TN ÔN THI QTH Flashcards

1
Q

Thu Hằng gần đây đã giúp cho cấp dưới của mình tại nơi làm việc giải quyết những xung đột giữa các cá nhân bằng cách lắng nghe các vấn đề và thực hiện vai trò là trung gian hòa giải. Đây là một ví dụ về việc sử dụng kỹ năng quản trị nào?

Kỹ thuật
Nhận thức
Nhân sự
Chiến lược

A

Đây là một ví dụ về việc sử dụng kỹ năng nhân sự.

Lý do: Kỹ năng nhân sự (hay kỹ năng con người) liên quan đến khả năng làm việc hiệu quả với con người, bao gồm việc giao tiếp, lắng nghe, đồng cảm và giải quyết xung đột. Trong trường hợp này, Thu Hằng đã giúp giải quyết xung đột giữa các cá nhân, đây là một ví dụ điển hình của việc sử dụng kỹ năng nhân sự.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hồng Thư là trưởng phòng nguồn nhân lực tại một công ty bánh kẹo. Cô ấy có thể được mô tả như là một:

Nhà quản trị chức năng.
Nhà quản trị cấp cao.
Nhà quản trị dự án.
Nhà quản trị tổng quát.

A

Hồng Thư có thể được mô tả như là một nhà quản trị chức năng.

Lý do: Nhà quản trị chức năng là người quản lý một lĩnh vực cụ thể trong tổ chức, chẳng hạn như nhân sự, tài chính, marketing hoặc sản xuất. Trong trường hợp này, Hồng Thư là trưởng phòng nguồn nhân lực, nghĩa là cô ấy quản lý một chức năng cụ thể trong công ty, đó là nhân sự.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

____ là bước cuối cùng trong quy trình ra quyết định

Đánh giá và phản hồi
Phát triển các phương án
Thực hiện phương án đã chọn
Lựa chọn yêu cầu mong muốn

A

Đánh giá và phản hồi là bước cuối cùng trong quy trình ra quyết định.

Lý do: Sau khi thực hiện phương án đã chọn, bước cuối cùng là đánh giá kết quả của quyết định đó và thu thập phản hồi để xem liệu quyết định có hiệu quả hay cần điều chỉnh. Điều này giúp cải thiện quá trình ra quyết định trong tương lai.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hoa, người thu ngân của một siêu thị, gần đây đã nhận được một phần thưởng do có tốc độ thu tiền nhanh nhất trong số tất cả các thủ quỹ ở đây. Đây là một ví dụ của tổ chức liên quan đến:

Tính hiệu quả
Thiết lập mục tiêu
Tính hữu hiệu
Cấu trúc tổ chức.

A

Đây là một ví dụ liên quan đến tính hiệu quả.

Lý do: Tính hiệu quả đề cập đến việc đạt được kết quả tối ưu với nguồn lực sẵn có. Trong trường hợp này, Hoa nhận được phần thưởng vì cô ấy có tốc độ thu tiền nhanh nhất, điều này cho thấy cô ấy đang làm việc một cách hiệu quả, tối ưu hóa thời gian và công sức trong quá trình thu tiền.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Phong cách ra quyết định nào được sử dụng khi các giải pháp giải quyết vấn đề được đưa ra một cách đơn giản, rõ ràng?

Nhận thức
Chỉ thị
Phân tích
Hành vi

A

Phong cách ra quyết định chỉ thị được sử dụng khi các giải pháp giải quyết vấn đề được đưa ra một cách đơn giản, rõ ràng.

Lý do: Phong cách chỉ thị thường dựa trên cách tiếp cận nhanh chóng, rõ ràng và ít phức tạp trong việc ra quyết định, phù hợp với các tình huống yêu cầu giải pháp cụ thể và rõ ràng. Nhà quản trị ra quyết định theo phong cách này thường dựa trên thông tin hiện tại và ít phân tích sâu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Phước Hoà là một nhân viên bán hàng tại một chuỗi bán lẻ lớn. Cô được giao mục tiêu doanh thu bán hàng là 500 triệu đồng trong tháng này. Cô không vui vì biết rằng hầu hết bất kỳ nhân viên bán hàng nào từ trước đến nay cũng chỉ bán được cao nhất là 300 triệu đồng. Mục tiêu của 500 triệu đồng đối với cô có lẽ là:

không hiện thực
không liên quan
thiếu xác định khoảng thời gian cụ thể
không cụ thể và không có khả năng đo lường

A

Mục tiêu 500 triệu đồng đối với Phước Hoà có lẽ là không hiện thực.

Lý do: Một mục tiêu được coi là không hiện thực khi nó vượt quá khả năng đạt được của người thực hiện, đặc biệt khi so sánh với kết quả lịch sử hoặc khả năng thực tế. Trong trường hợp này, hầu hết các nhân viên bán hàng chỉ đạt được tối đa 300 triệu đồng, nên mục tiêu 500 triệu đồng có thể quá cao và không khả thi đối với cô ấy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Các mục tiêu _____ dẫn đến việc đạt được các mục tiêu _____, và theo đó nó dẫn dắt đến việc đạt được các mục tiêu _____

chiến thuật; tác nghiệp; chiến lược
chiến lược; chiến thuật; tác nghiệp
tác nghiệp; chiến thuật; chiến lược
tác nghiệp; chiến lược; chiến thuật

A

Câu trả lời đúng là: tác nghiệp; chiến thuật; chiến lược.

Lý do: Các mục tiêu tác nghiệp là các mục tiêu cụ thể ở cấp độ thấp hơn, thường liên quan đến hoạt động hàng ngày. Khi các mục tiêu tác nghiệp được hoàn thành, nó góp phần vào việc đạt được các mục tiêu chiến thuật (ở cấp độ trung gian), và cuối cùng các mục tiêu chiến thuật sẽ hỗ trợ việc đạt được các mục tiêu chiến lược ở cấp độ cao hơn của tổ chức.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Với chiến lược _________, tổ chức nhắm đến một thị trường khu vực cụ thể hoặc một nhóm người mua cụ thể.

tập trung
tăng trưởng nội bộ
khác biệt hóa
dẫn đạo chi phí

A

Với chiến lược tập trung, tổ chức nhắm đến một thị trường khu vực cụ thể hoặc một nhóm người mua cụ thể.

Lý do: Chiến lược tập trung (còn gọi là chiến lược “niche”) nhằm vào một phân khúc thị trường hẹp, tập trung vào việc phục vụ một nhóm khách hàng cụ thể hoặc một khu vực địa lý cụ thể, thay vì toàn bộ thị trường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Điều nào sau đây là đúng với các kế hoạch đơn dụng?

Chúng là quan trọng nhất trong tổ chức
Chúng được phát triển để đạt được một loạt các mục tiêu không lặp đi lặp lại trong tương lai
Chúng thiết lập các kế hoạch để xác định phản ứng của công ty với các tình huống cụ thể, chẳng hạn như những trường hợp khẩn cấp hoặc thất bại
Chúng được sử dụng để cung cấp sự hướng dẫn đối với các nhiệm vụ được thực hiện lặp lại trong tổ chức

A

Câu trả lời đúng là: Chúng được phát triển để đạt được một loạt các mục tiêu không lặp đi lặp lại trong tương lai.

Lý do: Kế hoạch đơn dụng là các kế hoạch được thiết lập để đạt được các mục tiêu cụ thể, thường là không lặp đi lặp lại, như việc tổ chức một sự kiện đặc biệt hoặc triển khai một dự án cụ thể. Đây là các kế hoạch được thiết kế cho các tình huống duy nhất hoặc chỉ xảy ra một lần, không phải cho các nhiệm vụ được lặp lại thường xuyên.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Khi Coca-Cola giới thiệu Surge, một loại nước giải khát vị chanh mới, loại chiến lược nào đã được theo đuổi?

Chiến lược cấp chức năng
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
Chiến lược đa nội địa
Chiến lược cấp công ty

A

Khi Coca-Cola giới thiệu Surge, một loại nước giải khát vị chanh mới, chiến lược cấp đơn vị kinh doanh đã được theo đuổi.

Lý do: Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh liên quan đến việc xác định cách một công ty sẽ cạnh tranh trong một ngành hoặc thị trường cụ thể. Trong trường hợp này, việc giới thiệu một sản phẩm mới như Surge là một chiến lược nhằm cạnh tranh trong thị trường nước giải khát, một đơn vị kinh doanh của Coca-Cola.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Điều nào sau đây là đúng với các kế hoạch đơn dụng?

Chúng là quan trọng nhất trong tổ chức
Chúng được phát triển để đạt được một loạt các mục tiêu không lặp đi lặp lại trong tương lai
Chúng thiết lập các kế hoạch để xác định phản ứng của công ty với các tình huống cụ thể, chẳng hạn như những trường hợp khẩn cấp hoặc thất bại
Chúng được sử dụng để cung cấp sự hướng dẫn đối với các nhiệm vụ được thực hiện lặp lại trong tổ chức

A

Câu trả lời đúng là: Chúng được phát triển để đạt được một loạt các mục tiêu không lặp đi lặp lại trong tương lai.

Lý do: Kế hoạch đơn dụng được thiết lập để đạt được các mục tiêu cụ thể cho những tình huống hoặc dự án chỉ xảy ra một lần, như việc thực hiện một dự án đặc biệt hoặc tổ chức một sự kiện cụ thể. Những kế hoạch này không được sử dụng cho các nhiệm vụ lặp lại thường xuyên, mà chỉ dành cho những mục tiêu mang tính duy nhất hoặc không lặp đi lặp lại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Để đối phó với áp lực từ các cuộc vận động vì môi trường, các tổ chức ngày càng trở nên nhạy cảm với suy giảm của

Nguồn lực nhân sự.
Nguồn lực kinh tế.
Nguồn lực tài chính.
Nguồn lực tự nhiên.

A

Đáp án đúng là Nguồn lực tự nhiên.

Lý do: Áp lực từ các cuộc vận động vì môi trường tập trung vào việc bảo vệ và sử dụng bền vững các nguồn lực tự nhiên như nước, đất, không khí, và tài nguyên thiên nhiên. Các tổ chức ngày càng chú ý đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và sử dụng hợp lý nguồn lực tự nhiên để đáp ứng các yêu cầu về trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Một _____ biểu thị một cụm từ hoặc câu ngắn gọn thể hiện một giá trị chủ chốt của doanh nghiệp.

các câu chuyện
anh hùng
biểu tượng
câu khẩu hiệu

A

Đáp án đúng là câu khẩu hiệu.

Lý do: Câu khẩu hiệu (slogan) là một cụm từ hoặc câu ngắn gọn thể hiện giá trị chủ chốt của doanh nghiệp và thường được sử dụng trong các hoạt động marketing để truyền tải thông điệp cốt lõi của doanh nghiệp đến khách hàng. Nó phản ánh sứ mệnh hoặc định hướng mà doanh nghiệp muốn nhấn mạnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Văn hóa định hướng sự ổn định tập trung vào _____ và định hướng cho một môi trường _____

bên ngoài, ổn định
bên trong, năng động
bên trong, ổn định
bên ngoài, năng động

A

Đáp án đúng là bên trong, ổn định.

Lý do: Văn hóa định hướng sự ổn định tập trung vào các yếu tố bên trong của tổ chức, chẳng hạn như quy trình nội bộ, quản lý, và kiểm soát nhằm duy trì trật tự và sự ổn định trong hoạt động. Môi trường ổn định ở đây thể hiện rằng tổ chức không tìm cách thay đổi nhanh chóng hoặc thích nghi với biến động bên ngoài, mà chú trọng vào duy trì tình trạng hiện tại và kiểm soát nội bộ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Văn hóa tổ chức có thể được định nghĩa lÀ

Khả năng nói được nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Một đối tượng, hành động hoặc sự kiện truyền tải ý nghĩa cho những người khác.
Tập hợp các giá trị, niềm tin, sự hiểu biết, và các chuẩn mực quan trọng được chia sẻ bởi các thành viên của một tổ chức.
Một câu chuyện dựa trên sự kiện có thật được lặp đi lặp lại thường xuyên và được chia sẻ bởi các nhân viên của tổ chức

A

Đáp án đúng là Tập hợp các giá trị, niềm tin, sự hiểu biết, và các chuẩn mực quan trọng được chia sẻ bởi các thành viên của một tổ chức.

Lý do: Văn hóa tổ chức là một khái niệm bao gồm các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và sự hiểu biết chung mà các thành viên trong tổ chức cùng chia sẻ. Nó định hình cách các thành viên trong tổ chức tương tác, ra quyết định và làm việc cùng nhau. Văn hóa tổ chức là nền tảng của sự hợp tác và hướng dẫn hành vi trong tổ chức.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ngân hàng A, gần đây đã thông báo rằng nó sẽ sớm bắt đầu cung cấp thêm mảng dịch vụ kế hoạch tài chính. Đây là một ví dụ của?

Đa dạng hóa dòng sản phẩm
Đa dạng hóa không liên quan
Đa dạng hóa có liên quan
Đa dạng hóa liên chức năng

A

Đáp án đúng là Đa dạng hóa có liên quan.

Lý do: Khi ngân hàng A mở rộng và cung cấp thêm dịch vụ kế hoạch tài chính, điều này liên quan chặt chẽ đến hoạt động chính của ngân hàng trong lĩnh vực tài chính. Đây là một ví dụ của đa dạng hóa có liên quan, bởi vì dịch vụ mới bổ sung vào các dịch vụ tài chính hiện có của ngân hàng và phục vụ các khách hàng hiện tại trong cùng một lĩnh vực.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Điều nào sau đây đề cập đến số lượng tài nguyên được sử dụng để đạt được mục tiêu của tổ chức?

Sức mạnh tổng hợp
Hiệu suất hoạt động
Hữu hiệu
Hiệu quả

A

Đáp án đúng là Hiệu quả.

Lý do: Hiệu quả đề cập đến việc sử dụng tối ưu các nguồn lực để đạt được mục tiêu của tổ chức. Nó đo lường mức độ tiết kiệm tài nguyên (như thời gian, tiền bạc, nhân lực) khi hoàn thành công việc. Hiệu quả tập trung vào cách các nguồn lực được sử dụng để đạt được mục tiêu với chi phí thấp nhất hoặc ít lãng phí nhất.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Theo Mintzberg, khi bà Thu tham dự đám cưới của một cấp dưới, bà Thu đang thực hiện vai trò nào sau đây của nhà quản trị?

Người đại diện có tính biểu tượng
Người giám sát
Người phát ngôn
Người lãnh đạo

A

Theo Mintzberg, khi bà Thu tham dự đám cưới của một cấp dưới, bà Thu đang thực hiện vai trò người đại diện có tính biểu tượng.

Lý do: Vai trò người đại diện có tính biểu tượng liên quan đến việc nhà quản trị thực hiện các nhiệm vụ mang tính hình thức hoặc nghi lễ, chẳng hạn như tham dự các sự kiện như đám cưới, lễ kỷ niệm, hay các buổi lễ khác để đại diện cho tổ chức.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Có ba nhà quản trị sau đây từ tổng công ty T&B. Ông Thạnh là tổng giám đốc, ông Sơn là giám đốc tiếp thị, và ông Minh là một người phụ trách quản lý nhóm nhân viên bán hàng. Khẳng định nào sau đây là đúng?

Ông Thạnh thực hiện chức năng kiểm tra nhiều hơn ông Sơn.
Ông Sơn thực hiện chức năng lãnh đạo nhiều hơn ông Minh.
Ông Thạnh thực hiện chức năng hoạch định nhiều hơn ông Minh.
Ông Minh thực hiện chức năng hoạch nhiều hơn Ông Thạnh.

A

Khẳng định đúng là: Ông Thạnh thực hiện chức năng hoạch định nhiều hơn ông Minh.

Lý do: Chức năng hoạch định là một trong những nhiệm vụ quan trọng của các nhà quản trị cấp cao, như tổng giám đốc, vì họ phải thiết lập chiến lược tổng thể và hướng phát triển lâu dài cho tổ chức. Trong khi đó, các nhà quản trị cấp thấp hơn như ông Minh sẽ tập trung nhiều hơn vào việc quản lý hoạt động hàng ngày và giám sát các nhiệm vụ cụ thể.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

_____nghĩa là các nhà quản trị không có đủ thông tin về các yếu tố môi trường để hiểu và dự đoán các nhu cầu và những thay đổi về môi trường.

Sự thích ứng
Kiến thức
Sự không chắc chắn
Rủi ro

A

Đáp án đúng là Sự không chắc chắn.

Lý do: Sự không chắc chắn xảy ra khi các nhà quản trị không có đủ thông tin hoặc không thể dự đoán một cách chính xác các yếu tố và thay đổi từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho việc ra quyết định trở nên khó khăn hơn vì họ không thể chắc chắn về kết quả của các quyết định hoặc về cách môi trường sẽ thay đổi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Các quyết định theo chương trình đưa ra để đáp ứng với các vấn đề _____ của tổ chức

lặp đi lặp lại
không quan trọng
khác thường
quan trọng

A

Đáp án đúng là lặp đi lặp lại.

Lý do: Các quyết định theo chương trình là các quyết định được đưa ra để giải quyết những vấn đề lặp đi lặp lại và quen thuộc trong tổ chức. Những quyết định này thường dựa trên các chính sách, quy tắc hoặc quy trình đã được thiết lập trước đó nhằm giải quyết các tình huống thường xuyên xảy ra.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Khi các nhà quản lý cao cấp tại Gap, Inc quyết định trở thành công ty quần áo chất lượng - dịch vụ số một trên thế giới, họ đang tham gia vào chức năng _____ của quản trị.

lãnh đạo
tổ chức
hoạch định
kiểm tra

A

Đáp án đúng là hoạch định.

Lý do: Hoạch định là chức năng quản trị liên quan đến việc thiết lập các mục tiêu dài hạn và xác định chiến lược để đạt được chúng. Khi các nhà quản lý cao cấp tại Gap, Inc quyết định trở thành công ty quần áo chất lượng - dịch vụ số một trên thế giới, họ đang thiết lập một mục tiêu chiến lược và đưa ra các kế hoạch để đạt được điều đó, đây là một phần của chức năng hoạch định.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Bắt đầu mỗi ca làm việc, Sơn, người lái xe giao hàng lập kế hoạch tuyến đường đi hàng ngày của anh ấy dựa trên các địa chỉ mà anh sẽ ghé qua để giao hàng. Điều này tốt nhất là được mô tả như loại quyết định nào?

Theo chương trình
Không theo chương trình
Hành chính
Trực giác

A

Đáp án đúng là theo chương trình.

