Topic 1: Culture Identity Flashcards

1
Q

Aboriginal

A

(adj) Nguyên sơ, nguyên thủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ancestor

A

(n) Tổ tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Anniversary

A

(n) Lễ kỉ niệm, ngày lễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ceremony

A

(n) Nghi thức, nghi lễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Celebration

A

(n) Sự tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bicentenary

A

(n) Lễ kỉ niệm 200 năm tổ chức một lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Assimilation

A

(n) Sự đồng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bravery

A

(n) Sự dũng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bridegroom

A

(n) Chú rể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Conflict

A

(n) Sự xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Contract

A

(n) Hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Contractual

A

(adj) Thuộc hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Conversely

A

(adv) Ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Coordinator

A

(n) Người phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Currency

A

(n) Tiền tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Custom

A

(n) Phong tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Deliberately

A

(adv) Một cách có chủ ý, có toan tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Denounce

A

(v) Tố cáo, vạch mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Depravity

A

(n) Sự trụy lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Dismiss

A

(v) Sa thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Dismissal

A

(n) Sự sa thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Dismissive

A

(adj) Gạt bỏ, xem thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Diversity

A

(n) Sự đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Diversify

A

(v) Đa dạng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Diverification

A

(n) Sự đa dạng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Extremely

A

(adv) Cực kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Completely

A

(adv) Hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Tremendously

A

(adv) Khủng khiếp, ghê gớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Dramatically

A

(adv) Đột ngột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Fate

A

(n) Vận mệnh, định mệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Federation

A

(n) Liên đoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Folktale

A

(n) Truyện dân gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Heritage

A

(n) di sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Hilarious

A

(adj) Vui nhộn, nực cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Homophone

A

(n) Từ đồng âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Identify

A

(v) Nhận diện, nhận dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Identification

A

(n) Sự đồng nhất hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Identical

A

(adj) Giống nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Identity

A

(n) Tính đồng nhất, đặc tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Incense

A

(n) Nhang, hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Indigenous

A

(adj) Bản xứ, bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Integration

A

(n) Sự hội nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Isolation

A

(n) Sự cô lập, sự cách ly

44
Q

Majority

A

(n) Đa số

45
Q

Minority

A

(n) Thiểu số

46
Q

Marriage

A

(n) Sự kết hôn, hôn nhân

47
Q

Marital

A

(adj) Thuộc hôn nhân

48
Q

Mariageable

A

(adj) Có thể, đủ tư cách kết hôn

49
Q

Married

A

(adj) Đã kêt hôn

50
Q

Misinterpret

A

(v) Hiểu sai

51
Q

Mystery

A

(n) Sự bí ẩn, sự huyền bí

52
Q

No-go

A

(n) Tính trạng bế tắc

53
Q

Pamper

A

(v) Nuông chiều, cưng chiều

54
Q

Patriotism

A

(n) Chủ nghĩa yêu nước

55
Q

Perception

A

(n) Sự nhận thức

56
Q

Perceive

A

(v) Nhận thấy, nhận thức

57
Q

Prestige

A

(n) Thanh thế, uy thế

58
Q

Prevalence

A

(n) Sự phổ biến, sự thịnh hành

59
Q

Privilege

A

(n) Đặc quyền, đặc ân

60
Q

Racism

A

(n) Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

61
Q

Racial

A

(adj) Thuộc chủng tộc

62
Q

Religion

A

(n) Tôn giáo

63
Q

Religion

A

(n) Tôn giáo

64
Q

Religiuos

A

(adj) Thuộc về tôn giáo

65
Q

Restrain

A

(v) Kiềm chế

66
Q

Revival

A

(n) Sự hồi phục, sự phục sinh

67
Q

Solidarity

A

(n) Sự đoàn kết

68
Q

Superstition

A

(n) Sự mê tín dị đoan

69
Q

Superstitious

A

(adj) Mê tín dị đoan

70
Q

Symbol

A

(n) Biểu tượng

71
Q

Symbolize

A

(v) Biểu tượng hóa

72
Q

Symbolism

A

(n) Chủ nghĩa tượng trưng

73
Q

Symbolic

A

(adj) Tượng trưng, biểu trưng

74
Q

Synthesis

A

(n) Sự tổng hợp

75
Q

Unhygienic

A

(adj) Không hợp vệ sinh

76
Q

Well-established

A

(adj) Đứng vững, tồn tại lâu bền

77
Q

Well-advised

A

(adj) Khôn ngoan

78
Q

Well-built

A

(adj) Lực lưỡng, cường tráng

79
Q

Well-balanced

A

(adj) Đúng mực, điều độ

80
Q

Against the law

A

Phạm luật

81
Q

Within the law

A

Đúng luật

82
Q

Above the law

A

Đứng trên/ngoài luật

83
Q

By law

A

Theo luật

84
Q

Lay down the law

A

Diễu võ giương oai

85
Q

Approve/disapprove of

A

Đồng tình/phản đối

86
Q

At the right time = as regular as clockwork = on the dot = on time

A

Đúng giờ

87
Q

Beard the lion in one’s den

A

Chạm trán ai đó

88
Q

Close to the bone

A

Xúc phạm

89
Q

Come into play = Bring st into play

A

Có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm

90
Q

Down to the wire

A

Vào phút cuối

91
Q

For fear of st/doing st

A

Vì sợ cái gì/làm gì

92
Q

Get rid of = remove

A

Loại bỏ

93
Q

Face up to

A

Đối mặt với

94
Q

Get over

A

Vượt qua

95
Q

Wipe out

A

Xóa sổ

96
Q

Let go of = give up

A

Từ bỏ

97
Q

Los and grief = Sadness

A

Buồn rầu

98
Q

Make a decision on st

A

Quyết định cái gì

99
Q

Object to/have objection to

A

Phản đối

100
Q

On the flip side = on the other hand

A

Mặt khác

101
Q

Prior to st = before a particular time or event

A

Trước một thời gian/sự kiện đặc biệt nào đó

102
Q

Scold sb for doing st

A

Mắng ai vì đã làm sai điều gì

103
Q

Sense of self

A

Cảm xúc, tự ý thực về bản thân

104
Q

So so

A

Tàm tạm

105
Q

The tip of iceberg

A

Chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp

106
Q

Tie the knot = get married

A

Kết hôn