Tourisme Flashcards
1
Q
faire connaissance avec qqch/qqn
A
làm quen với ai/cái gì
2
Q
aller
A
đi Je vais Tu vas Il/elle va Nous allons Vous allez Ils/elles vont
3
Q
voir
A
nhìn
4
Q
regarder
A
nhìn chăm chú
5
Q
nommer
A
gọi tên
6
Q
arriver
A
đến
7
Q
l’arrivée
A
sự đến
8
Q
visiter qqch
A
đến thăm cái gì
không dùng cho thăm người
9
Q
rendre visite à qqn
A
thăm ai
10
Q
prendre + moyen de transport
A
bắt xe
prendre le bus
11
Q
ailleurs
A
(adv) nơi khác
12
Q
le pays
A
đất nước
13
Q
la ville
A
thành phố
14
Q
l’article
A
bài viết
15
Q
carnet de voyage
A
sổ tay du lịch