Lý do: Quyết định theo chương trình là các quyết định lặp đi lặp lại và thường được thực hiện dựa trên các quy trình hoặc hướng dẫn đã được thiết lập trước. Việc Sơn lập kế hoạch tuyến đường hàng ngày dựa trên các địa chỉ giao hàng là một nhiệm vụ lặp lại và có quy trình rõ ràng, vì vậy đây là một quyết định theo chương trình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tập đoàn A có một số đơn vị kinh doanh chiến lược. Công ty sản xuất máy tính cầm tay của họ có một thị phần lớn trong ngành công nghiệp đang phát triển nhanh này. Vậy SBU này có thể được xem là:

một ngôi sao.
một con bò sữa.
một dấu hỏi.
một con chó.

A

Đáp án đúng là một ngôi sao.

Lý do: Theo ma trận BCG (Boston Consulting Group), ngôi sao đại diện cho các đơn vị kinh doanh có thị phần lớn trong một ngành công nghiệp đang phát triển nhanh. Vì công ty sản xuất máy tính cầm tay của tập đoàn A có thị phần lớn và hoạt động trong một ngành công nghiệp phát triển nhanh, nó được coi là một ngôi sao trong danh mục đầu tư của tập đoàn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

____ của tổ chức là một phần của môi trường nội bộ.

Đối thủ cạnh tranh
Nhà cung cấp
Khách hàng
Nhân viên bán hàng

A

Đáp án đúng là Nhân viên bán hàng.

Lý do: Nhân viên bán hàng là một phần của môi trường nội bộ của tổ chức, vì họ là những người trực tiếp làm việc trong công ty và chịu ảnh hưởng từ các quy trình, chính sách, và văn hóa tổ chức. Ngược lại, các đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, và khách hàng thuộc về môi trường bên ngoài của tổ chức.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Kỹ năng nhận thức, nhân sự, và chuyên môn rất quan trọng đối với cấp quản trị nào sau đây?

Các nhà quản trị cấp trung
Tất cả các câu trên đều đúng
Các nhà quản trị cấp cao
Các nhà quản trị cấp cơ sở

A

Đáp án chính xác nhất là Các nhà quản trị cấp cao.

Lý do: Kỹ năng nhận thức là cực kỳ quan trọng đối với các nhà quản trị cấp cao vì họ cần có khả năng phân tích, hoạch định chiến lược và đưa ra quyết định tổng thể cho tổ chức. Mặc dù kỹ năng nhân sự và chuyên môn cũng quan trọng, nhưng kỹ năng nhận thức có vai trò đặc biệt quan trọng ở cấp cao hơn, nơi mà việc hiểu biết về bối cảnh tổng thể và xu hướng là rất cần thiết.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Kinh Đô là một công ty sản xuất và phân phối bánh kẹo của Việt Nam. Công ty quan hệ với công ty đường Quãng Ngãi để mua đường cho sản xuất bánh kẹo của nó. Mối quan hệ kinh doanh này liên quan đến khía cạnh nào của môi trường tác nghiệp sau đây?

Thị trường lao động
Nhà cung cấp
Khách hàng
Đối thủ cạnh tranh

A

Đáp án đúng là Nhà cung cấp.

Lý do: Mối quan hệ giữa Kinh Đô và công ty đường Quãng Ngãi để mua đường cho sản xuất bánh kẹo thuộc về khía cạnh nhà cung cấp trong môi trường tác nghiệp. Nhà cung cấp là các tổ chức hoặc cá nhân cung cấp nguyên liệu, hàng hóa hoặc dịch vụ cần thiết cho hoạt động sản xuất của công ty.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Hằng năm, công ty tổ chức tiệc tổng kết cuối năm nhằm báo cáo lại kết qủa kinh doanh trong năm, trao phần thưởng và giấy khen cho những nhân viên có thành tích tốt. Ông giám đốc này đang thực hiện chức năng _____ của quản trị.

hoạch định
hối lộ
tổ chức
lãnh đạo

A

Ông giám đốc này đang thực hiện chức năng lãnh đạo của quản trị.

Lý do: Chức năng lãnh đạo bao gồm việc tạo động lực, truyền cảm hứng, và kết nối với nhân viên trong tổ chức. Việc tổ chức tiệc tổng kết cuối năm, báo cáo kết quả kinh doanh, và trao thưởng cho nhân viên có thành tích tốt là một phần quan trọng trong việc thể hiện sự lãnh đạo và duy trì văn hóa tích cực trong công ty.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Nhiều tổ chức đang thích nghi với môi trường hoạt động bằng cách phát triển nhiều hơn mối quan hệ _____ chứ không phải là mối quan hệ _____ với các đối thủ cạnh tranh.

chiến lược, cạnh tranh
cạnh tranh, chiến lược
hợp tác, đối đầu
đối đầu, hợp tác

A

Câu trả lời đúng là: hợp tác, đối đầu.

Lý do: Nhiều tổ chức hiện nay đang chuyển hướng từ việc đối đầu với các đối thủ cạnh tranh sang việc thiết lập mối quan hệ hợp tác, nhằm tăng cường khả năng thích nghi với môi trường hoạt động và tạo ra giá trị chung. Mối quan hệ hợp tác có thể giúp các tổ chức cải thiện quy trình, chia sẻ nguồn lực, và phát triển sản phẩm mới hiệu quả hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Môi trường _____ bao gồm các yếu tố nhân khẩu học, chẳng hạn như mật độ dân số.

kinh tế
chính trị pháp luật
văn hóa xã hội
công nghệ

A

Câu trả lời đúng là: văn hóa xã hội.

Lý do: Môi trường văn hóa xã hội bao gồm các yếu tố nhân khẩu học như mật độ dân số, độ tuổi, giới tính, và các đặc điểm xã hội khác của một khu vực hoặc cộng đồng. Những yếu tố này ảnh hưởng đến nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng, cũng như cách các tổ chức tương tác với khách hàng và cộng đồng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Một bản tuyên bố xác định rõ các đặc điểm phân biệt của một tổ chức được gọi là:

Tuyên bố mục đích
Tuyên bố sứ mệnh.
Tuyên bố giá trị.
Tuyên bố thu nhập.

A

Câu trả lời đúng là: Tuyên bố sứ mệnh.

Lý do: Tuyên bố sứ mệnh xác định rõ các đặc điểm phân biệt của một tổ chức, bao gồm lý do tồn tại, các mục tiêu chính, và các giá trị cốt lõi mà tổ chức theo đuổi. Nó giúp định hướng cho các hoạt động và quyết định của tổ chức trong quá trình phát triển.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Một thanh tra chính phủ đã yêu cầu công ty của bạn nâng cấp các thiết bị an toàn trong quá trình sản xuất của xưởng làm kem. Yếu tố môi trường bên ngoài nào đang ảnh hưởng đến công ty của bạn?

Văn hóa xã hội
Công nghệ
Tác nghiệp
Chính trị - pháp luật

A

Câu trả lời đúng là: Chính trị - pháp luật.

Lý do: Yếu tố chính trị - pháp luật bao gồm các quy định và yêu cầu pháp lý mà các tổ chức phải tuân thủ. Trong trường hợp này, yêu cầu của thanh tra chính phủ về việc nâng cấp các thiết bị an toàn trong quá trình sản xuất là một ảnh hưởng từ môi trường chính trị - pháp luật đối với công ty của bạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Giám sát các hoạt động và thực hiện điều chỉnh là một phần của chức năng:

Lãnh đạo
Tổ chức
Kiểm tra
Nhân sự

A

Câu trả lời đúng là: Kiểm tra.

Lý do: Chức năng kiểm tra (hay giám sát) bao gồm việc giám sát các hoạt động trong tổ chức để đảm bảo rằng chúng diễn ra theo kế hoạch và đạt được các mục tiêu đã đề ra. Ngoài ra, nó cũng bao gồm việc thực hiện các điều chỉnh cần thiết để cải thiện hiệu quả và hiệu suất của tổ chức.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Công ty An Phú đang thực hiện quá trình thuê sáu mươi công nhân mới. Trong khu vực địa phương của doanh nghiệp có tỉ lệ thất nghiệp cao, trong đó có một lực lượng lao động lớn không có tay nghề. Khía cạnh nào của môi trường bên ngoài đang được nói đến ở trường hợp này?

Công nghệ
Văn hóa xã hội
Đối thủ cạnh tranh
Thị trường lao động

A

Câu trả lời đúng là: Thị trường lao động.

Lý do: Trong trường hợp này, việc công ty An Phú thuê sáu mươi công nhân mới và có tỉ lệ thất nghiệp cao trong khu vực địa phương liên quan đến thị trường lao động. Thị trường lao động phản ánh các yếu tố như tỉ lệ thất nghiệp, số lượng người tìm việc, và sự sẵn có của lực lượng lao động có tay nghề, điều này ảnh hưởng đến khả năng tuyển dụng và lựa chọn ứng viên của công ty.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Nhà quản trị _____ chịu trách nhiệm đối với các bộ phận thực hiện một nhiệm vụ chức năng duy nhất và có các nhân viên được đào tạo cùng kỹ năng tương ứng

cấp cơ sở
cấp trung
chức năng
cấp cao

A

Câu trả lời đúng là: chức năng.

Lý do: Nhà quản trị chức năng chịu trách nhiệm quản lý các bộ phận trong tổ chức mà mỗi bộ phận thực hiện một nhiệm vụ chức năng cụ thể, chẳng hạn như tiếp thị, tài chính, nhân sự, hoặc sản xuất. Họ quản lý những nhân viên có cùng kỹ năng và đào tạo trong lĩnh vực chức năng đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Nam là một nhà phân tích dữ liệu nghiên cứu tự nỗ lực hoàn thành công việc của mình chứ không phải bằng cách thông qua người khác. Nam có thể được mô tả tốt nhất là một:

Nhân viên.
Nhà quản trị chức năng.
Nhà quản trị cấp cơ sở.
Nhà quản trị cấp trung

A

Câu trả lời đúng là: Nhân viên.

Lý do: Nam là một nhà phân tích dữ liệu và hoàn thành công việc của mình mà không thông qua người khác, điều này cho thấy anh ấy đang thực hiện nhiệm vụ của một nhân viên trong tổ chức. Các nhà quản trị chức năng, cấp cơ sở và cấp trung thường có trách nhiệm quản lý và điều phối công việc của người khác, trong khi Nam chỉ tập trung vào công việc cá nhân của mình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của môi trường tổng quát của một tổ chức?

Đối thủ cạnh tranh
Chính trị-pháp luật
Công nghệ
Kinh tế

A

Câu trả lời đúng là: Đối thủ cạnh tranh.

Lý do: Môi trường tổng quát (hay môi trường vĩ mô) của một tổ chức bao gồm các yếu tố như chính trị-pháp luật, công nghệ, kinh tế và văn hóa xã hội, ảnh hưởng đến tổ chức từ bên ngoài. Trong khi đó, đối thủ cạnh tranh là một phần của môi trường tác nghiệp (hay môi trường vi mô), tập trung vào các yếu tố cạnh tranh trong ngành cụ thể mà tổ chức hoạt động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Tịnh Anh là một quản trị viên cấp trung tại Công ty M&M. Cô ấy liên quan nhất với mục tiêu cấp độ nào sau đây?

Kế hoạch tác nghiệp
Mục tiêu chiến lược
Xác định tầm nhìn
Mục tiêu chiến thuật

A

Câu trả lời đúng là: Mục tiêu chiến thuật.

Lý do: Quản trị viên cấp trung thường chịu trách nhiệm thực hiện và quản lý các mục tiêu chiến thuật của tổ chức, kết nối các mục tiêu cấp cao (chiến lược) với các hoạt động cụ thể trong tổ chức. Mục tiêu chiến thuật thường tập trung vào cách thức thực hiện các kế hoạch và đạt được các mục tiêu cụ thể trong khoảng thời gian ngắn đến trung hạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Cô Minh Tâm là người quản lý tại cửa hàng quần áo S&M. Công việc của cô rất phức tạp và cô ấy cảm thấy không đủ thời gian để xác định và xử lý tất cả thông tin cần thiết để ra quyết định. Tình huống của Minh Tâm là phù hợp nhất với những quan điểm sau đây?

Tư duy động não
Hợp lý giới hạn
Mô hình ra quyết định cổ điển
Sự thỏa mãn

A

Câu trả lời đúng là: Hợp lý giới hạn.

Lý do: Hợp lý giới hạn (bounded rationality) đề cập đến việc ra quyết định trong điều kiện mà người ra quyết định không thể xử lý tất cả thông tin cần thiết do hạn chế về thời gian, khả năng và tài nguyên. Tình huống của Minh Tâm, khi cô cảm thấy không đủ thời gian để xác định và xử lý tất cả thông tin cần thiết, phù hợp với quan điểm này.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Một người chịu trách nhiệm đối với một dự án công việc tạm thời có liên quan đến sự tham gia của mọi người từ các chức năng khác nhau của tổ chức được gọi là _____.

nhà quản trị cấp cơ sở
nhà quản trị cấp trung
nhà quản trị dự án
nhà quản trị chức năng

A

Câu trả lời đúng là: nhà quản trị dự án.

Lý do: Nhà quản trị dự án là người chịu trách nhiệm quản lý và điều phối các dự án tạm thời, bao gồm sự tham gia của các thành viên từ các chức năng khác nhau trong tổ chức. Họ đảm bảo rằng dự án được thực hiện đúng tiến độ, trong phạm vi ngân sách và đạt được các mục tiêu đã đề ra.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

_____ đề cập đến tiến trình nhận diện vấn đề và sau đó giải quyết chúng

Hoạch định
Tổ chức
Kiểm tra
Ra quyết định

A

Câu trả lời đúng là: Ra quyết định.

Lý do: Ra quyết định đề cập đến quá trình nhận diện vấn đề, phân tích các lựa chọn khả thi, và lựa chọn giải pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề đó. Đây là một phần quan trọng trong quản trị, giúp tổ chức vận hành hiệu quả và đạt được mục tiêu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

“Phát biểu nào sau đây tóm tắt tốt nhất nghĩa của quản trị?”
Các lựa chọn là:
a. “Chỉ những người trong các tổ chức chính thức đóng vai trò là nhà quản trị.”
b. “Chỉ có một vài người có kinh nghiệm lâu năm trong tổ chức là nhà quản trị.”
c. “Quản trị là một công việc được thực hiện bởi những người được đào tạo đặc biệt.”
d. “Quản trị là hoạt động làm việc chung với những người khác.”

A

Quản trị là hoạt động làm việc chung với những người khác (d).

Giải thích: Quản trị không chỉ là làm việc đơn lẻ mà là việc phối hợp cùng với các cá nhân trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung. Nó bao gồm việc quản lý, lãnh đạo và giao tiếp với nhân viên, tạo ra môi trường làm việc hợp tác và hiệu quả. Theo lý thuyết của Fayol và các nhà quản trị học khác, quản trị là việc phối hợp mọi hoạt động trong tổ chức thông qua sự làm việc với và thông qua người khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

“Điều nào không phải là một kỹ năng quan trọng của quản trị?”
Các lựa chọn là:
a. Kỹ năng kỹ thuật
b. Kỹ năng nhận thức
c. Kỹ năng nhân sự
d. Kỹ năng thuyết phục

A

Kỹ năng thuyết phục khách hàng (b) không phải là kỹ năng quản trị quan trọng.

Giải thích: Theo lý thuyết quản trị, có ba nhóm kỹ năng chính mà nhà quản trị cần: kỹ năng kỹ thuật, kỹ năng nhân sự và kỹ năng nhận thức (tư duy). Thuyết phục khách hàng là một kỹ năng quan trọng trong bán hàng và marketing nhưng không phải là kỹ năng cốt lõi trong việc quản trị tổ chức. Nhà quản trị cần tập trung vào việc lãnh đạo, quản lý nhân sự và đưa ra quyết định chiến lược.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

“Việc theo dõi và phân tích cẩn thận môi trường bên trong và bên ngoài có liên quan đến vấn đề nhà quản trị quan tâm được thực hiện trong bước nào sau đây?”
Các lựa chọn là:
a. Lựa chọn phương án
b. Thực thi phương án
c. Phát triển các phương án
d. Nhận dạng yêu cầu ra quyết định

A

Nhận dạng yêu cầu ra quyết định (d).

Giải thích: Đây là bước đầu tiên trong quá trình ra quyết định. Nhà quản trị phải nhận diện vấn đề cần giải quyết hoặc cơ hội cần khai thác trước khi có thể phát triển các phương án, lựa chọn giải pháp và thực thi. Quản trị tốt yêu cầu sự nhạy bén trong việc xác định các vấn đề cốt lõi của tổ chức.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q
  1. Nhà quản trị cấp cao thường đưa ra loại quyết định nào nhiều hơn?
    Select one:
    a. Giải quyết vấn đề rõ ràng
    b. Theo chương trình
    c. Không theo chương trình
    d. Cô tình tác nghiệp
A

Nhà quản trị cấp cao thường đưa ra quyết định không theo chương trình (c).

Giải thích: Quyết định không theo chương trình là những quyết định không có quy trình chuẩn mực và đòi hỏi sự sáng tạo, linh hoạt. Các nhà quản trị cấp cao thường phải đối mặt với các tình huống phức tạp và mới mẻ, yêu cầu sự phán đoán và ra quyết định mang tính chiến lược.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q
  1. Yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường tổng quát?
    Select one:
    a. Tác động của cuộc chiến tranh thương mai
    b. Tác động của sự dịch chuyển lao động tạo nên sự thiếu hụt nguồn nhân lực
    c. Chính sách mở cửa đối với vốn đầu tư nước ngoài
    d. Thị trường chứng khoán đang hồi phục
A

Thị trường chứng khoán đang hồi phục (d) không thuộc môi trường tổng quát.

Giải thích: Thị trường chứng khoán là một yếu tố thuộc về môi trường kinh tế vi mô, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp và các nhà đầu tư. Các yếu tố khác như chiến tranh thương mại và chính sách mở cửa đầu tư nước ngoài thuộc môi trường tổng quát, có tầm ảnh hưởng rộng hơn và bao trùm toàn bộ ngành hoặc nền kinh tế.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q
  1. Điều nào sau đây không liên quan đến khó khăn ban đầu đối với một quản trị viên?
    Select one:
    a. Luôn thiếu thời gian để giải quyết nhiêm vụ đa dạng
    b. Biết mình quản lý bao nhiêu nhân viên
    c. Phải thực hiện đa nhiệm vụ
    d. Xây dựng được sự hợp tác làm việc hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm
A

Biết mình quản lý bao nhiêu nhân viên (b) không phải là khó khăn ban đầu của một quản trị viên.

