Translation Flashcards
1
Q
Xe khách đường dài
A
Coach
2
Q
Xe tải hạng nặng
A
Lorry
3
Q
Rang cháy
A
dark-roasted
4
Q
Quán lề đường
A
street-side stalls
5
Q
Lợi ích khu vực
A
regional interests
6
Q
Cửa Vịnh Bắc Bộ
A
mouth of the Gulf of Tonkin
7
Q
Các cường quốc
A
large powers
8
Q
Thặng dư thương mại
A
trade surplus
9
Q
thúc đẩy lợi ích của họ
A
advance their interests
10
Q
Tập trung tái cơ cấu
A
refocus
11
Q
nhiệt điện than
A
coal-fired power
12
Q
Các quốc gia thành viên
A
member states
13
Q
Phân định biển
A
maritime delimitation
14
Q
quan hệ đối tác mạnh mẽ
A
robust partnership
15
Q
A