toefl primary _ My family Flashcards
gia đình
family
ông bà
VD: bọn trẻ đang sống với ông bà của minh.
Grandparents
Eg:The children are staying with their grandparents.
ông
grandfather
bà
grandmother
dì, cô
VD: Thảo Anh là cô của tôi.
aunt
Eg:Thảo Anh is my aunt.
cậu, chú
VD: Tùng là cậu của tôi.
uncle
Eg:Tung is my uncle.
mẹ
mother/mom
bố
father/dad
chị
sister
anh
brother
ly dị
VD: Bố mẹ tôi ly dị.
divorced
= no longer married
Eg:My parents are divorced.
vợ
VD: vợ của bố tôi là Trang.
wife
Eg: my father wife is Trang.
chồng
VD: chồng của mẹ tôi tên là Long.
husband
Eg: my mother husband is named Long.
con gái
VD: chúng tôi có hai con trai và một con gái.
daughter
Eg:We have two sons and a daughter
con trai
VD: tôi có 3 con trai.
son
Eg: I have three sons.
cháu trai ( anh/chị/anh )
nephew
cháu trai ( ông bà )
grandson
cháu gái ( của gì, cô )
niece
cháu gái ( của ông bà )
granddaughter
anh/chị/em họ
cousin
anh/chị/em ruột
sibling
anh/chị/em họ cả
first cousin
chị em sinh đôi
VD: tôi và chị tôi là hai chị em sinh đôi.
twin
Eg:I and my sister are twin
thông tin gia đình
background