Giải thích: Đây là thông tin cần thiết trong quản lý, nhưng không phải là một khó khăn đáng kể. Những khó khăn chính của nhà quản trị mới thường là việc phân bổ thời gian để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau và xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q
  1. Các nhà quản trị đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng kỹ thuật, kỹ năng nhân sư và kỹ năng nhân thức. Năng lực kỹ thuật có thể được định nghĩa la?
    Select one
    a. Khả năng áp dụng kiến thức, phương pháp và kỹ năng cụ thể vận các nhiệm vụ riêng biệt
    b. Khả năng xem sự phức tạp của các hoạt động của toàn bộ tổ chức, bao gồm các ảnh hưởng môi trường
    c. Khả năng bảo đảm sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực của tổ chức
A

Kỹ năng kỹ thuật là khả năng áp dụng kiến thức, phương pháp và kỹ năng cụ thể vào các nhiệm vụ riêng biệt (a).

Giải thích: Kỹ năng kỹ thuật là kỹ năng liên quan đến công việc chuyên môn cụ thể của một lĩnh vực nào đó. Ví dụ, trong quản lý sản xuất, kỹ năng kỹ thuật liên quan đến việc vận hành máy móc, quản lý quy trình sản xuất, hoặc sử dụng các công cụ phần mềm đặc thù.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q
  1. Khả năng của người quản trị giao tiếp và làm việc hiệu quả với các cá nhân khác là mô tả về loại kỹ năng quản trị nào của anh ta?
    Select one:
    a. Hành chính
    b. Nhân sự
    c. Kỹ thuật
    d. Tổ chức
A

Kỹ năng nhân sự là khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả với các cá nhân khác (b).

Giải thích: Kỹ năng nhân sự là một trong những kỹ năng cốt lõi trong quản trị, bao gồm khả năng lãnh đạo, giao tiếp, động viên và xây dựng mối quan hệ trong tổ chức. Nhà quản trị cần phải hiểu và quản lý cảm xúc, mong đợi và nhu cầu của nhân viên để tạo ra môi trường làm việc tích cực.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q
  1. Một người quản trị của nhóm nhân viên bán hàng sẽ dành phần lớn thời gian của cô ấy để thực hiện chức năng?
    Select one:
    a. Hoạch định và tổ chức.
    b. Tổ chức và kiểm tra
    c. Hoạch định và kiểm soát.
    d. Lãnh đạo và kiểm soát.
A

Nhà quản trị nhóm nhân viên bán hàng sẽ dành phần lớn thời gian để lãnh đạo và kiểm soát (d).

Giải thích: Nhà quản trị bán hàng phải tập trung vào việc lãnh đạo nhóm, động viên nhân viên bán hàng đạt mục tiêu doanh số và kiểm soát hiệu suất làm việc của họ. Lãnh đạo giúp định hướng và động viên nhân viên, trong khi kiểm soát giúp đảm bảo rằng mục tiêu bán hàng được thực hiện đúng kế hoạch.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q
  1. W trong ma trận SWOT có nghĩa là:
    Select one:
    a. Các điểm yếu của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh
    b. Các cơ hội của doanh nghiệp từ môi trường bên ngoài
    c. Các điểm mạnh của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh
    d. Các đe dọa doanh nghiệp từ môi trường bên ngoài
A

W trong ma trận SWOT là các điểm yếu của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh (a).

Giải thích: Ma trận SWOT giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố bên trong (điểm mạnh và điểm yếu) và bên ngoài (cơ hội và thách thức). Điểm yếu là những hạn chế bên trong doanh nghiệp mà có thể làm suy giảm khả năng cạnh tranh của họ so với đối thủ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q
  1. Trong điều kiện môi trường không chắc chân, thông tin giới hạn. vấn đề có liên quan đến nhiều bên và họ có mâu thuẩn với nhau về mục tiêu, lộ trình thực hiện thì nên sử dụng mô hình ra quyết định nào sẽ phù hợp?
    Select one
    a. Lý tưởng và hợp lý
    b. Chua xác dinh
    c. Hành chính
    d-Chính trị
A

Mô hình ra quyết định chính trị phù hợp trong điều kiện môi trường không chắc chắn (d).

Giải thích: Khi môi trường phức tạp và có nhiều bên liên quan với các lợi ích khác nhau, việc ra quyết định phải dựa trên sự thương lượng và xây dựng liên minh giữa các bên. Mô hình chính trị trong quản trị giúp đạt được sự đồng thuận và hỗ trợ từ các bên liên quan, nhất là trong điều kiện không chắc chắn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q
  1. Nhà quản trị cấp thấp thường đưa ra loại quyết định nào nhiều hơn?
    Select one:
    a. Giải quyết vấn đề có tính mơ hồ
    b. Có tính chiến lược
    c. Theo chương trình
    d. Không theo chương trình
A

Nhà quản trị cấp thấp thường đưa ra quyết định theo chương trình (c).

Giải thích: Quyết định theo chương trình là những quyết định đã có quy trình chuẩn mực và thường lặp lại, như việc điều phối công việc hàng ngày hoặc giải quyết các vấn đề vận hành. Nhà quản trị cấp thấp thường xử lý các nhiệm vụ thường xuyên và đã được quy định trước, do đó các quyết định của họ thường theo quy trình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q
  1. Điều nào sau đây không phản ánh rõ ràng phong cách ra quyết định của từng cá nhân?
    Select one:
    a. Cách thức phát triển phương án
    b. Kết quả thực hiện quyết định mang lại
    c. Cách thức lựa chọn phương án
    d. Cách thức nhìn nhân văn đề
A

Kết quả thực hiện quyết định mang lại (b) không phản ánh phong cách ra quyết định của cá nhân.

Giải thích: Phong cách ra quyết định của cá nhân thường phản ánh cách họ tiếp cận và xử lý thông tin, cách họ phát triển phương án và lựa chọn phương án. Kết quả thực hiện không phản ánh cách thức họ ra quyết định, mà chỉ là hệ quả của quá trình này.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q
  1. Điều gì sau đây không nhất thiết phải là công cụ cơ bản mà các nhà quản trị sử dụng để thực hiện chiến lược có hiệu quả
    Select one:
    a. Truyền thông trung thực
    b. Lãnh đạo có tầm nhìn
    c. Mối quan hệ quyền hành trực tuyến và tham mưu trong tổ chức
    d. Vai trò và trách nhiệm báo cáo rõ ràng
A

Truyền thông trung thực không nhất thiết là công cụ cơ bản trong thực hiện chiến lược (a).

Giải thích: Truyền thông trung thực là quan trọng, nhưng không phải là công cụ chủ yếu để thực hiện chiến lược. Các công cụ quan trọng hơn bao gồm vai trò và trách nhiệm rõ ràng, mối quan hệ quyền hành hợp lý trong tổ chức và lãnh đạo có tầm nhìn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q
  1. Khi Vinamilk từ đầu tư phát triển các trang trại nuôi bò sữa để tăng cường kiểm soát nguyên liệu đầu vào cho sản xuất sữa, đây được coi là việc thực hiện chiến lược hội nhập, và đó là một lựa chọn chiến lược ở cấp
    Select one:
    a. Chiến lược cấp công ty
    b. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
    c Chiến lược cấp chức năng
    d. Chiến lược cạnh tranh
A

Chiến lược hội nhập của Vinamilk là chiến lược cấp công ty (a).

Giải thích: Chiến lược hội nhập dọc là chiến lược mà công ty kiểm soát các nguồn cung cấp nguyên liệu hoặc kênh phân phối sản phẩm của mình. Đây là chiến lược tổng thể nhằm nâng cao khả năng kiểm soát và giảm rủi ro về nguyên liệu, được áp dụng ở cấp độ công ty.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q
  1. Tất cả các khía cạnh sẽ dẫn đến ra quyết định trong điều kiện mơ hồ, ngoại trừ.
    Select one:
    a. Vấn đề và mục tiêu giải quyết không rõ ràng
    b. Xác suất thất bại rất cao
    c. Rất khó nhận dạng phương án
    d. Thông tin có sẵn, đây đủ và tin cậy
A

Thông tin có sẵn, đầy đủ và tin cậy (d) không phải là yếu tố gây ra quyết định trong điều kiện mơ hồ.
Giải thích: Khi thông tin đầy đủ và đáng tin cậy, nhà quản trị có thể đưa ra quyết định rõ ràng, theo chương trình hoặc lý tưởng. Quyết định mơ hồ xảy ra khi thông tin không đầy đủ, không rõ ràng và có tính không chắc chắn cao. Điều này gây khó khăn trong việc ra quyết định, đòi hỏi sự phán đoán và linh hoạt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Vào cuối tháng 12 năm tới, Công ty phải đạt được mức tăng doanh số vượt trội so với cùng kỳ năm nay. Các bộ phận sẽ được thưởng căn cứ vào mức doanh số tăng thêm”. Mục tiêu này không đạt được tiêu chuẩn nào sau đây
Select one:
a. Bao trùm các lĩnh vực thể hiện kết quả
b. Cụ thể, có thể đo lường được
c. Mang tính thách thức
d. Gắn với một mốc thời gian hoàn thành

A

Mục tiêu này không đạt tiêu chuẩn “Cụ thể, có thể đo lường được” (b).

Giải thích: Mục tiêu này chỉ đề cập đến việc tăng doanh số vượt trội nhưng không nêu rõ mức tăng cụ thể là bao nhiêu, do đó nó không thể đo lường được một cách rõ ràng. Một mục tiêu “Cụ thể, có thể đo lường” cần có các con số rõ ràng, ví dụ như “tăng 10% so với năm ngoái” để có thể xác định xem mục tiêu đã được đạt hay chưa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q
  1. Trong ma trận BCG, nếu một đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) Ở trong một ngành mới, có tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng thị phầăn của công ty tương đối nhỏ thì nó được thể hiện ở vị trí
    Select one
    a. Vị trí ngôi sao” (Star)
    b. Vi trí “tạo ra đồng tiền lớn” (cash cows)
    c. Vị trí :còn nhiều nghi vấn” / “đòi hỏi” (question markt)
    d. Vị trí thất thế (dogs)
A

Đáp án đúng là: c. Vị trí “còn nhiều nghi vấn” / “đòi hỏi” (question mark).

Giải thích:

“Question mark” là những SBU nằm trong các thị trường tăng trưởng cao nhưng thị phần của công ty thấp. Chúng đòi hỏi nhiều nguồn lực để phát triển và nếu được quản lý tốt, có thể chuyển đổi thành “ngôi sao” (Star). Tuy nhiên, nếu không thành công, chúng có thể trở thành “thất thế” (Dogs).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q
  1. Lựa chọn nào sau đây không phải là lựa chọn chiến lược trong môi trường toàn cầu của một công ty
    Select one:
    a. Chiến lược xuyên quốc gia
    b. Chiến lược Mua lại và sát nhập
    c. Chiến lược toàn cầu
    d. Chiến lược đa thị trường (đa nội địa)
A

Chiến lược mua lại và sát nhập không phải là lựa chọn chiến lược trong môi trường toàn cầu (b).
Giải thích: Mua lại và sát nhập là một chiến lược doanh nghiệp áp dụng để mở rộng quy mô hoặc thâm nhập thị trường. Tuy nhiên, nó không phải là chiến lược cụ thể trong môi trường toàn cầu như các chiến lược toàn cầu, đa thị trường hay xuyên quốc gia.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q
  1. Xây dựng (thiết lập) chiến lược đề cập đến
    Select one:
    a. Quá trình thực thi chiến lược
    b. Nhiệm vụ phân tích môi trường bên ngoài và bên trong của một tổ chức và sau đó lựa chọn một chiến lược thích hợp.
    c. Nhiệm vụ thực hiện kế hoạch kinh doanh
    d. Nhiệm vụ thiết kế cơ cấu tổ chức và hệ thống kiểm soát
A

Thiết lập chiến lược liên quan đến nhiệm vụ phân tích môi trường và lựa chọn chiến lược thích hợp (b).
Giải thích: Trong quá trình hoạch định chiến lược, việc phân tích môi trường bên ngoài và bên trong tổ chức là bước đầu tiên để xác định cơ hội, thách thức, điểm mạnh, điểm yếu. Sau đó, chiến lược thích hợp được chọn dựa trên phân tích này để đạt được các mục tiêu dài hạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q
  1. Việc triển khai thực hiện quyết định của nhà quản trị sẽ thành công. trừ khi…..?
    Select one:
    a. Thảo luận với những người bị tác động
    b. Phát huy tốt kỹ năng truyền thông
    c. Đông viên và lãnh đạo nhân viên
    d. Không theo sát việc thực hiện
A

Không theo sát việc thực hiện (d) là yếu tố gây thất bại trong việc triển khai quyết định.
Giải thích: Khi không có sự giám sát và theo dõi, việc triển khai quyết định sẽ dễ dàng đi lệch hướng hoặc không đạt được hiệu quả mong muốn. Nhà quản trị cần đảm bảo rằng kế hoạch được thực hiện đúng cách và có sự điều chỉnh khi cần thiết.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q
  1. Nền văn hóa nào sau đây coi trọng và khen thưởng cho các cách làm việc có phương pháp, hợp lý, có trật tự?
    Select one:
    a. Văn hóa định hướng vào sự thích ứng
    b. Văn hóa định hướng vào thành tựu
    c. Vân hóa định hướng vào sự tận tụy
    d. Văn hóa định hướng về sự ổn định
A

Văn hóa định hướng về sự ổn định (d).
Giải thích: Đây là loại văn hóa mà tổ chức coi trọng sự trật tự, phương pháp và quy trình đã định trước. Các tổ chức theo văn hóa này có xu hướng tập trung vào duy trì ổn định trong hoạt động và ít khi chấp nhận rủi ro hoặc đổi mới mạnh mẽ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q
  1. Văn hóa định hương vào sự thích ứng hình thành trong một môi trường đòi hỏi tổ chức phải có những phản ứng đình trong điều kiện và ra quyết
    Select one
    a. Nhanh, rủi ro thấp.
    b. Chậm, rủi ro thấp.
    c. Nhanh rủi ro cao
    d. Chàm, rủi 100 ro cao.
A

Văn hóa định hướng vào sự thích ứng đòi hỏi tổ chức phản ứng nhanh, rủi ro cao (c).
Giải thích: Môi trường thích ứng yêu cầu tổ chức phải nhanh nhạy trong việc đối phó với thay đổi và tận dụng cơ hội. Việc này đi kèm với rủi ro cao do tổ chức phải đưa ra các quyết định và thay đổi nhanh chóng mà không có đủ thông tin đầy đủ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q
  1. Nhà quản trị nào chịu trách nhiệm thực hiện các chương trình nhằm thực hiện các kế hoạch và mục tiêu chung của tổ chức đã được thiết lập?
    Select one:
    a. Nhà quản trị giám sát
    b. Nhà quản trị cấp trung
    c. Nhà quản trị tài chính
    d. Nhà quản trị cấp một
A

Nhà quản trị cấp trung thực hiện các chương trình và mục tiêu chung của tổ chức (b).
Giải thích: Nhà quản trị cấp trung là cầu nối giữa cấp quản lý cao và quản lý cơ sở. Họ thực hiện các kế hoạch chiến thuật và điều phối hoạt động trong bộ phận để đảm bảo các mục tiêu chiến lược của tổ chức được triển khai hiệu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q
  1. Điều nào sau đây không nằm trong giả định của một quyết định hợp lý?
    Select one:
    a. Vấn đề và mục tiêu rõ ràng
    b. Kết quả đã được tính toán
    c. Mọi phương án đều biết đến
    d. Không có phương án nào
A

Không có phương án nào (d) là giả định sai trong quyết định hợp lý.
Giải thích: Mô hình ra quyết định hợp lý cho rằng tất cả các phương án đều được biết đến, vấn đề và mục tiêu rõ ràng, và phương án tối ưu sẽ mang lại lợi ích lớn nhất. Nếu không có phương án nào, quyết định sẽ không thể thực hiện một cách lý tưởng và hợp lý.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q
  1. Số lương và tỉnh có sẵn của các phương án quyết định sẽ thấp trong trường hợp nào dưới đây?
    Select one:
    a. Tính có sẵn, dây dù và tin cậy của thông tin cao
    b. Năng lực nhận thức, kinh nghiệm của nhà quản trị cao
    c. Vấn đề mang tính lập lại nhiều lần
    d. Nguyên nhân của vấn đề chưa xác định
A

Nguyên nhân của vấn đề chưa xác định (d) làm giảm số lượng và tính khả thi của phương án quyết định.
Giải thích: Khi nguyên nhân của vấn đề chưa được xác định rõ, rất khó để phát triển và đánh giá các phương án khả thi. Điều này dẫn đến số lượng phương án quyết định ít và chất lượng phương án cũng giảm sút.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q
  1. Khi Philip Morris, kẻ khổng lồ trong ngành thuốc lá, mua tập đoàn Kraft, nó đang theo đuổi một
    Select one:
    a. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
    b. Chiến lược cấp chức năng
    c. Chiến lược đa nội địa
    d. Chiến lược cấp công ty
A

Chiến lược cấp công ty khi Philip Morris mua Kraft (d).
Giải thích: Đây là một quyết định ở cấp độ công ty, mở rộng hoạt động kinh doanh sang một lĩnh vực khác thông qua việc mua lại. Điều này giúp công ty đa dạng hóa ngành kinh doanh và tăng cường sự hiện diện trên thị trường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q
  1. Điều nào dưới đây là đúng đối với kế hoạch đơn dụng?
    Select one:
    a. được xây dựng nhằm đạt được các mục tiêu mang tính duy nhất, không lập lại
    b. quan trong nhất đối với doanh nghiệp
    c. được sử dụng để đưa ra hướng dẫn cho các nhiệm vụ được lập lại trong doanh nghiệp.
    d. định hướng các kế hoạch giải quyết các tình huống cụ thể của công ty, ví dụ như tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng
A

Kế hoạch đơn dụng nhằm đạt mục tiêu không lặp lại (a).
Giải thích: Kế hoạch đơn dụng là kế hoạch được lập để thực hiện một mục tiêu cụ thể, không lặp lại trong tương lai. Ví dụ, các dự án hoặc chương trình cụ thể thường yêu cầu kế hoạch này.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q
  1. Các biến đồng trên thị trường chứng khoán là yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp từ?
    Select one:
    a. Môi trường quốc tế
    b. Môi trường kinh tế
    c. Môi trương chính trị - pháp luật
    d. Môi trường tác nghiệp
A

