây nên vàng da
52
Tc sỏi đường mật
53
Hc tắc mật
54
Hc NT đường mật
55
Cls:AST,ALT
56
Cls men gan:GGT,ALP, chỉ số ALT/ALP
57
CLS:bilirubin, CLS trong bly tắc mật
58
CLS: tắc mật trong gan/ngoài gan
59
Cung phản xạ gồm
60
4 giai đoạn ho
61
Phân loại nguyên nhân gây ho theo thời gian ho
62
Dấu hiệu cảnh báo của BN xuất hiện ho dai dẳng
63
Cls đầu tiên cho ho ra máu?
64
Dấu hiệu ho ra máu cần nhập viện
65
Phân biệt ho ra máu,tiêu phân đen,nôn ra máu,chảy máu đường hầu họng
66
Tc của HC Mallory Weiss
67
Tc vỡ TM thực quản
68
Tiên lượng của xuất huyết tiêu hoá
69
Đn tiểu máu
70
Nguyên nhân gây tiểu máu và đặc điểm
71
Tc viêm đài bể thận
72
Tc viêm bàng quang
73
Đn thiểu niệu,vô niệu(có chỉ số)
74
Dấu hiệu mất nước
75
Tc tăng sản tuyến tiền liệt
76
Hc tắc nghẽn đường tiểu trên
77
Hc tắc nghẽn đường tiểu dưới
78
Tc đa niệu đinh nghĩa
79
Tc đái tháo nhạt
80
Cls cho đa niệu
81
Hc cầu thận cấp
82
Đặc điểm của 3 âm thở bth
83
Đặc điểm các tiếng thở thuộc âm phụ
Ran rít,ngáy Ran ẩm,ran nổ Tiếng rít thanh quản Stridor Tiếng cọ màng phổi
84
Đặc điểm âm thở bất thường