TOEIC Flashcards
corporate (corporate gathering) buổi họp cty
/ˈkɔːr.pɚ.ət/
C1 [ before noun ] relating to a large company: công ty lớn corporate finance a corporate merger corporate executives (giám đốc điều hành cty)
craft /kræft/
(v)làm =to make object especially
(n) nghề thủ công
carft a perfect menu
coordinator /koʊˈɔːr.dən.eɪ.t̬ɚ/
người điều phối
see to it (that) = make certain that / ensure/ guarantee
đảm bảo sth chắc chắn rằng
see to it that your event is perfect
superbly /suːˈpɝːb.li/
1 cách xuất sắc
superb/suːˈpɝːb/
tuyết vời (k đọc là súp bờ bi)
facility /fəˈsɪl.ə.t̬i/
CSVC
meet with
gặp gỡ và bàn luận
meet with our coordinator and culinary staff
reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
sự đặt trước
a discounted reservation rate
unique venue
nơi độc nhất vô nhị
Landmark 81 is a unique venue
excutive board
ban giám đốc
strongest quater
quý tăng trưởng mạnh mẽ
distributor /dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/
nhà phân phối
make st possible
làm cho sth khả thi
make this work possile
paycheck /ˈpeɪ.tʃek/
phần lương, thẻ lương, phiếu lương