Môi trường kinh tế ảnh hưởng bởi biến động thị trường chứng khoán (b).
Giải thích: Thị trường chứng khoán thuộc yếu tố kinh tế trong môi trường tổng quát, vì nó tác động trực tiếp đến hoạt động tài chính và đầu tư của doanh nghiệp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q
  1. Khi nói về nhà cung cấp, họ là ?
    Select one:
    a. Cá nhân/ tổ chức cung cấp nguyên vật liêu và thiết bị đầu vào cho doanh nghiệp
    b. Chính phủ người ban hành những quy định mà doanh nghiệp phải áp dụng
    c. Cá nhân/ tổ chức mua sản phẩm của doanh nghiệp
    d. Cá nhân/ tổ chức kinh doanh cùng loại sản phẩm với doanh nghiệp.
A

Nhà cung cấp cung cấp nguyên vật liệu và thiết bị đầu vào (a).
Giải thích: Nhà cung cấp là các cá nhân hoặc tổ chức cung cấp nguồn lực, nguyên liệu hoặc dịch vụ cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q
  1. Tự động hóa là một ví dụ đại diện cho khía cạnh__của môi trường vĩ mô?
    Select one
    a. Chính trị - pháp luật
    b. Công nghệ
    c. Kinh tế
    d. Văn Hóa xã hội
A

Tự động hóa là một ví dụ thuộc về môi trường công nghệ (b).
Giải thích: Tự động hóa liên quan đến việc sử dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ để cải thiện quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất và giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công. Đây là yếu tố thuộc về môi trường công nghệ trong môi trường tổng quát.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q
  1. Các nhà quản trị giúp công ty của họ tạo ra………… bằng cách phác hoa các chiến lược để khai thác các và tạo được sự hợp lực
    Select one:
    a. giá trị, năng lực cốt lõi
    b. lợi thế cạnh tranh, năng lực cốt lõi
    c. giá trị, lợi thế cạnh tranh
    d. lợi thế cạnh tranh, giá trị
A

Lợi thế cạnh tranh và năng lực cốt lõi là hai yếu tố mà các nhà quản trị cần kết hợp (b).
Giải thích: Lợi thế cạnh tranh giúp doanh nghiệp đạt được sự khác biệt so với đối thủ và tạo ra giá trị cao hơn, trong khi năng lực cốt lõi là khả năng đặc biệt của doanh nghiệp giúp họ thực hiện tốt những công việc cụ thể. Khi kết hợp cả hai yếu tố này, doanh nghiệp có thể duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q
  1. ____là một trạng thái tương lai mà một tổ chức mong muốn và cố gắng đạt tới.
    Select one:
    a. Mục tiêu
    b. Tuyên bố sứ mệnh
    c. Kế hoạch
    d. Tâm nhìn chiến lược
A

Mục tiêu là trạng thái tương lai mà tổ chức mong muốn đạt tới (a).
Giải thích: Mục tiêu của tổ chức là những kết quả cụ thể mà tổ chức nỗ lực để đạt được trong tương lai. Các mục tiêu này giúp định hướng hoạt động và quyết định chiến lược của tổ chức.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q
  1. Hoạch định là
    Select one:
    a. Xác định mục tiêu, hình thành chiến lược, xây dựng các kế hoạch hành động
    b. Xác định mục tiêu, hình thành chiến lược
    c. Hình thành chiến lược, xây dựng các kế hoạch hành động
    d. Xác định mục tiêu, xây dựng các kế hoạch hành động
A

Hoạch định là quá trình xác định mục tiêu, hình thành chiến lược và xây dựng các kế hoạch hành động (a).
Giải thích: Hoạch định là bước đầu tiên trong chu trình quản trị, liên quan đến việc định rõ mục tiêu, phát triển các chiến lược để đạt được mục tiêu, và xây dựng các kế hoạch cụ thể để thực thi chiến lược.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q
  1. Các nguyên lý quản trị được hình thành như thế nào?
    Select one:
    a. Bằng cách tuyên truyền quan điểm của các nhà khoa học.
    b. Trong phòng thí nghiệm
    c. Bằng kinh nghiệm của khách hàng
    d. Đúc rút qua kinh nghiệm quản trị
A

Các nguyên lý quản trị được đúc rút qua kinh nghiệm quản trị (d).
Giải thích: Các nguyên lý quản trị không phải là kết quả của các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, mà được xây dựng từ thực tế quản trị và các bài học từ việc điều hành doanh nghiệp. Quá trình đúc kết qua kinh nghiệm giúp xác định các nguyên lý quản trị hiệu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q
  1. Nhiều người đánh giá Thu Trang là người có năng lực quản trị hiện đại, bởi vì cô ấy?
    Select one:
    a. Giao việc tỷ mỉ cho các nhân viên
    b. Đã kiểm soát rất chặt chẽ nhân viên
    c. Luồn hỗ trợ cho nhân viên thực hiện với khả năng cao nhất của ho
    d. Đưa ra mục tiêu cụ thể cho từng nhân viên
A

Thu Trang được đánh giá là nhà quản trị hiện đại vì cô ấy hỗ trợ nhân viên thực hiện tốt nhất khả năng của họ (c).
Giải thích: Nhà quản trị hiện đại tập trung vào việc hỗ trợ, phát triển năng lực của nhân viên và tạo điều kiện cho họ phát huy tối đa tiềm năng của mình. Điều này trái ngược với phong cách quản lý kiểm soát chặt chẽ và giao việc tỷ mỉ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q
  1. Kỹ năng kỹ thuật là quan trọng nhất đối với?
    Select one:
    a. Trưởng bộ phân bán hàng của phòng kinh doanh.
    b. Tổng giám đốc.
    c. Trường phòng kinh doanh của công ty phu trách trực tiếp các trưởng chi nhánh 3 miền Bắc, Trung; Nam.
    d. Phó giám đốc sản xuất.
A

Kỹ năng kỹ thuật là quan trọng nhất đối với trưởng bộ phận bán hàng (a).
Giải thích: Trưởng bộ phận bán hàng cần có kỹ năng kỹ thuật liên quan đến sản phẩm và quy trình bán hàng để có thể hướng dẫn và hỗ trợ đội ngũ bán hàng. Mặc dù kỹ năng quản lý cũng quan trọng, kỹ năng kỹ thuật giúp họ thực hiện vai trò quản lý tốt hơn trong phạm vi chức năng của mình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q
  1. Chiến lược cấp xem xét tổ chức như là một tổng thể và sự kết hợp các đơn vị kinh doanh và dòng sản phẩm để tạo nên một thực thể của công ty
    Select one:
    a. Chiến lược cấp công ty
    b. Chiến lược cạnh tranh
    c. Chiến lược cấp chức năng
    d. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
A

Chiến lược cấp công ty xem xét tổ chức như một tổng thể (a).
Giải thích: Chiến lược cấp công ty tập trung vào việc quản lý và điều phối các đơn vị kinh doanh, ngành nghề hoặc dòng sản phẩm khác nhau để tạo nên một thực thể tổng thể của công ty. Đây là chiến lược rộng nhất trong các cấp độ chiến lược.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q
  1. Văn hóa định hướng vào đề cao giá trị vào nhân sự, và tổ chức có thể được đặc trưng bởi một bầu không khí chăm sóc, thân thiện giống như gia đình?
    Select one:
    a. Sự tận tụy
    b. Thành tựu
    c. Sự thích ứng
    d. Sự ổn định
A

Văn hóa định hướng vào sự tận tụy thường đặc trưng bởi một bầu không khí chăm sóc, thân thiện như gia đình (a).
Giải thích: Các tổ chức có văn hóa tận tụy thường coi trọng mối quan hệ giữa các thành viên, tạo ra một môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ và quan tâm lẫn nhau. Văn hóa này thường phù hợp với các tổ chức chú trọng vào việc chăm sóc và duy trì nguồn nhân lực.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q
  1. Ông A là quản lý của một doanh nghiệp. Ông dành nhiều thời gian để tương tác làm việc với ngân hàng nhà nước và các bên liên quan để giải quyết các vấn đề của doanh nghiệp. Vậy vai trò của ông A được mô tả là?
    Select one
    a. Sự chấp nhận
    b. Bên ngoài
    c. Vai trò kết nối xuyên ranh giới
    d. Liên tổ chức
A

Vai trò của ông A là vai trò kết nối xuyên ranh giới (c).
Giải thích: Vai trò kết nối xuyên ranh giới đề cập đến việc một nhà quản trị tương tác và làm việc với các tổ chức, cá nhân bên ngoài công ty để giải quyết các vấn đề của doanh nghiệp. Điều này thường bao gồm các đối tác, nhà cung cấp, khách hàng, và cơ quan chính phủ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q
  1. Tình huống nào sau đây đòi hỏi đến sự tham gia nhiều hơn của nhân viên vào việc ra quyết định?
    Select one:
    a. Tiêu chuẩn đã được thiết lập
    b. Mục tiêu đã thống nhất
    c. Vấn đề có tính mơ hồ
    d. Nhu cầu cam kết thực hiện thấp
A

Khi vấn đề có tính mơ hồ, nhà quản trị cần sự tham gia nhiều hơn từ nhân viên (c).
Giải thích: Khi các vấn đề không rõ ràng, có nhiều cách giải quyết khác nhau và đòi hỏi sự sáng tạo, sự tham gia của nhiều nhân viên sẽ giúp cung cấp các góc nhìn khác nhau và tạo ra nhiều giải pháp sáng tạo hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q
  1. Điều gì sau đây dẫn đến nhà quản trị phát triển phương án quyết định thiếu hiệu quả?
    Select one:
    a. Thu thập thông tin đầy đủ, tin cậy
    b. Tận dụng kiến thức, kinh nghiệm của các thành viên
    c. Luôn tư duy khách quan
    d. Chủ quan và phụ thuộc quá khứ
A

Chủ quan và phụ thuộc vào quá khứ có thể dẫn đến phương án quyết định thiếu hiệu quả (c).
Giải thích: Khi nhà quản trị quá phụ thuộc vào các giải pháp trong quá khứ mà không xem xét bối cảnh hiện tại, họ có thể bỏ lỡ các cơ hội mới hoặc không nhận ra các thách thức hiện tại, từ đó dẫn đến việc phát triển các phương án quyết định thiếu hiệu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q
  1. Điều nào sau đây là một ví dụ điển hình về quyết định theo chương trinh?
    Select one:
    a. Thâm nhập thị trường mới
    b. Mua lại một công ty khác
    c. Nhượng quyền kinh doanh
    d. Trả lãi ngân hàng định kỳ
A

Trả lãi ngân hàng định kỳ là một quyết định theo chương trình (d).
Giải thích: Quyết định theo chương trình là những quyết định đã có sẵn quy trình, thủ tục cụ thể để giải quyết các vấn đề lặp lại thường xuyên. Trả lãi ngân hàng định kỳ là một nhiệm vụ lặp lại và được thực hiện theo lịch trình đã định trước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q
  1. Phân tích môi trường kinh doanh của tổ chức nhằm?
    Select one:
    a. Hỗ trợ cho việc ra quyết định
    b. Để có thông tin
    c. Xác định điểm mạnh & điểm yếu
    d. Xác định cơ hội; đe dọa
A

Phân tích môi trường kinh doanh của tổ chức nhằm hỗ trợ ra quyết định (a).
Giải thích: Phân tích môi trường giúp nhà quản trị thu thập thông tin về các yếu tố bên trong và bên ngoài có ảnh hưởng đến tổ chức. Điều này cung cấp cơ sở dữ liệu cần thiết để ra các quyết định chiến lược và vận hành phù hợp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q
  1. Ông Nam điều hành một công ty phân phối thực phẩm tập trung cao đô vào việc tạo ra một nền văn hóa gắn kết mạnh mẽ, nhưng công ty không đáp ứng được các yêu cầu về mục tiêu và kết quả kinh doanh mong muốn. Công ty của ông Nam có nhiều khả năng rơi vào góc phần tư nào trong bảng kết quả và văn hóa tổ chức?
    Select one.
    a. Góc phần tư C
    b. Góc phần tư B
    c. Góc phần tư A
    d. Góc phân tu D
A

Ông Nam rơi vào góc phần tư B: văn hóa gắn kết mạnh nhưng không đạt kết quả kinh doanh mong muốn (b).
Giải thích: Góc phần tư B trong ma trận văn hóa và kết quả biểu thị những tổ chức có văn hóa mạnh mẽ, gắn kết nhân viên nhưng không đạt được hiệu suất kinh doanh cao. Điều này thường là do tổ chức quá tập trung vào văn hóa mà bỏ qua yếu tố hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q
  1. Bước đầu tiên trong hoạch định chiến lược là:
    Select one:
    a. Phát biểu sứ mệnh của tổ chức
    b. Phát triển danh mục kinh doanh
    c. Thiết lập mục tiêu trong ngắn hạn
    d. Xây dựng mục tiêu marketing
A

Bước đầu tiên trong hoạch định chiến lược là phát biểu sứ mệnh của tổ chức (a).
Giải thích: Phát biểu sứ mệnh của tổ chức xác định mục tiêu và lý do tồn tại của tổ chức, từ đó tạo cơ sở cho việc xây dựng chiến lược. Sứ mệnh cung cấp định hướng và nền tảng cho toàn bộ quá trình hoạch định chiến lược.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q
  1. Lựa chọn nào sau đây không phải là lựa chọn chiến lược trong môi trường toàn cầu của một công ty
    Select one:
    a. Chiến lược Mua lại và sát nhập
    b. Chiến lược đa thị trường (đa nội địa)
    c. Chiến lược toàn cầu
    d. Chiến lược xuyên quốc gia
A

Chiến lược mua lại và sáp nhập không phải là chiến lược toàn cầu của công ty (b).
Giải thích: Chiến lược mua lại và sáp nhập tập trung vào việc mở rộng quy mô hoặc phạm vi hoạt động của công ty thông qua việc mua lại hoặc sáp nhập với các doanh nghiệp khác, và nó có thể diễn ra ở cấp độ quốc tế hoặc trong nước. Tuy nhiên, đây không phải là một chiến lược toàn cầu vì nó không nhất thiết phải liên quan đến việc mở rộng thị trường quốc tế.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q
  1. Chị Hoa là kế toán trưởng tại công ty Bánh ngọt BDC, được giám đốc yêu cầu xây dựng kế hoạch ứng phó với tình hình đại dịch Corona khiến cho doanh thu 2 quý đầu của năm 2020 có thể giảm tới 80%. Loại kế hoạch này được gọi là:
    Select one:
    a. Hoạch định khủng hoảng
    b. Xây dựng kịch bản
    c. Hoạch định môi trường
    d. Hoạch định tài chính
A

Kế hoạch ứng phó với đại dịch Corona là hoạch định khủng hoảng (a).
Giải thích: Hoạch định khủng hoảng là quá trình chuẩn bị và lập kế hoạch để đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc khủng hoảng như thiên tai, dịch bệnh, hoặc biến động thị trường. Việc xây dựng kế hoạch ứng phó với sự sụt giảm doanh thu do đại dịch là một ví dụ điển hình của loại kế hoạch này.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q
  1. Chính sách thuộc loại kế hoạch nào?
    Select one:
    a. Kế hoạch ngắn hạn
    b. Kế hoạch dài hạn
    c. Kế hoạch đơn dụng
    d. Kế hoạch đa dụng
A

Chính sách thuộc loại kế hoạch đa dụng (d).
Giải thích: Chính sách là một loại kế hoạch đa dụng vì nó được áp dụng cho các tình huống lặp lại và có thể sử dụng để hướng dẫn hành vi hoặc quyết định trong nhiều tình huống khác nhau. Chính sách là công cụ giúp đảm bảo sự nhất quán trong quản lý và ra quyết định.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q
  1. ………..là một tài liệu mang tính trực quan về các yếu tố then chốt đối với thành công của doanh nghiệp, thể hiện mới tương quan nhân quả giữa các mục tiêu và kế hoạch?
    Select one:
    a. Biểu đồ Gantt (Gantt chart)
    b. Bản đò chiến lược
    c. Phân tích SWOT
    d. Kế hoạch tác nghiệp
A

Bản đồ chiến lược là một tài liệu trực quan về các yếu tố then chốt đối với thành công của doanh nghiệp (b).
Giải thích: Bản đồ chiến lược mô tả mối quan hệ giữa các mục tiêu và kế hoạch của doanh nghiệp, giúp thể hiện sự liên kết giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, từ đó hỗ trợ việc đạt được thành công chiến lược. Nó là một công cụ quan trọng trong việc lập kế hoạch và thực hiện chiến lược.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q
  1. Chiến lược cấp ………xem xét tổ chức như là một tổng thế và sự kết hợp các đơn vị kinh doanh và dòng sản phẩm để tạo nên một thực thể của công ty
    Select one:
    a. Chiến lược cạnh tranh
    b. Chiến lược cấp chức năng
    c. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
    d. Chiến lược cấp công ty
A

Chiến lược cấp công ty xem xét tổ chức như một tổng thể (a).
Giải thích: Chiến lược cấp công ty tập trung vào toàn bộ tổ chức, bao gồm tất cả các đơn vị kinh doanh và dòng sản phẩm. Mục tiêu của chiến lược này là tối ưu hóa sự phối hợp giữa các đơn vị để tạo nên giá trị tổng thể cho công ty.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q
  1. Người quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng của hãng Mazda tại Việt Nam luôn cảm thấy không đủ thời gian để thu thập, xử lý tất cả các thông tin cần thiết cũng như dự kiến hết các phương có thể khi ra quyết định. Đây là ví dụ cho quyết định nào sau đây?
    Select one:
    a. Lý tưởng và hợp lý
    b. Mang tính chính trị
    c. Hợp lý có giới hạn
    d. Tư duy động não
A

Quyết định hợp lý có giới hạn khi người quản lý không đủ thời gian thu thập thông tin đầy đủ (c).
Giải thích: Quyết định hợp lý có giới hạn xảy ra khi nhà quản trị phải đưa ra quyết định mà không có đủ thông tin, thời gian hoặc nguồn lực để đánh giá tất cả các lựa chọn một cách kỹ lưỡng. Nhà quản trị sẽ đưa ra quyết định tốt nhất có thể dựa trên thông tin hiện có và kinh nghiệm cá nhân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q
  1. Một khi đã nhận dạng và phân tích được nguyên nhân của vấn đề cần giải quyết, người ra quyết định cần phải làm gì sau đây?
    Select one:
    a. Đánh giá và phản hồi
    b. Triển khai thực hiện phương án
    c. Lựa chọn phương án
    d. Phát triển các phương án
A

