TOEIC VOCABULARY Flashcards
1
Q
Coupons
A
Phiếu giảm giá
2
Q
Do away with=get rid of
A
Loại bỏ
3
Q
Khu vực ngoài trời có mái che
A
Covered area
4
Q
Quản lí
A
Monitoring
5
Q
Phân biệt đối xử
A
Discriminated againist
6
Q
Người giám sát
A
Supervisor
7
Q
Trait
A
Chân dung
8
Q
Procedure
A
Thủ tục
9
Q
Lĩnh vực
A
Field
10
Q
Gossip
A
Chuyện phiếm
11
Q
Nói xấu sau lưng
A
Talk about other behind their backs
12
Q
Chỏ mũi vào chuyện không liên quan tới mình
A
Stick your nose where it does not belong
13
Q
Polling
A
Cuộc thăm dò ý kiến
14
Q
Perk
A
Thù lao thêm
15
Q
Đồ bấm giấy
A
Staplers