to V and V-ing different meaning Flashcards

1
Q

try

A

try + V-ing: cố gắng làm gì
try + to v: thử làm gì (k thành công)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

stop

A

stop ving: dừng (hẳn) làm việc gì đó
stop to v: (tạm) dừng việc đang làm để làm việc khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

go on
went on

A

go on ving: tiếp tục việc đang làm
go on to v: làm tiếp việc khác sau khi hoàn thành việc nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

forget

A

forget ving: quên đã làm gì
forget to v: quên phải làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

remember

A

remember ving: nhớ đã làm gì
rember to v: nhớ phải làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

like

A

lik ving: sở thích
like to v: thói quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

learn

A

learn to v: học để làm gì (mục đích)
learn v-ing: học bằng cách làm gì (quá trình học)
learn v-ing phổ biênz hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mean

A

to v: có ý định làm gì
I didn’t mean to hurt you
v-ing: giải thích
Not studying for the exam means failing.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mean

A

mean to v: ý định làm gì đó
i didnt mean to hurt you
mean ving: giải thích
Not studying for the exam means failing.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

regret

A

regret to v: chuẩn bị thông báo (1 tin đáng tiếc)
regret ving: hối hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

teach

A

teach sth to s.o
teach sb to do sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

allow

A

to v bị động
v ing chủ động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

need

A

to v chủ động
v-ing bị động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly