Topic 9: Eating Flashcards
1
Q
Brunch
A
Bữa giữa sáng và trưa
2
Q
Supper
A
Bữa nhẹ trước khi ngủ
3
Q
Fork
A
Cái nĩa
4
Q
Knife
A
Cái dao
5
Q
Spoon
A
Cái thìa
6
Q
Ladle
A
Cái muôi múc canh
7
Q
Bowl
A
Cái tô
8
Q
Plate
A
Cái đĩa
9
Q
Chopsticks
A
Đôi đũa
10
Q
Napkin
A
Khăn ăn
11
Q
Tablecloth
A
Khăn trải bàn
12
Q
Processed food
A
Đồ ăn chế biến sẵn
13
Q
Junk food
A
Đồ ăn vặt
14
Q
Fast food
A
Đồ ăn nhanh
15
Q
Takeaway
A
Đồ ăn mua mang về
16
Q
Organic food
A
Thực phẩm hữu cơ
17
Q
Fresh produce
A
Thực phẩm tươi sống
18
Q
Vegetarian food
A
Món chay
19
Q
Speciality
A
Đặc sản
20
Q
Diet
A
Ăn kiêng
21
Q
Bite
A
Cắn
22
Q
Sip
A
Uống từng ngụm
23
Q
Swallow
A
Nuốt
24
Q
Chew
A
Nhai
25
Lick
Liếm
26
Nibble
Gặm nhấm
27
Munch
Nhai tạo tiếng ồn
28
Spit
Khạc nhổ
29
Bolt
Ăn ngấu nghiến
30
Vomit
Nôn