Sau khi nhận dạng và phân tích nguyên nhân của vấn đề, người ra quyết định cần phát triển các phương án (d).
Giải thích: Bước tiếp theo trong quá trình ra quyết định là phát triển các phương án có thể để giải quyết vấn đề. Các phương án này cần được phân tích và đánh giá trước khi chọn ra phương án tốt nhất.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q
  1. Hoạch định tác nghiệp là trách nhiệm của cấp quản lý nào trong tổ chức
    Select one:
    a. Cấp cao
    b. Cấp thấp
    c. Cấp trung
    d. Cấp cơ sở
A

Hoạch định tác nghiệp là trách nhiệm của cấp quản lý cơ sở (a).
Giải thích: Hoạch định tác nghiệp tập trung vào việc thực hiện các kế hoạch và mục tiêu ngắn hạn ở cấp cơ sở. Đây là trách nhiệm chính của các nhà quản lý cấp thấp, những người trực tiếp điều hành các hoạt động hàng ngày của tổ chức.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q
  1. Xem xét một dây các giải pháp, chia sẻ với người khác về vấn đề cần giải quyết và thích giải quyết vấn đề đầy sáng tạo là những biểu hiện của phong cách nào cả nhân khi ra quyết định?
    Select one:
    a. Hành vi
    b. Chỉ thị
    c. Nhận thức
    d. Phân tích
A

Phong cách hành vi khi ra quyết định thường chia sẻ và thích giải quyết vấn đề sáng tạo (a).
Giải thích: Phong cách hành vi trong việc ra quyết định tập trung vào việc tạo môi trường hợp tác, giao tiếp cởi mở và chia sẻ ý tưởng. Người có phong cách này thường thích tìm kiếm sự sáng tạo và giải quyết vấn đề thông qua sự tương tác và hỗ trợ từ các thành viên khác trong nhóm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q
  1. Loại kế hoạch nào xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường hoạt động?
    Select one:
    a. Cụ thể
    b. Tác nghiệp
    c. Chiến lược
    d. Thường trực
A

Kế hoạch chiến lược xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp (c).
Giải thích: Kế hoạch chiến lược giúp xác định cách doanh nghiệp sẽ cạnh tranh trong thị trường và tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ. Nó tập trung vào mục tiêu dài hạn và cách doanh nghiệp sẽ đạt được mục tiêu đó thông qua các chiến lược như giá cả, sản phẩm và dịch vụ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q
  1. Các chiến lược cần được phát triển để hợp nhất các yếu tố nào để tạo nên lợi thế cạnh tranh
    Select one:
    a. Tất cả các yếu tố trên
    b. Khai thác năng lực cốt lõi
    c. Đạt được sự hợp lực
    d. Xác định khách hàng mục tiêu và tạo ra giá trị cho khách hàng
A

Tất cả các yếu tố trên cần được phát triển để tạo lợi thế cạnh tranh (a).
Giải thích: Để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp cần xác định rõ khách hàng mục tiêu, tạo ra giá trị cho họ, khai thác năng lực cốt lõi của doanh nghiệp, và tạo ra sự hợp lực giữa các yếu tố này. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển vị thế cạnh tranh trong thị trường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q
  1. Trình tự nào phản ánh chính xác mức độ tăng dần của sự thất bại của giải pháp được dùng để giải quyết vấn đề?
    Select one:
    a. Mơ hồ, không chắc chắn, rủi ro, chắc chắn
    b. Chắc chắn, rủi ro, không chắc chân, mơ hồ
    c. Không chắc chân, rủi ro, mơ hồ, chắc chắn
    d. Rùi ro, mơ hồ, chắc chắn, không chắc chắn
A

Thứ tự đúng về mức độ thất bại của giải pháp từ chắc chắn đến mơ hồ là: chắc chắn, rủi ro, không chắc chắn, mơ hồ (b).
Giải thích: Trong quá trình ra quyết định, mức độ không chắc chắn tăng dần từ các tình huống rõ ràng và dễ dự đoán (chắc chắn) đến những tình huống không thể dự đoán được và thiếu thông tin (mơ hồ). Mức độ rủi ro nằm giữa hai đầu này khi có thể dự đoán được kết quả nhưng không chắc chắn về khả năng thành công.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q
  1. Chức năng nào sau đây liên quan chặt chẽ đến việc phân tích môi trường để xác định vấn đề khi ra quyết định?
    Select one:
    a. Hoạch định
    b. Tổ chức
    c. Kiểm tra
    d. Lãnh đạo
A

Chức năng hoạch định liên quan chặt chẽ đến việc phân tích môi trường để xác định vấn đề khi ra quyết định (a).
Giải thích: Hoạch định là quá trình phân tích môi trường bên trong và bên ngoài để nhận dạng các cơ hội và thách thức. Từ đó, nhà quản trị có thể xác định vấn đề và phát triển chiến lược phù hợp để giải quyết các vấn đề này và đạt được mục tiêu của tổ chức.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q
  1. Người quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng của hãng Mazda tại Việt Nam luôn cảm thấy không đủ thời gian để thu thập, xử lý tất cả các thông tin cần thiết cũng như dự kiến hết các phương có thể khi ra quyết định. Đây là ví dụ cho quyết định nào sau đây?
    Select one:
    a. Lý tưởng và hợp lý
    b. Mang tính chính trị
    c. Hợp lý có giới hạn
    d. Tư duy động não
A

Quyết định hợp lý có giới hạn khi người quản lý không đủ thời gian và thông tin để xử lý toàn bộ các phương án (c).
Giải thích: Quyết định hợp lý có giới hạn xảy ra khi nhà quản trị phải đưa ra quyết định mà không có đủ thông tin hoặc thời gian để đánh giá hết mọi phương án. Nhà quản trị phải dựa trên thông tin hiện có và các kinh nghiệm trước đó để đưa ra quyết định nhanh chóng và thực tế.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q
  1. Nhà quản trị nào chịu trách nhiệm thiết lập tầm nhìn cho tổ chức, phát triển các kế hoạch và chiến lược rộng lớn và chỉ đạo các nhà quản trị cấp dưới?
    Select one:
    a. Nhà quản trị cấp trung
    b. Nhà quản trị điều hành
    c. Nhà quản trị tuyến đầu
    d. Nhà quản trị chức năng
A

Nhà quản trị điều hành chịu trách nhiệm thiết lập tầm nhìn và chỉ đạo các kế hoạch rộng lớn (c).
Giải thích: Nhà quản trị điều hành (cấp cao) là người có trách nhiệm định hình tầm nhìn dài hạn và phát triển các chiến lược tổng thể cho tổ chức. Họ cũng lãnh đạo các nhà quản trị cấp dưới để đảm bảo các kế hoạch chiến lược được thực hiện một cách hiệu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q
  1. Người thường dựa vào tính hiệu quả, tính hợp lý, những quy định và quy trình có sẵn để ra quyết định thì họ chính là người đã ra quyết định theo phong cách nào?
    Select one:
    a. Hành vi
    b. Phân tích
    c. Nhận thức
    d. Chỉ thị
A

Phong cách ra quyết định chỉ thị dựa vào tính hiệu quả, tính hợp lý, quy định và quy trình có sẵn (d).
Giải thích: Phong cách ra quyết định chỉ thị nhấn mạnh việc tuân thủ các quy trình, thủ tục và quy định đã có sẵn. Nhà quản trị theo phong cách này thường quyết định một cách nhanh chóng và có cấu trúc rõ ràng, dựa trên tính hợp lý và hiệu quả của các quy trình đã định trước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q
  1. Trường hợp nào dưới đây nhà quản trị không cần phải ra quyết định
    Select one:
    a. Phân bố nguồn lực
    b. Môi trường kinh doanh chưa thay đổi và các hoạt động đang có kết quả tốt
    c. Thương lượng với đối tác
    d. Tuyển dụng nhân viên
A

Đáp án đúng là: b. Môi trường kinh doanh chưa thay đổi và các hoạt động đang có kết quả tốt.

Giải thích:
- Khi môi trường kinh doanh chưa có sự thay đổi và các hoạt động đang diễn ra thuận lợi, không có vấn đề gì phát sinh, nhà quản trị không cần phải ra quyết định để điều chỉnh hoặc thay đổi chiến lược hay hoạt động.
- Trong các trường hợp khác như phân bố nguồn lực, thương lượng với đối tác, và tuyển dụng nhân viên, nhà quản trị thường phải ra quyết định để đảm bảo các hoạt động diễn ra hiệu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q
  1. Trường hợp nào dưới đây nhà quản trị không cần phải ra quyết định
    Select one:
    a. Phân bổ nguồn lực
    b. Môi trường kinh doanh chưa thay đổi và các hoạt động đang có kết quả tốt
    c. Thương lượng với đối tác
    d. Tuyển dụng nhân viên
A

Đáp án đúng là: b. Môi trường kinh doanh chưa thay đổi và các hoạt động đang có kết quả tốt.

Giải thích:
- Khi môi trường kinh doanh ổn định và các hoạt động đang diễn ra thuận lợi, không có thay đổi hoặc vấn đề gì cần xử lý, nhà quản trị không cần ra quyết định. Trong tình huống này, mọi thứ đã diễn ra theo kế hoạch và không cần điều chỉnh.
- Trong các trường hợp còn lại như phân bổ nguồn lực, thương lượng với đối tác, và tuyển dụng nhân viên, nhà quản trị thường phải ra quyết định để điều chỉnh hoặc tổ chức các hoạt động nhằm đảm bảo sự hiệu quả trong công việc và sự phát triển của doanh nghiệp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q
  1. Khía cạnh nào sau đây không dẫn đến việc ra quyết định theo chương trình?
    Select one:
    a. Vấn đề đã rõ ràng, có tính lập đi lập lại
    b. Vấn đề mơ hồ, phi cấu trúc và không lập lại
    c. Không có trường hợp nào
    d. Thông tin đầy đủ, có sẵn, tin cây
A

Đáp án đúng là: b. Vấn đề mơ hồ, phi cấu trúc và không lập lại.

Giải thích:
- Ra quyết định theo chương trình là khi các vấn đề đã rõ ràng, có tính lặp đi lặp lại và có thể giải quyết bằng các quy trình, chính sách đã được thiết lập trước đó. Những quyết định này thường được thực hiện dựa trên thông tin đã có sẵn, rõ ràng, và đáng tin cậy.
- Trong khi đó, vấn đề mơ hồ, phi cấu trúc và không lập lại đòi hỏi phải ra quyết định không theo chương trình, vì đây là những vấn đề mới, không có tiền lệ và đòi hỏi sự phân tích, suy luận sáng tạo để giải quyết.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q
  1. Ông A là quản lý của một doanh nghiệp. Ông dành nhiều thời gian để tương tác làm việc với ngân hàng nhà nước và các bên liên quan để giải quyết các vấn đề của doanh nghiệp. Vậy vai trò của ông A được mô tả là?
    Select one:
    a. Vai trò kết nối xuyên ranh giới
    b. Sự chấp nhận
    c. Bên ngoài
    d. Liên tổ chức
A

Đáp án đúng là: a. Vai trò kết nối xuyên ranh giới.

Giải thích:
- Vai trò kết nối xuyên ranh giới (boundary spanning) đề cập đến việc nhà quản lý tương tác với các tổ chức hoặc cá nhân bên ngoài doanh nghiệp, chẳng hạn như các cơ quan chính phủ, ngân hàng, hoặc các đối tác kinh doanh, để thu thập thông tin và giải quyết các vấn đề của doanh nghiệp.
- Trong trường hợp này, ông A đang làm việc với ngân hàng nhà nước và các bên liên quan để giải quyết các vấn đề của doanh nghiệp, nên vai trò của ông được mô tả là kết nối xuyên ranh giới.

108
Q
  1. Ở thời điểm hiện tại, tổ chức của bạn đang phải đối mặt với nhiều thay đổi. Gần đây, khách hàng mong muốn doanh nghiệp tải thiết kế và tái sản xuất sản phẩm bằng một loại nguyên vật liệu khác thân thiện với môi trường hơn. Những thay đổi về chuẩn mực nhận thức của khách hàng là một ví dụ liên quan đến môi trường nào sau đây?
    Select one:
    a. Văn hóa xã hội
    b. Kinh tế
    c Chính trị pháp luật
    d. Công nghệ
A

Đáp án đúng là: a. Văn hóa xã hội.

Giải thích:
- Văn hóa xã hội đề cập đến những giá trị, chuẩn mực, và thái độ của xã hội, bao gồm cả sự thay đổi trong nhận thức và yêu cầu của khách hàng. Trong trường hợp này, khách hàng đang yêu cầu doanh nghiệp sử dụng nguyên vật liệu thân thiện với môi trường, điều này phản ánh sự thay đổi về chuẩn mực nhận thức của khách hàng đối với các vấn đề môi trường và bền vững. Do đó, sự thay đổi này thuộc về môi trường văn hóa xã hội.

109
Q
  1. Văn hóa định hướng vào……… đề cao giá trị vào nhân sự, và tổ chức có thể được đặc trưng bởi một bầu không khí chăm sóc, thân thiện giống như gia đình?
    Select one:
    a. Sự thích ứng
    b. Thành tựu
A

Đáp án đúng là: a. Sự thích ứng.

Giải thích:
- Văn hóa định hướng vào sự thích ứng là loại văn hóa trong đó tổ chức tập trung vào việc linh hoạt và thích nghi với nhu cầu của nhân sự, tạo ra một môi trường làm việc thân thiện, chăm sóc như một gia đình. Các tổ chức có văn hóa này thường coi trọng con người, sự gắn kết và sự phát triển của nhân viên, với mục tiêu xây dựng một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ.

110
Q
  1. Văn hóa tổ chức là tập hợp của những yếu tố dưới đây ngoại trừ ?
    Select one:
    a. Chuẩn mực được chia sẻ
    b. Giá trị cốt lõi
    c. Đổi mới
    d. Niềm tin
A

Đáp án đúng là: c. Đổi mới.

Giải thích:
- Văn hóa tổ chức là tập hợp các yếu tố như chuẩn mực được chia sẻ, giá trị cốt lõi, và niềm tin của các thành viên trong tổ chức. Đây là các yếu tố tạo nên cách thức tổ chức hoạt động và tương tác.
- Đổi mới không phải là một yếu tố bắt buộc trong mọi văn hóa tổ chức. Nó có thể là một phần của văn hóa đối với một số tổ chức nhất định, nhưng không phải là yếu tố cốt lõi của mọi văn hóa tổ chức như các yếu tố khác.

111
Q
  1. Chủ doanh nghiệp cố gắng giảm thiểu bởi vì nó đe dọa hiệu quả hoạt động của tổ chức?
    Select one:
    a. Sự không chắc chân của môi trường
    b. số lượng nhà cung ứng
    c tăng giá thành sản phẩm
A

Đáp án đúng là: a. Sự không chắc chắn của môi trường.

Giải thích:
- Sự không chắc chắn của môi trường là một yếu tố rủi ro lớn đối với hoạt động của doanh nghiệp, vì nó có thể làm gián đoạn kế hoạch và chiến lược của tổ chức. Chủ doanh nghiệp thường tìm cách giảm thiểu sự không chắc chắn này bằng cách phân tích kỹ lưỡng môi trường kinh doanh, xây dựng kế hoạch dự phòng và thích nghi nhanh chóng với các thay đổi.
- Số lượng nhà cung ứngtăng giá thành sản phẩm cũng ảnh hưởng, nhưng sự không chắc chắn của môi trường là yếu tố đe dọa trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

112
Q
  1. Khi người quản trị nhân viên bán hàng trao đổi những khó khăn khách quan, chủ quan mà nhân viên bán hàng đang đối diện để tháo gỡ nhằm đạt được mục tiêu bán hàng hàng ngày. Điều này có nghĩa là quản trị ở đây đang thực hiện chức năng?
    Select one:
    a. Lập kế hoạch
    b. Ủy quyền
    c. Kiểm soát
    d. Lãnh đạo
A

Đáp án đúng là: d. Lãnh đạo.

Giải thích:
- Lãnh đạo là chức năng của quản trị tập trung vào việc hướng dẫn, động viên, và hỗ trợ nhân viên để họ hoàn thành công việc và đạt được mục tiêu. Khi người quản trị trao đổi với nhân viên bán hàng về các khó khăn mà họ gặp phải và giúp họ tháo gỡ để đạt được mục tiêu, đó là một hành động lãnh đạo nhằm thúc đẩy nhân viên và giải quyết các trở ngại trong công việc.
- Các lựa chọn khác như lập kế hoạch, ủy quyền, và kiểm soát không trực tiếp liên quan đến việc hỗ trợ nhân viên đối mặt với các khó khăn hàng ngày để đạt được mục tiêu.

113
Q
  1. Hữu hiệu là thước đo liên quan đến?
    Select one:
    a. Chi phí tài nguyên
    b. Chất lượng sản phẩm
    c. Sản lượng sản xuất
    d. Hoàn thành mục tiêu
A

Đáp án đúng là: d. Hoàn thành mục tiêu.

Giải thích:
- Hữu hiệu (effectiveness) là thước đo cho thấy mức độ hoàn thành các mục tiêu đề ra của một tổ chức hoặc cá nhân. Nó đánh giá xem liệu kết quả công việc có đạt được những mục tiêu và kết quả mong muốn hay không.
- Các yếu tố như chi phí tài nguyên, chất lượng sản phẩm, và sản lượng sản xuất có thể liên quan đến hiệu quả (efficiency), tức là việc sử dụng tài nguyên một cách tối ưu để đạt được mục tiêu, nhưng chúng không phải là thước đo chính của tính hữu hiệu, vốn tập trung vào việc hoàn thành mục tiêu.

114
Q
  1. Một người quản trị là người thực hiện chức năng nào sau đây?
    Select one:
    a. Tham gia các hoạt động liên quan như tài chính, nhân sự hoặc pháp lý
    b. Thỏa thuận với các khiếu nại của khách hàng
    c. Chịu trách nhiệm tuyển dụng và lựa chọn nhân viên mới
    d. Động viên, kiểm soát nhân viên
A

Đáp án đúng là: d. Động viên, kiểm soát nhân viên.

