Toeic Vocabulary Flashcards
1
Q
Innovate(v)
A
: đổi mới, thay mới
2
Q
Innovation (n)
A
: sự đổi mới, sự sáng tạo
3
Q
Innovative(adj)
A
: sáng tạo
4
Q
Accuracy (n):
A
sự chính xác
5
Q
Accurate (adj):
A
chính xác = correct= exact
6
Q
Compare (V)
A
: so sánh
7
Q
Comparative (adj)
A
: mang tính so sánh
8
Q
Take responsibility for
A
chịu trách nhiệm
9
Q
For ages :
A
từ nhiều năm rồi, từ lâu rồi
10
Q
Memorable (adj)
A
: đáng nhớ
11
Q
Memory (n)
A
: trí nhớ
12
Q
Effective (adj)
A
: hiệu quả
13
Q
Effect (N):
A
hiệu quả
14
Q
Protective (adj)
A
: bảo vệ, phòng ngự
15
Q
Protect (v):
A
bảo vệ