TOIEC vocab 1 Flashcards
TOIEC vocab 4
saw /sɔ:/
n/v: cái cưa / cưa
organize /’ɔ:gənaiz/
v: tổ chức
wipe /waip/
n/v: sự lau chùi / lau chùi
staple /ˈsteɪpl/
n/v/adj : ghim bấm / dập ghim / cơ bản, chủ yếu
lab coat /læb/ /kəʊt/
áo khoác phòng thí nghiệm
load /ləʊd/
v: to put a large quantity of things or people onto or into something
post /pəʊst/
n/v : cột / dán, công bố
boundary posts : cột mức biên giới
reach out /ri:t∫/
v: tiếp cận, liên lạc, với tới, đi đến
reach out one’s hand - chìa tay ra
Ex: I can’t reach him by phone reach the end of the road
reach into /ri:t∫/
v: với/ thò tay vào
Ex: reach into a bag
kneel /ni:l/
v: quỳ gối
polish /ˈpɒlɪʃ/ /ˈpɑːlɪʃ/
v: đánh bóng
- I spent the morning cleaning and polishing. - Polish shoes regularly to protect the leather.
cart /kɑːrt/
n. xe đẩy, xe ngựa
furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
n: đồ nội thất
stroll /strəʊl/
v: đi dạo, đi tản bộ
bib /bɪb/
n: yếm
stand /stænd/
n: lập trường - opinion, đứng lên (chống lại)m, quầy, giá
-He has avoided taking a firm stand.
-We must make a stand against job losses.
roadside stand
n: quầy ven đường
sunbathing /ˈsʌnbeɪð/
n. tắm nắng
treat an injury /ˈɪndʒəri/
điều trị chấn thương
lid /lɪd/
n: nắp / a cover over a container that can be removed or opened by turning it or lifting it
luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
n. hành lý
fossil /ˈfɒsl/ /ˈfɑːsl/
n: hóa thạch
advertising /ˈædvərtaɪzɪŋ/
(n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
budget /ˈbʌdʒɪt/
(n) ngân sách, ngân quỹ
memo /ˈmeməʊ/
n. thông báo nội bộ / an official note from one person to another in the same organization
satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃn/
(n) sự hài lòng, sự thỏa mãn, sự vừa ý
- She looked back on her career with great satisfaction.
renovation /ˌrenəˈveɪʃn/
n. sự cải tạo, nâng cấp buildings in need of renovation
becoming /bɪˈkʌmɪŋ/
adj. phù hợp
-It was not very becoming behaviour for a teacher.
convention /kənˈvenʃn/
(n) hội nghị, hiệp định, quy ước
slide show /ˈslaɪd ʃəʊ/
n. trình chiếu a slideshow presentation
consultant /kənˈsʌltənt/
n. tư vấn viên
persuade /pərˈsweɪd/
v. thuyết phục / to make somebody do something by giving them good reasons for doing it
- She’s always easily persuaded.
purchase /ˈpɜːrtʃəs/
v. mua, sắm, tậu
-We recently purchased a home just outside Las Vegas.
mechanical /məˈkænɪkl/
adj. thuộc về cơ khí, máy móc
projector /prəˈdʒektər/
n. a piece of equipment for projecting photographs, films or computer slides onto a screen
franchise /ˈfræntʃaɪz/
n. nhượng quyền thương mại
thriller /ˈθrɪlər/
n. kinh dị / a book, play or film with an exciting story, especially one about crime or spying
turnout /ˈtɜːrnaʊt/
n. khán giả, cử tri / the number of people who attend a particular event