Giải thích:
- Một người quản trị thực hiện nhiều chức năng, bao gồm động viênkiểm soát nhân viên, đây là những chức năng quan trọng trong quản lý để đảm bảo nhân viên làm việc hiệu quả và đạt được các mục tiêu của tổ chức.
- Các chức năng khác như tham gia các hoạt động tài chính, nhân sự, hoặc pháp lý hoặc thỏa thuận với các khiếu nại của khách hàng có thể là nhiệm vụ của người quản trị, nhưng không phải là chức năng cốt lõi của quản trị. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên cũng là một phần của quản lý nhân sự, nhưng động viên và kiểm soát mới là các chức năng chính trong việc quản lý nhân viên hàng ngày.

115
Q
  1. Mục tiêu chiến thuật tương ứng với thời gian là
    Select one:
    a. Từ 1 năm đến dưới 5 năm
    b. Dưới 2 năm
    c. Dưới 4 năm
    d. Dưới 3 năm
A

Đáp án đúng là: a. Từ 1 năm đến dưới 5 năm.

Giải thích:
- Mục tiêu chiến thuật là những mục tiêu trung hạn, thường có khoảng thời gian từ 1 đến dưới 5 năm. Những mục tiêu này nhằm cụ thể hóa các chiến lược lớn hơn của tổ chức thành các kế hoạch và hành động cụ thể trong khoảng thời gian trung bình.
- Mục tiêu chiến thuật thường có tính cụ thể hơn so với mục tiêu chiến lược (thường dài hạn hơn 5 năm) và cần thời gian dài hơn so với mục tiêu tác nghiệp (thường dưới 1 năm).

116
Q
  1. Phạm vi của mục tiêu chiến thuật là
    Select one:
    a. Phòng chức năng
    b. Phân xưởng
    c. Cá nhân
    d. Toàn tổ chức
A

Đáp án đúng là: a. Phòng chức năng.

Giải thích:
- Mục tiêu chiến thuật thường áp dụng cho các phòng chức năng trong một tổ chức (như phòng marketing, phòng tài chính, phòng nhân sự, v.v.), nhằm cụ thể hóa các mục tiêu chiến lược và giúp các bộ phận này phối hợp với nhau để thực hiện chiến lược tổng thể của tổ chức.
- Các mục tiêu ở cấp độ phân xưởng hoặc cá nhân thường là mục tiêu tác nghiệp, còn mục tiêu của toàn tổ chức thì liên quan đến mục tiêu chiến lược tổng quát hơn.

117
Q
  1. ……….là một tài liệu mang tính trực quan về các yếu tố then chốt đối với thành công của doanh nghiệp, thể hiện mối tương quan nhân quả giữa các mục tiêu và kế hoạch?
    Select one:
    a. Phân tích SWOT
    b. Biểu đồ Gantt (Gantt chart)
    c. Bản đồ chiến lược
    d. Kế hoạch tác nghiệp
A

Đáp án đúng là: c. Bản đồ chiến lược.

Giải thích:
- Bản đồ chiến lược (Strategy Map) là một tài liệu trực quan mô tả các yếu tố then chốt đối với thành công của doanh nghiệp và thể hiện mối tương quan nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược. Nó giúp liên kết các mục tiêu của tổ chức với các kế hoạch hành động, đồng thời chỉ ra cách các yếu tố khác nhau trong doanh nghiệp liên kết để đạt được mục tiêu tổng thể.
- Phân tích SWOT là công cụ phân tích các yếu tố nội tại và ngoại vi của doanh nghiệp. Biểu đồ Gantt là một công cụ lập kế hoạch dự án, và kế hoạch tác nghiệp tập trung vào các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, không phải là một tài liệu trực quan về chiến lược.

118
Q
  1. Loại kế hoạch nào xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường hoạt động?
    Select one:
    a. Cụ thể
    b. Tác nghiệp
    c. Chiến lược
    d. Thường trực
A

Đáp án đúng là: c. Chiến lược.

Giải thích:
- Kế hoạch chiến lược là loại kế hoạch dài hạn, dùng để xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường hoạt động. Nó bao gồm các mục tiêu lớn, các phương hướng hoạt động và cách mà doanh nghiệp sẽ đối phó với các yếu tố trong môi trường bên ngoài (cạnh tranh, thị trường, công nghệ, v.v.) để duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
- Kế hoạch cụ thểkế hoạch tác nghiệp thường mang tính chi tiết hơn và tập trung vào các hoạt động ngắn hạn hoặc hàng ngày. Kế hoạch thường trực là kế hoạch dùng để quản lý các hoạt động liên tục và lặp đi lặp lại, không liên quan trực tiếp đến việc xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

119
Q
  1. Môi trường văn hóa xã hội bao gồm?
    Select one:
    a. Tỉ lệ thất nghiệp và thu nhập của nhân viên
    b. Thông tin về nhà cung cấp của doanh nghiệp
    c. Hệ thống các giá trị, niềm tin, các chuẩn mực hành vi trong xã hội
    d. Các chính sách, pháp luật
A

Đáp án đúng là: c. Hệ thống các giá trị, niềm tin, các chuẩn mực hành vi trong xã hội.

Giải thích:
- Môi trường văn hóa xã hội bao gồm những yếu tố liên quan đến giá trị, niềm tin, chuẩn mực hành vi và phong tục tập quán của một xã hội. Đây là các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, cách thức quản lý nhân sự, và chiến lược tiếp cận thị trường của doanh nghiệp.
- Tỉ lệ thất nghiệp và thu nhập của nhân viên thuộc về môi trường kinh tế, thông tin về nhà cung cấp thuộc về môi trường tác nghiệp, và các chính sách, pháp luật liên quan đến môi trường chính trị - pháp luật.

120
Q
  1. Bối cảnh___của môi trường tổng quát bao gồm những tiến bộ khoa học và công nghệ trong xã hội
    Select one:
    a. Pháp luật
    b. Quốc tế
A

Đáp án đúng là: b. Quốc tế.

Giải thích:
- Môi trường quốc tế thường bao gồm những tiến bộ khoa học và công nghệ trong xã hội, đặc biệt là những yếu tố mang tính toàn cầu, như sự phát triển công nghệ, các tiến bộ về kỹ thuật, và các phát minh mới, ảnh hưởng đến cách các doanh nghiệp hoạt động và cạnh tranh.
- Môi trường pháp luật liên quan đến các quy định, luật lệ và chính sách của chính phủ không liên quan trực tiếp đến các tiến bộ công nghệ.

121
Q
  1. Khi các yếu tố của môi trường thường xuyên thay đổi, có nghĩa là tổ chức đang hoạt động trong một môi trường ?
    Select one:
    a. Năng động
    b. Đa dạng
    c. Khó khăn
    d. Đột phá
A

Đáp án đúng là: a. Năng động.

Giải thích:
- Môi trường năng động đề cập đến tình huống mà các yếu tố bên ngoài của tổ chức, chẳng hạn như công nghệ, thị trường, và khách hàng, thay đổi liên tục. Điều này yêu cầu tổ chức phải thích nghi nhanh chóng để duy trì tính cạnh tranh và hiệu quả.
- Môi trường đa dạng đề cập đến việc có nhiều yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến doanh nghiệp, nhưng không nhất thiết là sự thay đổi liên tục. Môi trường khó khăn thường ám chỉ tình huống thách thức, nhưng không mô tả đặc tính thay đổi liên tục. Môi trường đột phá nói về những thay đổi lớn có tính cách mạng, nhưng không phải lúc nào cũng thường xuyên.

122
Q
  1. Yếu tố nào thuộc môi trường tác nghiệp/ngành?
    Select one:
    a. Sự kiện nóng lên toàn cầu
    b. Đại dịch H5N1
    c. Sự xuất hiện của một công ty cạnh tranh từ nước ngoài
    d. Chiến tranh tại Trung Đông
A

Đáp án đúng là: c. Sự xuất hiện của một công ty cạnh tranh từ nước ngoài.

Giải thích:
- Môi trường tác nghiệp/ngành là những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong cùng một ngành công nghiệp, bao gồm đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, và các yếu tố liên quan đến thị trường.
- Sự xuất hiện của một công ty cạnh tranh từ nước ngoài là một yếu tố tác nghiệp/ngành vì nó trực tiếp ảnh hưởng đến sự cạnh tranh trong ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động.
- Các yếu tố khác như sự kiện nóng lên toàn cầu, đại dịch H5N1, và chiến tranh tại Trung Đông thuộc về môi trường tổng quát, không trực tiếp liên quan đến ngành mà công ty hoạt động, mặc dù chúng có thể tạo ra những tác động gián tiếp.

123
Q
  1. Điều nào dưới đây là đúng đối với kế hoạch đơn dụng?
    Select one:
    a. được xây dựng nhằm đạt được các mục tiêu mang tính duy nhất, không lặp lại
    b. quan trọng nhất đối với doanh nghiệp
    c. được sử dụng để đưa ra hướng dẫn cho các nhiệm vụ được lặp lại trong doanh nghiệp.
    ○ d. định hướng các kế hoạch giải quyết các tình huống cụ thể của công ty, ví dụ như tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng
A

Đáp án đúng là: a. được xây dựng nhằm đạt được các mục tiêu mang tính duy nhất, không lặp lại.

Giải thích:
- Kế hoạch đơn dụng là loại kế hoạch được xây dựng để đạt được các mục tiêu cụ thể, không lặp lại trong tương lai. Những kế hoạch này thường chỉ được áp dụng một lần để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một mục tiêu duy nhất, chẳng hạn như một dự án lớn hoặc một chiến dịch marketing.
- Các lựa chọn khác như bc không chính xác, vì chúng mô tả các đặc điểm của kế hoạch đa dụng, dùng cho các hoạt động lặp lại hoặc liên tục trong doanh nghiệp.
- Lựa chọn d mô tả các kế hoạch dành cho những tình huống đặc biệt, như kế hoạch khẩn cấp, nhưng không phải là đặc điểm chủ đạo của kế hoạch đơn dụng.

124
Q
  1. ___bao hàm một liên minh hay một chương trình mang tính chiến lược được hình thành bởi hai hay nhiều hơn hai tổ chức?
    Select one:
    a. Kết nối xuyên ranh giới
    b. Hợp tác liên tổ chức
    c. Liên doanh
    d. Sát nhập
A

Đáp án đúng là: c. Liên doanh.

Giải thích:
- Liên doanh (joint venture) là một hình thức hợp tác chiến lược giữa hai hoặc nhiều tổ chức, trong đó các bên tham gia đóng góp vốn, tài nguyên hoặc kỹ năng để đạt được một mục tiêu chung. Các công ty thường tạo ra một thực thể kinh doanh mới để thực hiện dự án hoặc kế hoạch chung.
- Hợp tác liên tổ chứckết nối xuyên ranh giới cũng liên quan đến sự hợp tác giữa các tổ chức, nhưng không nhất thiết bao hàm việc hình thành một thực thể mới và thường không có tính chất lâu dài như liên doanh.
- Sáp nhập (merger) là khi hai hoặc nhiều công ty kết hợp thành một công ty duy nhất, điều này khác với liên doanh, nơi các công ty vẫn giữ nguyên thực thể riêng của mình.

125
Q
  1. ___đông một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường tổ chức cho phép học hỏi và đồi mới đối với các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài, thách thức các cơ hội mới hoặc khủng hoảng tổ chức?
    Select one:
    a. Các thông điệp
    b. Tuyên bố sứ mệnh
    c. Tuyên bố viên cảnh
    d. Văn hóa tổ chức
A

Đáp án đúng là: d. Văn hóa tổ chức.

Giải thích:
- Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường làm việc thúc đẩy học hỏi, đổi mới, và sáng tạo. Nó ảnh hưởng đến cách mà tổ chức đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài, khai thác cơ hội mới, và xử lý khủng hoảng. Văn hóa tổ chức định hình hành vi, thái độ của nhân viên, và khả năng thích ứng với thay đổi của tổ chức.
- Tuyên bố sứ mệnh chỉ định mục tiêu chính của tổ chức nhưng không phải là yếu tố chính trong việc tạo ra môi trường học hỏi và đổi mới.
- Tuyên bố viễn cảnh mô tả tầm nhìn dài hạn của tổ chức, trong khi các thông điệp là công cụ truyền thông nhưng không trực tiếp tạo ra môi trường học hỏi và đổi mới.

126
Q
  1. Ra quyết định rủi ro là tình huống nằm giữa những tình huống nào sau đây?
    Select one:
    a. Chắc chắn và không chắc chắn
    b. Không chắc chắn và mơ hồ
    c. Chắc chắn và mơ hồ
    d. Không có phương án nào
A

Đáp án đúng là: a. Chắc chắn và không chắc chắn.

Giải thích:
- Ra quyết định rủi ro là tình huống mà người ra quyết định có một mức độ thông tin tương đối về các yếu tố liên quan, nhưng vẫn có những yếu tố không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Điều này có nghĩa là tình huống không hoàn toàn chắc chắn (nơi mọi kết quả có thể được dự đoán chính xác), nhưng cũng không hoàn toàn mơ hồ (nơi không có thông tin hoặc thông tin rất hạn chế).
- Tình huống rủi ro nằm giữa chắc chắn (khi tất cả thông tin cần thiết đều rõ ràng và có thể dự đoán chính xác) và không chắc chắn (khi không có đầy đủ thông tin hoặc dự đoán kết quả là rất khó).

127
Q
  1. Người thường dựa vào tính hiệu quả, tính hợp lý, những quy định và quy trình có sẵn để ra quyết định thì họ chính là người đã ra quyết định theo phong cách nào?
    Select one:
    a. Chỉ thị
    b. Nhận thức
    c. Phân tích
    d. Hành vi
A

Đáp án đúng là: c. Phân tích.

Giải thích:
- Phong cách ra quyết định phân tích liên quan đến việc dựa vào tính hiệu quả, tính hợp lý, và các quy định, quy trình có sẵn để đưa ra quyết định. Những người theo phong cách này thường ưu tiên dữ liệu và thông tin chi tiết, phân tích kỹ lưỡng các lựa chọn để đưa ra quyết định chính xác.
- Ngược lại, phong cách chỉ thị thiên về sự nhanh chóng và trực tiếp, phong cách hành vi dựa vào cảm xúc và sự quan tâm đến người khác, trong khi phong cách nhận thức chú trọng vào trực giác và tư duy sáng tạo.

128
Q
  1. Người quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng của hãng Mazda tại Việt Nam luôn cảm thấy không đủ thời gian để thu thập, xử lý tất cả các thông tin cần thiết cũng như dự kiến hết các phương có thể khi ra quyết định. Đây là ví dụ cho quyết định nào sau đây?
    Select one:
    a. Hợp lý có giới hạn
    b. Mang tính chính trị
    c. Tư duy động não
    d. Lý tưởng và hợp lý
A

Đáp án đúng là: a. Hợp lý có giới hạn.

Giải thích:
- Quyết định hợp lý có giới hạn (bounded rationality) xảy ra khi nhà quản lý không có đủ thời gian hoặc nguồn lực để thu thập tất cả thông tin cần thiết, vì vậy họ đưa ra quyết định dựa trên những thông tin có sẵn, trong giới hạn của khả năng. Trong trường hợp này, người quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng của Mazda cảm thấy không đủ thời gian để xử lý tất cả thông tin cần thiết, điều này là điển hình của một quyết định hợp lý có giới hạn.
- Quyết định lý tưởng và hợp lý yêu cầu nhà quản lý có đầy đủ thông tin và thời gian để đánh giá tất cả các phương án. Tư duy động não là quá trình tạo ra các ý tưởng mà không phải là phong cách ra quyết định cụ thể. Mang tính chính trị liên quan đến việc ra quyết định dựa trên các mối quan hệ và quyền lực trong tổ chức.

129
Q
  1. Khi vấn đề cần giải quyết có liên quan đến nhiều bên mà họ có mục tiêu hay lợi ích khác nhau thì nên sử dụng mô hình ra quyết định nào là phù hợp?
    Select one:
    a. Hành chính
    b. Không có phương án nào
    c. Chính trị
    d. Hợp lý và lý tưởng
A

Đáp án đúng là: c. Chính trị.

Giải thích:
- Mô hình ra quyết định chính trị được sử dụng khi vấn đề cần giải quyết liên quan đến nhiều bên có mục tiêu hoặc lợi ích khác nhau. Trong mô hình này, các bên thường có sự mâu thuẫn về lợi ích, và việc ra quyết định đòi hỏi sự thương lượng, thỏa hiệp giữa các bên liên quan để tìm ra giải pháp phù hợp. Nhà quản trị phải xây dựng các liên minh và thỏa thuận giữa các bên để đạt được sự đồng thuận.
- Mô hình hành chính thường được sử dụng trong các tình huống có tính chất lặp đi lặp lại, ít mâu thuẫn. Mô hình hợp lý và lý tưởng giả định rằng nhà quản lý có đầy đủ thông tin và mọi phương án đều rõ ràng, điều này không phù hợp khi có nhiều mục tiêu và lợi ích đối lập.

130
Q
  1. Điểm mạnh và điểm yếu của mỗi phương án sẽ được xác định trong bước nào sau đây?
    Select one:
    a. Đánh giá và thu thập thông tin phản hồi
    b. Lựa chọn phương án mong đợi nhất
    c. Phát triển các phương án
    d. Thực thi phương án
A

Đáp án đúng là: a. Đánh giá và thu thập thông tin phản hồi.

Giải thích:
- Đánh giá và thu thập thông tin phản hồi là bước mà nhà quản trị sẽ xem xét các phương án đã được đề xuất, từ đó phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của mỗi phương án. Điều này giúp nhà quản trị có cơ sở để lựa chọn phương án tối ưu nhất trước khi ra quyết định cuối cùng.
- Các bước như phát triển các phương án (c) là quá trình đề xuất các giải pháp khả thi, trong khi lựa chọn phương án mong đợi nhất (b) là bước tiếp theo sau khi đã đánh giá và phân tích các phương án, và thực thi phương án (d) là bước triển khai phương án sau khi đã lựa chọn.

131
Q
  1. Mô hình ra quyết định nào dưới đây thường đòi hỏi nhà quản trị cần xây dựng mối quan hệ liên minh khí ra quyế định?
    Select one:
    a. Hành chính
    b. Chính trị
    c. Tất cả các phương án
    d. Hợp lý và lý tưởng
A

Đáp án đúng là: b. Chính trị.

