Tôi Flashcards
1
Q
Pass away
A
Qua đời
2
Q
Pass out
A
Bất tỉnh
3
Q
Pass out
A
Bất tỉnh
4
Q
Pass by
A
Ghé qua
5
Q
Pass through
A
Ghé qua
6
Q
Pass sth on (to sb)
A
Truyền lại cái gì
7
Q
Pass sth on (to sb)
A
Truyền lại cái gì
8
Q
Pass off
A
Xảy ra
9
Q
Pass down
A
Truyền lại
10
Q
Pass down
A
Truyền lại
11
Q
Pass sth up
A
Không tận dụng cái gì
12
Q
Pass on
A
Từ chối
13
Q
Take advantage of
A
Tận dụng
14
Q
Take in
A
Tiếp nhận
15
Q
Take after
A
Trông giống