topic vocab 1 Flashcards
sự đãng trí, khoảng tg 2 sv
lapse (N)
hết hiệu lực, dần ngưng lai
lapse (V)
cuộc đời, tg tồn tai
lifetime
lâu đời
long-standing
thiên niên kỷ
millennium
lôi thời
obsolete
quá hạn, quá chậm
overdue
thời kỳ
period
thường trực, vĩnh viển
permanant
giai đoạn
phase
trì hoãn
postpone
trước
prior
nhanh chóng, đùng giờ
prompt
lâm thời
provisional
lâm thời, tam thời
provisional
đúng giờ
punctual
thời vụ, theo mùa
seasonal
đồng thời
simultaneous
quãng tg
span(N)
kéo dài
span (v)
đơt
spell
tg làm việc gì
stint
tiếp sau
sebsequent
tạm thời
temporary
timely
điển hình
năm sản xuất, năm sx ( rượu vang)
vintage
dịch vụ công
civil service
khách hàng
client
đòng nghiệp
colleague
cố vấn
consultant
hiệu quả
effective
năng suất tốt
efficent
ngừoi điều hành
excutive
sa thải
fire
mời chào công viêc mới
headhunt
thời gian tạm nghỉ viêc
leave
tiếp thi
marketing
ct đa quốc gia, đa quốc gia
multinational (n,adj)
sự thăng chức, sự tuyên truyền, sự quảng cáo
promotion
khối tư nhân
private sector
triển vong
prospects
khối nhà nước
public sector
lính mới
recruit(n)
tuyển dụng
recruit(V)
bị sa thải
redundant
sa thải
sack
cuộc đình công, bải công
strike
công đoàn
union
tăng tốc
accelerate
tiến lai gần, tiếp cận, găp
approach(v)
cách tiếp cân, thời điểm
approach (n)
leo lên
ascend
chậm bật
bounce (V)
sự nảy lại
bounce (N)
trèo (khó khắn)
clamber
ghì, siết chặt
clench
năm chật
clutch
bò
crawl
đi rón rén
creep
lao tới
dash
đi xuống
descend