Translation Flashcards
Xe khách đường dài
Coach
Xe tải hạng nặng
Lorry
Rang cháy
dark-roasted
Quán lề đường
street-side stalls
Lợi ích khu vực
regional interests
Cửa Vịnh Bắc Bộ
mouth of the Gulf of Tonkin
Các cường quốc
large powers
Thặng dư thương mại
trade surplus
thúc đẩy lợi ích của họ
advance their interests
Tập trung tái cơ cấu
refocus
nhiệt điện than
coal-fired power
Các quốc gia thành viên
member states
Phân định biển
maritime delimitation
quan hệ đối tác mạnh mẽ
robust partnership
Fact
Thực tế
Take off
Khởi sắc
Take the next step
Thực hiện bước tiếp theo
Nếu trong câu dịch có chữ dẫn đến thì cân nhắc bỏ luôn hoặc dịch là khiến
Xu thế
Global trends
Developed project
Dự án đã được hoàn thiện
Tourism promotion
Xúc tiến du lịch
Which would translate into
Tương đương