Top 100 Words Flashcards
1
Q
và
A
and
Example: Tôi và anh đi xem phim.
2
Q
của
A
of
Example: Cuốn sách của tôi.
3
Q
các
A
these
4
Q
được
A
can
5
Q
một
A
one
6
Q
là
A
to be
7
Q
trong
A
during
8
Q
đã
A
past tense marker
9
Q
những
A
several
10
Q
năm
A
five
11
Q
với
A
with
12
Q
cho
A
to give
13
Q
ở
A
in
14
Q
có
A
to exist
15
Q
từ
A
from
16
Q
tháng
A
month
17
Q
này
A
this
18
Q
để
A
in order to
19
Q
tại
A
because of
20
Q
về
A
about
21
Q
đến
A
to arrive
22
Q
trên
A
above
23
Q
sự
A
action
24
Q
khi
A
when
25
Q
bị
A
to experience
26
Q
vào
A
at (time)
27
Q
ông
A
Mr
28
Q
người
A
person
29
Q
cũng
A
also
30
Q
không
A
not
31
Q
nhưng
A
but
32
Q
ngày
A
day
33
Q
quân
A
army
34
Q
nhiều
A
many
35
Q
như
A
such as
36
Q
do
A
because of
37
Q
hai
A
two
38
Q
có thể
A
perhaps
39
Q
mà
A
that
40
Q
nó
A
it