topic vocab 1 Flashcards

1
Q

sự đãng trí, khoảng tg 2 sv

A

lapse (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

hết hiệu lực, dần ngưng lai

A

lapse (V)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cuộc đời, tg tồn tai

A

lifetime

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lâu đời

A

long-standing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thiên niên kỷ

A

millennium

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lôi thời

A

obsolete

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

quá hạn, quá chậm

A

overdue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thời kỳ

A

period

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thường trực, vĩnh viển

A

permanant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

giai đoạn

A

phase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

trì hoãn

A

postpone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

trước

A

prior

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nhanh chóng, đùng giờ

A

prompt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lâm thời

A

provisional

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lâm thời, tam thời

A

provisional

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

đúng giờ

A

punctual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thời vụ, theo mùa

A

seasonal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

đồng thời

A

simultaneous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

quãng tg

A

span(N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

kéo dài

A

span (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

đơt

A

spell

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

tg làm việc gì

A

stint

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tiếp sau

A

sebsequent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

tạm thời

A

temporary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

timely

A

điển hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

năm sản xuất, năm sx ( rượu vang)

A

vintage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

dịch vụ công

A

civil service

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

khách hàng

A

client

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

đòng nghiệp

A

colleague

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

cố vấn

A

consultant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

hiệu quả

A

effective

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

năng suất tốt

A

efficent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

ngừoi điều hành

A

excutive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

sa thải

A

fire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

mời chào công viêc mới

A

headhunt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

thời gian tạm nghỉ viêc

A

leave

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

tiếp thi

A

marketing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

ct đa quốc gia, đa quốc gia

A

multinational (n,adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

sự thăng chức, sự tuyên truyền, sự quảng cáo

A

promotion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

khối tư nhân

A

private sector

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

triển vong

A

prospects

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

khối nhà nước

A

public sector

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

lính mới

A

recruit(n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

tuyển dụng

A

recruit(V)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

bị sa thải

A

redundant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

sa thải

A

sack

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

cuộc đình công, bải công

A

strike

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

công đoàn

A

union

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

tăng tốc

A

accelerate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

tiến lai gần, tiếp cận, găp

A

approach(v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

cách tiếp cân, thời điểm

A

approach (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

leo lên

A

ascend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

chậm bật

A

bounce (V)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

sự nảy lại

A

bounce (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

trèo (khó khắn)

A

clamber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

ghì, siết chặt

A

clench

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

năm chật

A

clutch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

A

crawl

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

đi rón rén

A

creep

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

lao tới

A

dash

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

đi xuống

A

descend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

trôi xa bờ

A

drift

64
Q

sự dịch chuyển, ý định

A

drift

65
Q

di cư

A

emigrate

66
Q

nổi

A

float

67
Q

chảy

A

flow

68
Q

dòng chay

A

flow

69
Q

sờ soạng, lần mò

A

fumble

70
Q

ra hiệu

A

gesture

71
Q

cử chỉ

A

gesture

72
Q

lướt đi

A

glide

73
Q

nắm chặt

A

grasp

74
Q

vồ lấy

A

grab

75
Q

nhảy lò cò

A

hop

76
Q

cú nhảy lò cò

A

hop

77
Q

người di cư

A

immigrant

78
Q

chạy bộ châm/ buổi chạy bộ châm

A

jog/jog

79
Q

bật nhảy/ cú bật nhảy

A

leap/leap

80
Q

diễu hành/ buổi diếu hành

A

march

81
Q

di trú (thú)

A

migrate

82
Q

chỉ vào

A

point

83
Q

đấm

A

punch

84
Q

người tị nạn

A

refugee

85
Q

đi lang thang

A

roam

86
Q

lăn

A

roll

87
Q

xoay

A

rotate

88
Q

lộ trình

A

route

89
Q

chìm

A

sink

90
Q

trượt/cú trươt

A

skid/skid

91
Q

nhảy cchs quảnh

A

skip

92
Q

trượt / cầu trượt

A

slide

93
Q

trượt, sảy chân

A

slip/slip

94
Q

bước đi/ bước

A

step/step

95
Q

sải bước/ bước chân dài

A

stride

96
Q

vấp chân

A

trip

97
Q

vân tốc

A

velocity

98
Q

đi lang thang

A

wander

99
Q

vẫy tay chào, cái vẫy tay

A

wave/wave

100
Q

hãng hàng không

A

airline

101
Q

hàng hóa

A

cargo

102
Q

khoang tàu hỏa

A

carriage

103
Q

đi làm (đi xa )

A

commute

104
Q

cho thuê

A

charter

105
Q

ngừoi đi bộ dài

A

hiker

106
Q

ngừoi đi ké xe

A

hitchhiker

107
Q

bị lag do múi giờ

A

jet lag

108
Q

chỗi để chân

A

legroom

109
Q

chất hàng/trong tải

A

load/load

110
Q

ngừoi qua đươgf

A

passerby

111
Q

ngừoi đi bộ

A

pedestrian

112
Q

cầu tàu

A

pier

113
Q

lái máy bay

A

pilot

114
Q

quay

A

bến cảng

115
Q

giá vé khứ hồi

A

return fare

116
Q

hành trình khứ hồi

A

round trip

117
Q

chỉnh hướng

A

steer

118
Q

tiếp viên hành khôgn

A

steward

119
Q

cho rằng, cáo buộc

A

allege

120
Q

mỏ hồ

A

ambiguous

121
Q

khảng định

A

assert

122
Q

thảng thắn

A

lunt

123
Q

lời khoe khoang/khoe koang

A

boast/boast

124
Q

làm rõ, sự giải thích

A

clarification

125
Q

thông tuc

A

colluquial

126
Q

hiểu

A

comprehend

127
Q

kể bí mật

A

confide

128
Q

chứng thức,xác nhận

A

confirm

129
Q

bối cảnh, ngủ cành

A

context

130
Q

truyền đạt/ chuyển lời

A

convey

131
Q

tuyên bố

A

declare

132
Q

lên án , lăng mạ

A

denounce

133
Q

¥vạch trần

A

disclose

134
Q

cường điệt hóa

A

exaggrate

135
Q

ning nọt

A

flatter

136
Q

ý chính

A

gist

137
Q

lời gọi ý

A

hint

138
Q

lời mách nước

A

hint

139
Q

khó đoc

A

illegible

140
Q

ý niệm mơ hồ

A

inkling

141
Q

cố nài

A

insist

142
Q

thuật ngữu chuyên ngành

A

jargon

143
Q

theo nghĩa đen

A

literal

144
Q

mumble

A

tiếng lầm bầm

145
Q

lơig thì thâm, rì rầm

A

murmur

146
Q

thỉnh nguyên thơ

A

petition

147
Q

trách áp phích cổ động

A

placard

148
Q

tranh cĩa truyện văt

A

quibble

149
Q

lời huênh hoang

A

rant

150
Q

mắng

A

rave

151
Q

phù hơp

A

relevant

152
Q

chứ nguệch ngoạc

A

scribble

153
Q

tiếng lóng

A

slang

154
Q

sự nói vấp

A

slang

155
Q
A