Giải thích:
- Mô hình ra quyết định chính trị thường xảy ra trong các tổ chức khi các nhà quản trị phải ra quyết định trong môi trường có sự mâu thuẫn về lợi ích hoặc mục tiêu giữa các bên liên quan. Trong mô hình này, việc xây dựng mối quan hệ liên minh và sự thỏa thuận giữa các bên là rất quan trọng để đạt được sự đồng thuận và ra quyết định hiệu quả.

  • Mô hình hành chínhmô hình hợp lý và lý tưởng không yêu cầu mức độ cao của việc xây dựng liên minh, vì chúng dựa vào việc sử dụng các quy tắc và thông tin để đưa ra quyết định.
132
Q
  1. Nhà quản trị ở dưới cùng của tháp mô tả phân loại theo chiều dọc các nhà quản trị của một tổ chức có vai trò là cung cấp___ để nhân viên có thể trực tiếp phục vụ___?
    Select one:
    a. Mục tiêu, khách hàng
    b. Sự hỗ trợ, khách hàng
    c. Định hướng, nhà quản trị
    d. Chương trình nghị sự, nhà quản trị
A

Đáp án đúng là: b. Sự hỗ trợ, khách hàng.

Giải thích:
- Nhà quản trị ở cấp thấp nhất trong cấu trúc tổ chức có nhiệm vụ chủ yếu là cung cấp sự hỗ trợ trực tiếp cho nhân viên cấp dưới, đảm bảo rằng họ có đủ điều kiện và nguồn lực để thực hiện công việc hiệu quả. Mục tiêu cuối cùng của sự hỗ trợ này là để nhân viên có thể phục vụ khách hàng tốt hơn, vì khách hàng là yếu tố then chốt trong hoạt động của bất kỳ doanh nghiệp nào.

133
Q
  1. Chính sách thuộc loại kế hoạch nào?
    Select one:
    a. Kế hoạch đa dụng
    b. Kế hoạch dài hạn
    c. Kế hoạch đơn dụng
    d. Kế hoạch ngắn hạn
A

Đáp án đúng là: a. Kế hoạch đa dụng.

Giải thích:
- Chính sách là một dạng kế hoạch cung cấp hướng dẫn để thực hiện các hành động lặp đi lặp lại trong tổ chức. Nó được sử dụng nhiều lần trong các tình huống tương tự để định hướng cho quyết định và hành động của nhà quản trị. Vì chính sách có thể áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau và không bị giới hạn về thời gian hoặc sự kiện cụ thể, nên nó được xem là kế hoạch đa dụng.

134
Q
  1. Bà Hoa quan tâm đến làm thế nào để phân xưởng của mình quản lý đạt được mục tiêu sản lượng sản xuất hàng tháng. Điều này ám chỉ rằng bà Hoa đang quan tâm đến?
    Select one:
    a. Lợi thế cạnh tranh đối với sản xuất của phân xưởng
    b. Hiệu quả đối với sản xuất của phân xưởng
    c. Hữu hiệu đối với sản xuất của phân xưởng
    d. Năng suất đối với sản xuất của phân xưởng
A

Đáp án đúng là: d. Năng suất đối với sản xuất của phân xưởng.

Giải thích:
- Năng suất đề cập đến việc đo lường kết quả sản xuất đầu ra so với các yếu tố đầu vào. Khi Bà Hoa quan tâm đến việc làm thế nào để đạt được mục tiêu sản lượng sản xuất hàng tháng, bà đang tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình để đạt được năng suất tốt nhất, tức là tạo ra nhiều sản phẩm nhất với lượng tài nguyên đầu vào nhất định. Điều này phản ánh sự quan tâm đến năng suất, tức là khả năng sản xuất một lượng lớn sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.

135
Q
  1. Một người quản trị của nhóm nhân viên bán hàng sẽ dành phần lớn thời gian của cô ấy để thực hiện chức năng?
    Select one:
    a. Hoạch định và tổ chức.
    b. Tổ chức và kiểm tra
    c. Lãnh đạo và kiểm soát.
    d. Hoạch định và kiểm soát.
A

Đáp án đúng là: c. Lãnh đạo và kiểm soát.

Giải thích:
- Một người quản trị của nhóm nhân viên bán hàng sẽ dành phần lớn thời gian để lãnh đạo nhóm, đảm bảo rằng các thành viên trong nhóm đạt được mục tiêu bán hàng. Điều này bao gồm việc chỉ đạo, thúc đẩy, và hỗ trợ nhân viên trong quá trình làm việc.
- Đồng thời, người quản trị cũng cần kiểm soát quá trình thực hiện của nhân viên để đảm bảo rằng các hoạt động bán hàng diễn ra theo đúng kế hoạch và đạt được kết quả mong muốn. Điều này đòi hỏi họ phải theo dõi hiệu suất, đánh giá kết quả và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết.

Vì vậy, chức năng chính của họ sẽ là lãnh đạo nhóm và kiểm soát quá trình thực hiện công việc.

136
Q
  1. Chủ doanh nghiệp cố gắng giảm thiểu___ bởi vì nó đe dọa hiệu quả hoạt động của tổ chức?
    Select one:
    a. Sự không chắc chắn của môi trường
    b. phát triển sản phẩm
    c. tăng giá thành sản phẩm
    d. số lượng nhà cung ứng
A

Đáp án đúng là: a. Sự không chắc chắn của môi trường.

Giải thích:
- Sự không chắc chắn của môi trường là một yếu tố mà các doanh nghiệp thường cố gắng giảm thiểu vì nó gây khó khăn trong việc lập kế hoạch và ra quyết định. Khi môi trường không ổn định hoặc khó dự đoán, điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức, làm giảm hiệu quả và năng suất.
- Phát triển sản phẩmtăng giá thành sản phẩm không phải là yếu tố mà doanh nghiệp muốn giảm thiểu, mà thường là những hoạt động được quản lý để mang lại lợi ích cho tổ chức. Tuy nhiên, việc tăng giá thành sản phẩm có thể là một mối lo ngại, nhưng nó không nhất thiết đe dọa toàn bộ hiệu quả hoạt động như sự không chắc chắn của môi trường.
- Số lượng nhà cung ứng cũng không phải là yếu tố mà doanh nghiệp cố gắng giảm thiểu, vì có nhiều nhà cung ứng có thể tăng tính cạnh tranh và ổn định nguồn cung.

Vì vậy, giảm thiểu sự không chắc chắn của môi trường là mục tiêu mà các chủ doanh nghiệp luôn nhắm đến để bảo đảm hoạt động hiệu quả.

137
Q
  1. Khi một giám đốc tiếp thị nói với cấp dưới rằng cô ấy đã làm xong một nhiệm vụ tuyệt vời, nhà quản trị đó thực hiện chức năng gì?
    Select one:
    a. Kiểm soát
    b. Lập kế hoạch
    c. Tổ chức
    d. Lãnh đạo
A

Đáp án đúng là: d. Lãnh đạo.

Giải thích:
- Khi một giám đốc tiếp thị khen ngợi cấp dưới vì đã hoàn thành tốt một nhiệm vụ, đó là hành vi thuộc về lãnh đạo. Vai trò của lãnh đạo không chỉ là ra lệnh và giám sát mà còn là động viên, khuyến khích và hỗ trợ nhân viên, từ đó tạo động lực cho họ làm việc hiệu quả hơn.
- Kiểm soát liên quan đến việc theo dõi và đánh giá kết quả hoạt động để đảm bảo đạt được mục tiêu, không liên quan đến việc khen ngợi hay khuyến khích.
- Lập kế hoạch là chức năng thiết lập mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu, không phải là hành động khuyến khích.
- Tổ chức liên quan đến việc sắp xếp và phân bổ nguồn lực, không liên quan trực tiếp đến việc động viên nhân viên.

Vì vậy, khi giám đốc khen ngợi nhân viên, đó là thực hiện chức năng lãnh đạo.

138
Q
  1. Cụm từ nào sau đây không liên quan đến phân loại các nhà quản trị?
    Select one:
    a. Cấp thấp
    b. Chức năng
    c. Cấp cao
    d. Trung cấp
A

Đáp án đúng là: b. Chức năng.

Giải thích:
- Cấp thấp, cấp trung, cấp cao là những thuật ngữ thường được sử dụng để phân loại các cấp độ quản trị trong một tổ chức. Các nhà quản trị cấp cao đảm nhận việc hoạch định chiến lược và tầm nhìn, cấp trung thực hiện các chiến lược đó và cấp thấp tập trung vào hoạt động hàng ngày của nhân viên.
- Chức năng không phải là một thuật ngữ dùng để phân loại nhà quản trị mà thường chỉ loại công việc hoặc lĩnh vực chuyên môn mà nhà quản trị phụ trách, như quản trị nhân sự, tài chính, marketing…

Do đó, “chức năng” không liên quan đến việc phân loại các nhà quản trị.

139
Q
  1. Nghiên cứu của John Kotter và James Heskett cho rằng các công ty có quan tâm sâu rộng đến ___trong quản trị sẽ có kết quả vượt trội hơn những công ty không lưu ý đến điều này?
    Select one:
    a. Tác động của môi trường
    b. Mục tiêu và thành tích
    c. Giá trị văn hóa
    d. Truyền thông hiệu quá
A

Đáp án đúng là: c. Giá trị văn hóa.

Giải thích:
Nghiên cứu của John Kotter và James Heskett cho thấy rằng các công ty có sự quan tâm sâu sắc đến giá trị văn hóa của mình có xu hướng đạt được kết quả tốt hơn so với các công ty không chú trọng đến văn hóa doanh nghiệp. Một văn hóa tổ chức mạnh mẽ giúp tạo ra sự gắn kết, động lực cho nhân viên, và cung cấp định hướng chung cho các hoạt động, từ đó dẫn đến hiệu suất cao hơn trong dài hạn.

140
Q
  1. Nên văn hóa nào sau đây coi trọng và khen thưởng cho các cách làm việc có phương pháp, hợp lý, có trật tự?
    Select one:
    a. Văn hóa định hướng vào thành tựu
    b. Văn hóa định hướng vào sự tận tụy
    c. Văn hóa định hướng vào sự thích ứng
    d. Văn hóa định hướng về sự ổn định
A

Đáp án đúng là: d. Văn hóa định hướng về sự ổn định.

Giải thích:
Văn hóa định hướng về sự ổn định đề cao những cách làm việc có phương pháp, hợp lý và có trật tự. Đây là loại văn hóa nhấn mạnh vào việc tuân thủ các quy tắc, quy trình và hướng tới việc duy trì sự nhất quán, ổn định trong hoạt động tổ chức. Các tổ chức có văn hóa này thường khen thưởng những nhân viên làm việc theo quy trình, có hệ thống và tuân thủ các quy định rõ ràng.

141
Q
  1. Hãng dược phẩm chưa xác định được một cách chính xác khả năng thành công khi tung một loại tân dược mới ra thị trường. Đây là vì dụ về quyết định trong điều kiện nào?
    Select one:
    a. Mơ hồ
    b. Chắc chắn
    c Rủi ro
    d. Không chắc chắn
A

Đáp án đúng là: c. Rủi ro.

Giải thích:
Quyết định trong điều kiện rủi ro xảy ra khi nhà quản trị có một số thông tin, nhưng chưa đầy đủ để có thể chắc chắn về kết quả của các phương án đã chọn. Trong trường hợp của hãng dược phẩm, mặc dù họ có thể đã nghiên cứu thị trường và sản phẩm mới, nhưng vẫn chưa xác định được chính xác khả năng thành công, dẫn đến việc phải đưa ra quyết định trong tình huống có rủi ro. Họ có thể ước lượng khả năng thành công hoặc thất bại dựa trên dữ liệu hiện có, nhưng không thể biết chắc chắn kết quả.

142
Q
  1. Chiến lược cấp____ xem xét tổ chức như là một tổng thể và sự kết hợp các đơn vị kinh doanh và dòng sản phẩm để tạo nên một thực thể của công ty
    Select one:
    a. Chiến lược cấp công ty
    b. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
    c. Chiến lược cấp chức năng
    d. Chiến lược cạnh tranh
A

Đáp án đúng là: a. Chiến lược cấp công ty.

Giải thích:
Chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) là loại chiến lược bao quát toàn bộ tổ chức, tập trung vào cách tổ chức sẽ quản lý và kết hợp các đơn vị kinh doanh và dòng sản phẩm khác nhau để tạo thành một tổng thể thống nhất. Chiến lược này thường liên quan đến việc xác định lĩnh vực kinh doanh, thị trường mà công ty sẽ tham gia và các quyết định liên quan đến việc mở rộng, sáp nhập hoặc đa dạng hóa.

Các chiến lược ở cấp độ đơn vị kinh doanh và chức năng sẽ tập trung vào các hoạt động cụ thể hơn trong từng mảng kinh doanh hoặc từng chức năng riêng biệt của tổ chức.

143
Q
  1. Trong mười nguyên nhân hàng đầu gây ra sự thất bại của nhà quản trị, nhiều yếu tố liên quan đến?
    Select one:
    a. Kỹ năng thay đổi
    b. Kỹ năng thông tin liên lạc
    c. Quản trị tổ chức học tập
    d. Kỹ năng nhân sự
A

Đáp án đúng là: b. Kỹ năng thông tin liên lạc.

Giải thích:
Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra sự thất bại của nhà quản trị thường là do kỹ năng giao tiếp kém. Kỹ năng thông tin liên lạc là yếu tố cực kỳ quan trọng trong quản trị, vì nó giúp nhà quản trị truyền đạt thông tin rõ ràng, lãnh đạo hiệu quả và tương tác tốt với nhân viên và các bên liên quan. Nếu thông tin không được truyền đạt một cách hiệu quả, có thể dẫn đến hiểu lầm, mất thông tin hoặc sai sót trong việc thực thi chiến lược và các hoạt động của tổ chức, làm giảm hiệu quả và gây ra thất bại cho tổ chức.

144
Q
  1. Kiều Anh là một nhà quản trị. Khi cô ấy trình bày nhu cầu nguồn lực của bộ phận mình đến ban giám đốc công ty thì có nghĩa là cô ấy đang thực hiện vai trò nào của nhà quản trị?
    Select one:
    a. Truyền tin
    b. Lãnh đạo
    c. Phân bổ nguồn lực
A

Đáp án đúng là: c. Phân bổ nguồn lực.

Giải thích:
Khi Kiều Anh trình bày nhu cầu nguồn lực của bộ phận mình đến ban giám đốc, cô ấy đang thể hiện vai trò phân bổ nguồn lực của một nhà quản trị. Vai trò này liên quan đến việc xác định và phân phối các tài nguyên, bao gồm nhân sự, tài chính, và các phương tiện cần thiết để hoàn thành mục tiêu của tổ chức. Nhà quản trị cần biết đánh giá và đề xuất việc sử dụng các nguồn lực sao cho hiệu quả, nhằm đảm bảo bộ phận của mình hoạt động tốt nhất.

145
Q
  1. Loại kế hoạch nào xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường hoạt động?
    Select one:
    a. Thường trực
    b. Chiến lược
    c. Cụ thể
    d. Tác nghiệp
A

Đáp án đúng là: b. Chiến lược.

Giải thích:
Kế hoạch chiến lược là loại kế hoạch được thiết lập để định hướng hoạt động của doanh nghiệp trong dài hạn, nhằm đạt được mục tiêu tổng thể và xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Kế hoạch chiến lược bao gồm việc phân tích môi trường kinh doanh, đối thủ cạnh tranh, và các yếu tố nội bộ để đưa ra các hành động chiến lược giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh trong ngành.

146
Q
  1. ……….là một tài liệu mang tính trực quan về các yếu tố then chốt đối với thành công của doanh nghiệp, thể hiện mối tương quan nhân quả giữa các mục tiêu và kế hoạch?
    Select one:
    a. Bản đồ chiến lược
    b. Kế hoạch tác nghiệp
    c. Phân tích SWOT
    d. Biểu đồ Gantt (Gantt chart)
A

Đáp án đúng là: a. Bản đồ chiến lược.

Giải thích:
Bản đồ chiến lược là một công cụ trực quan giúp thể hiện mối liên hệ nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Nó cho phép nhà quản trị thấy được cách mà các mục tiêu liên quan đến nhau và hỗ trợ việc thực hiện các kế hoạch để đạt được thành công. Bản đồ chiến lược thường được sử dụng trong các mô hình quản lý hiệu suất như Balanced Scorecard, giúp tổ chức theo dõi và thực hiện các mục tiêu dài hạn một cách hệ thống.

147
Q
  1. Hoạch định tác nghiệp là trách nhiệm của cấp quản lý nào trong tổ chức
    Select one:
    a. Cấp cơ sở
    b. Cấp thấp
    c. Cấp trung
    d. Cấp cao
A

Đáp án đúng là: a. Cấp cơ sở.

Giải thích:
Hoạch định tác nghiệp liên quan đến các kế hoạch chi tiết nhằm thực hiện các nhiệm vụ cụ thể và ngắn hạn trong hoạt động hàng ngày của tổ chức. Đây là cấp độ hoạch định gần nhất với quá trình sản xuất và hoạt động thực tế, vì vậy cấp quản lý cơ sở (cấp quản lý thấp nhất, bao gồm quản đốc, trưởng bộ phận, quản lý nhóm) chịu trách nhiệm thực hiện công việc này. Các nhà quản lý cấp cơ sở phải giám sát hoạt động hàng ngày và đảm bảo rằng các nhiệm vụ được hoàn thành theo đúng kế hoạch tác nghiệp.

148
Q
  1. Xây dựng (thiết lập) chiến lược đề cập đến
    Select one:
    a. Nhiệm vụ thực hiện kế hoạch kinh doanh
    b. Quá trình thực thi chiến lược
    c. Nhiệm vụ phân tích môi trường bên ngoài và bên trong của một tổ chức và sau đó lựa chọn một chiến lược thích hợp.
    d. Nhiệm vụ thiết kế cơ cấu tổ chức và hệ thống kiểm soát
A

Đáp án đúng là: c. Nhiệm vụ phân tích môi trường bên ngoài và bên trong của một tổ chức và sau đó lựa chọn một chiến lược thích hợp.

Giải thích:
Xây dựng chiến lược (hoặc thiết lập chiến lược) là quá trình mà trong đó tổ chức phân tích môi trường bên ngoài (ví dụ: đối thủ cạnh tranh, thị trường, khách hàng) và môi trường bên trong (ví dụ: nguồn lực, năng lực cốt lõi) nhằm đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp với mục tiêu dài hạn của tổ chức. Mục tiêu của quá trình này là giúp tổ chức xác định được chiến lược phù hợp để đạt được lợi thế cạnh tranh.

