Travel Flashcards
1
Q
An avid traveler/a travel enthusiast
A
A person who loves travelling
2
Q
To have a thrist for adventure
A
Khát du lịch
3
Q
To have itchy feet
A
Muốn đi đây đi đó, ngứa chân
4
Q
A solo traveler
A
Tôi là a solo traveler
5
Q
A far-off destination
A
Nơi xa
6
Q
Go backpacking
A
Chuẩn bị đồ đạc ra ngoài và đến một nơi
7
Q
An extended holiday
A
Kì nghỉ dài
8
Q
A tourist trap
A
Bẫy du khách
9
Q
A secluded beach
A
Biển sạch sẽ
10
Q
Off the beaten track
A
Xa thành phố
11
Q
Unspoiled
A
Unspoiled beauty
12
Q
High season
A
Mùa cao điểm
13
Q
To mingle with the locals
A
The best way to open up to new cultures and manners
14
Q
To open sb up to
A
Mở lòng
15
Q
To feast on local delicacies
A
Ăn món