149
Q
  1. Khía cạnh nào sau đây không dẫn đến việc ra quyết định theo chương trình?
    Select one:
    a. Vấn đề mơ hồ, phi cấu trúc và không lặp lại
    b. Không có trường hợp nào
    c. Thông tin đầy đủ, có sẵn, tin cậy
    d. Vấn đề đã rõ ràng, có tính lập đi lập lại
A

Đáp án đúng là: a. Vấn đề mơ hồ, phi cấu trúc và không lặp lại.

Giải thích:
Ra quyết định theo chương trình là khi vấn đề hoặc tình huống mà nhà quản trị gặp phải có tính chất rõ ràng, lặp đi lặp lại và đã có sẵn các quy trình hoặc giải pháp để áp dụng. Ngược lại, những vấn đề mơ hồ, phi cấu trúc và không lặp lại thường đòi hỏi ra quyết định không theo chương trình, vì những tình huống này mới mẻ và phức tạp, không có giải pháp định sẵn.

150
Q
  1. Khi người quản trị nhân viên bán hàng trao đổi những khó khăn khách quan, chủ quan mà nhân viên bán hàng đang đối diện để tháo gỡ nhằm đạt được mục tiêu bán hàng hàng ngày. Điều này có nghĩa là quản trị ở đây đang thực hiện chức năng?
    Select one:
    a. Lập kế hoạch
    b. Ủy quyền
    c. Kiểm soát
    d. Lãnh đạo
A

Đáp án đúng là: d. Lãnh đạo.

Giải thích: Chức năng lãnh đạo trong quản trị là khi người quản lý hướng dẫn, động viên, và hỗ trợ nhân viên để đạt được mục tiêu của tổ chức. Trong tình huống này, người quản trị đang trao đổi, hỗ trợ và tháo gỡ những khó khăn cho nhân viên bán hàng để giúp họ hoàn thành nhiệm vụ bán hàng hàng ngày, điều này thuộc về vai trò lãnh đạo.

151
Q
  1. Một nhà quản trị có kiến thức về các quy trình, thiết bị và phương pháp để giải quyết các công việc chuyên môn có nghĩa là anh ta đang có loại kỹ năng quản trị nào?
    Select one:
    a. Kỹ thuật
    b. Tổ chức
    c. Hành chính
    d. Lãnh đạo
A

Đáp án đúng là: a. Kỹ thuật.

Giải thích: Kỹ năng kỹ thuật là khả năng hiểu biết và áp dụng kiến thức về các quy trình, phương pháp, và công nghệ cụ thể liên quan đến công việc chuyên môn. Nhà quản trị cần có kỹ năng kỹ thuật để giải quyết các công việc liên quan đến thiết bị, quy trình hoặc các hoạt động chuyên môn trong tổ chức.

152
Q
  1. Xây dựng (thiết lập) chiến lược đề cập đến
    Select one:
    a. Nhiệm vụ thực hiện kế hoạch kinh doanh
    b. Quá trình thực thì chiến lược
    c. Nhiệm vụ phân tích môi trường bên ngoài và bên trong của một tổ chức và sau đó lựa chọn một chiến lược thích hợp.
    d. Nhiệm vụ thiết kế cơ cấu tổ chức và hệ thống kiểm soát
A

Đáp án đúng là: c. Nhiệm vụ phân tích môi trường bên ngoài và bên trong của một tổ chức và sau đó lựa chọn một chiến lược thích hợp.

Giải thích: Xây dựng chiến lược bao gồm quá trình phân tích môi trường bên ngoài và bên trong tổ chức để xác định các cơ hội, thách thức, điểm mạnh và điểm yếu. Từ đó, tổ chức sẽ lựa chọn một chiến lược phù hợp nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn, duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh.

153
Q
  1. Khía cạnh nào sau đây không dẫn đến việc ra quyết định theo chương trình?
    Select one:
    a. Vấn đề mơ hồ, phi cấu trúc và không lặp lại
    b. Không có trường hợp nào
    c. Thông tin đầy đủ, có sẵn, tin cậy
    d. Vấn đề đã rõ ràng, có tính lặp đi lặp lại
A

Đáp án đúng là: a. Vấn đề mơ hồ, phi cấu trúc và không lặp lại.

Giải thích:
Ra quyết định theo chương trình là những quyết định được áp dụng trong các tình huống lặp lại, có cấu trúc và rõ ràng, với các quy trình và giải pháp đã được xác định trước. Các vấn đề mơ hồ, phi cấu trúc và không lặp lại không phù hợp với ra quyết định theo chương trình vì chúng đòi hỏi phải có sự sáng tạo và đánh giá khác biệt, không thể áp dụng các quy trình có sẵn.

154
Q
  1. Một công ty theo đuổi chiến lược hội nhập dọc có thể mở rộng hoạt động của nó bằng cách
    Select one:
    a. Đầu tư để thâm nhập vào ngành sản xuất đầu vào cho các sản phẩm của công ty
    b. Sử dụng nguồn vốn để mua một công ty khác trong ngành
    c. Sát nhập với các đối thủ cạnh tranh trong ngành
    d. Đầu tư để thâm nhập vào một ngành cạnh tranh với các sản phẩm của công ty
A

Đáp án đúng là a. Đầu tư để thâm nhập vào ngành sản xuất đầu vào cho các sản phẩm của công ty.

Giải thích:
Chiến lược hội nhập dọc (Vertical Integration) là một chiến lược mà công ty mở rộng hoạt động kinh doanh bằng cách kiểm soát các giai đoạn khác nhau trong chuỗi cung ứng của mình. Điều này có nghĩa là công ty có thể tự sản xuất các nguyên liệu đầu vào cần thiết cho sản phẩm của mình (hội nhập ngược) hoặc tự phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng (hội nhập xuôi). Trong câu hỏi này, lựa chọn “đầu tư để thâm nhập vào ngành sản xuất đầu vào cho các sản phẩm của công ty” là một ví dụ điển hình của chiến lược hội nhập dọc, khi công ty kiểm soát thêm chuỗi cung ứng bằng cách tự sản xuất nguyên liệu thô hoặc đầu vào.

155
Q
  1. Phân tích, đánh giá các phương án trước khi quyết định lựa chọn thường tập trung vào điều gì dưới đây?
    Select one:
    a. Thu thập thông tin phản hồi
    b. Làm rõ sự khác biệt giữa hiện tại và tương lai
    c. Tính hiện thực và hiệu quả của phương án
    d. Phân tích nguyên nhân của vấn đề
A

Đáp án đúng là c. Tính hiện thực và hiệu quả của phương án.

Giải thích:
Trong quá trình ra quyết định, sau khi đã phát triển các phương án khác nhau, bước tiếp theo là phân tích và đánh giá chúng. Mục tiêu của giai đoạn này là đảm bảo rằng các phương án được lựa chọn có tính khả thi (hiện thực) và sẽ mang lại hiệu quả cao nhất cho tổ chức. Việc tập trung vào tính hiện thực giúp đảm bảo rằng phương án đó có thể được triển khai thành công, trong khi tính hiệu quả đảm bảo rằng phương án này sẽ đạt được mục tiêu với mức chi phí và nguồn lực tối ưu.

156
Q
  1. Các nhà quản trị hiện đại là phải?
    Select one:
    a. Hành động theo định hưởng dài han.
    b. Tất cả những điều trên.
    c. Có khả năng xây dựng ý thức về các giá trị được chia sẻ.
    d. Cô khả năng quản trị thay đổi hiệu quả.
A

Đáp án đúng là b. Tất cả những điều trên.

Giải thích: Các nhà quản trị hiện đại cần có nhiều kỹ năng và khả năng để quản lý một tổ chức hiệu quả trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh. Họ phải:

Hành động theo định hướng dài hạn: Quản trị hiện đại đòi hỏi phải có tầm nhìn xa và lập kế hoạch cho tương lai để đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức.

Xây dựng ý thức về các giá trị được chia sẻ: Nhà quản trị cần khuyến khích sự đồng thuận và cam kết về các giá trị cốt lõi trong tổ chức để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và thống nhất.

Khả năng quản trị thay đổi hiệu quả: Trong bối cảnh môi trường thay đổi nhanh chóng, nhà quản trị cần linh hoạt và biết cách quản lý các quá trình thay đổi để tổ chức có thể thích nghi và phát triển.

Tất cả các yếu tố này đều cần thiết đối với các nhà quản trị trong môi trường kinh doanh hiện đại.

157
Q
  1. Khi một giám đốc tiếp thị nói với cấp dưới rằng cô ấy đã làm xong một nhiệm vụ tuyệt với, nhà quản trị đô thực hiện chức năng gi?
    Select one:
    a. Kiểm soát
    b. Lập kế hoạch
    c. Tổ chức
    d. Lãnh đạo
A

Đáp án đúng là d. Lãnh đạo.

Giải thích:
Khi giám đốc tiếp thị khen ngợi cấp dưới vì hoàn thành tốt nhiệm vụ, đó là một hành động lãnh đạo. Chức năng lãnh đạo liên quan đến việc động viên, khuyến khích và truyền cảm hứng cho nhân viên để họ có thể hoàn thành công việc của mình một cách tốt nhất. Trong tình huống này, việc khen ngợi giúp động viên và duy trì tinh thần làm việc tích cực, một yếu tố quan trọng trong lãnh đạo.

Các chức năng khác như lập kế hoạch, tổ chức hay kiểm soát đều không liên quan trực tiếp đến việc khen ngợi và động viên nhân viên trong tình huống này.

158
Q
  1. Tất cả là yếu tố then chốt trong tư duy động não trừ yếu tố nào sau đây?
    Select one:
    a. Mọi ý tưởng đều có thể chấp nhận được
    b. Quy định rõ số lượng ý tưởng cần có
    c. Mọi người đóng góp cho ý tưởng của người khác
    d. Không phê bình hay đánh giá các ý tưởng
A

Đáp án đúng là b. Quy định rõ số lượng ý tưởng cần có.

Giải thích:
Tư duy động não (brainstorming) là một phương pháp khuyến khích sự sáng tạo, nơi các ý tưởng được đưa ra một cách tự do và không bị hạn chế. Mục tiêu của tư duy động não là tạo ra nhiều ý tưởng nhất có thể, và không giới hạn hoặc quy định rõ ràng số lượng ý tưởng. Các yếu tố then chốt khác trong tư duy động não bao gồm:

  • Mọi ý tưởng đều có thể chấp nhận được: Khuyến khích sự sáng tạo mà không hạn chế.
  • Mọi người đóng góp cho ý tưởng của người khác: Khuyến khích sự cộng tác và phát triển ý tưởng.
  • Không phê bình hay đánh giá các ý tưởng: Giữ cho không khí sáng tạo và không áp lực, giúp các ý tưởng tự do hơn.

Tuy nhiên, quy định số lượng ý tưởng không phải là yếu tố cốt lõi trong tư duy động não, vì việc áp đặt hạn chế số lượng ý tưởng có thể làm giảm tính sáng tạo và tự do trong quá trình này.

159
Q
  1. Tổ chức tồn tại để đáp ứng nhu cầp của?
    Select one:
    a. Nhà cung cấp
    b. Nhà làm luật
    c. Khách hàng
    d. Đối thủ canh tranh
A

Đáp án đúng là c. Khách hàng.

Giải thích:
Mục tiêu chính của mọi tổ chức, đặc biệt là các tổ chức kinh doanh, là đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Khách hàng là nguồn doanh thu và là lý do mà các sản phẩm và dịch vụ được tạo ra. Việc cung cấp giá trị cho khách hàng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của một tổ chức. Nếu không có khách hàng, tổ chức sẽ không có nguồn thu và không thể tồn tại trong môi trường cạnh tranh.

Những yếu tố khác như nhà cung cấp, nhà làm luật, và đối thủ cạnh tranh đều có vai trò quan trọng trong môi trường hoạt động của tổ chức, nhưng chính khách hàng mới là yếu tố cốt lõi mà tổ chức cần phải đáp ứng để phát triển.

160
Q
  1. “Vào cuối tháng 12 năm tới, Công ty phải đạt được mức tăng doanh số vượt trội so với cùng kỳ năm nay. Các bộ phân sẽ được thưởng căn cứ vào mức doanh số tăng thêm”. Mục tiêu này không đạt được tiêu chuẩn nào sau đây
    Select one:
    a. Cụ thể, có thể đo lường được
    b. Gần với một mốc thời gian hoàn thành
    c. Bao trùm các lĩnh vực thể hiện kết quả
    d. Mang tính thách thức
A

Đáp án đúng là c. Bao trùm các lĩnh vực thể hiện kết quả.

Giải thích:
Mục tiêu trong câu hỏi tập trung vào việc tăng doanh số và thưởng cho các bộ phận dựa trên doanh số tăng thêm, nhưng không đề cập đến các khía cạnh khác của hoạt động kinh doanh ngoài doanh số, như hiệu quả sản xuất, chất lượng dịch vụ, hay sự hài lòng của khách hàng. Do đó, mục tiêu này không bao trùm các lĩnh vực thể hiện kết quả khác mà chỉ giới hạn trong việc tăng doanh thu.

Các yếu tố còn lại như “cụ thể, có thể đo lường được” (dựa trên doanh số), “gắn với một mốc thời gian” (vào cuối tháng 12 năm tới), và “mang tính thách thức” (do yêu cầu tăng doanh số vượt trội) đều đạt được trong mục tiêu này.

161
Q
  1. Phạm vi của mục tiêu chiến thuật là
    Select one.
    a Phân xưởng
    b. Cá nhân
    c. Phòng chức năng
    d. Toàn tổ chức
A

Đáp án đúng là c. Phòng chức năng.

Giải thích:
Mục tiêu chiến thuật là các mục tiêu cụ thể, ngắn hạn hơn so với mục tiêu chiến lược, và thường được đặt ra cho các phòng ban hoặc bộ phận chức năng trong một tổ chức. Chúng hỗ trợ việc thực hiện mục tiêu chiến lược ở cấp cao hơn, giúp các bộ phận thực hiện các hoạt động hàng ngày và góp phần vào việc đạt được mục tiêu chung của toàn tổ chức. Phạm vi của mục tiêu chiến thuật thường là các phòng chức năng, chẳng hạn như phòng tài chính, phòng marketing, hoặc phòng sản xuất.

162
Q
  1. Bá Thước không chỉ xác định mục tiêu mà bộ phận bán hàng của mình phải đạt mà còn lên kế hoạch cụ thể phải làm thế nào tiêu tốn ít nhất nguồn lực của bộ phận mình quản lý. Trong trường hợp này Bá Thước đang?
    Select one.
    a. Quan tâm đến hiệu suất
    b. Quan tâm đến mục tiêu
    c. Quan tâm đến hiệu quả
    d. Quan tâm đến sự chia sẻ nguồn lực
A

Đáp án đúng là c. Quan tâm đến hiệu quả.

Giải thích:
Hiệu quả là thước đo liên quan đến việc đạt được mục tiêu với việc sử dụng tối thiểu các nguồn lực (như thời gian, tiền bạc, và nhân lực). Trong tình huống này, Bá Thước không chỉ xác định mục tiêu bán hàng mà còn quan tâm đến việc làm thế nào để tiêu tốn ít nhất nguồn lực của bộ phận. Điều này cho thấy ông đang quan tâm đến hiệu quả – tức là làm thế nào để hoàn thành công việc với chi phí và nguồn lực thấp nhất có thể.

163
Q
  1. Điều gì sau đây không nhất thiết phải là công cụ cơ bản mà các nhà quản trị sử dụng để thực hiện chiến lược có hiệu quả
    Select one:
    a. Lãnh đạo có tầm nhìn
    b. Vai trò và trách nhiệm báo cáo rõ ràng
    c. Mối quan hệ quyền hành trực tuyến và tham mưu trong tổ chức
    d. Truyền thông trung thực
A

Đáp án đúng là c. Mối quan hệ quyền hành trực tuyến và tham mưu trong tổ chức.

Giải thích:
Mối quan hệ quyền hành trực tuyến và tham mưu là cấu trúc tổ chức và quản lý, nhưng không phải là công cụ cơ bản trực tiếp để thực hiện chiến lược. Những công cụ cơ bản thường liên quan đến việc lãnh đạo có tầm nhìn, truyền thông trung thực, và vai trò, trách nhiệm báo cáo rõ ràng, giúp đảm bảo rằng chiến lược được thực hiện một cách hiệu quả và minh bạch.

164
Q
  1. Đại dịch Covid-19 là yếu tố thuộC?
    Select one:
    a. Môi trường quốc tế
    b. Môi trường kinh tế
    c. Môi trường văn hóa - xã hội
    d. Môi trường tự nhiên
A

Đáp án đúng là d. Môi trường tự nhiên.

Giải thích:
Đại dịch Covid-19 là một sự kiện sinh học ảnh hưởng đến sức khỏe con người trên toàn cầu, do đó nó thuộc môi trường tự nhiên. Mặc dù nó cũng tác động đến các yếu tố kinh tế, xã hội, và quốc tế, nhưng bản chất của nó là một sự kiện liên quan đến sự biến đổi và tác động từ tự nhiên.

165
Q
  1. Điều nào sau đây không đùng đối với nhà quản trị cấp trung?
    Select one:
    a. Kiểm soát nhà quản trị cấp thấp.
    b. Cần kỹ năng nhân sự.
    c. Triển khai các kế hoạch chiến thuật.
    d. Thiết lập và thực hiện chiến lược.
A

Đáp án đúng là d. Thiết lập và thực hiện chiến lược.

Giải thích:
Nhà quản trị cấp trung thường chịu trách nhiệm triển khai các kế hoạch chiến thuậtkiểm soát nhà quản trị cấp thấp. Họ cần có kỹ năng nhân sự để làm việc với nhân viên và quản lý các đội nhóm. Tuy nhiên, việc thiết lập và thực hiện chiến lược chủ yếu là nhiệm vụ của các nhà quản trị cấp cao, những người định hướng chiến lược tổng thể cho tổ chức.

166
Q
  1. Mô hình ra quyết định nào dưới đây thường đòi hỏi nhà quản trị cần xây dựng mối quan hệ liên minh khi ra quyết định?
    Select one:
    a. Hợp lý và lý tưởng
    b. Hành chính
    c. Tất cả các phương án
    d. Chính trị
A

Đáp án đúng là d. Chính trị.

Giải thích:
Mô hình ra quyết định chính trị đòi hỏi nhà quản trị cần xây dựng các mối quan hệ liên minhthương lượng với nhiều bên liên quan để đạt được sự đồng thuận. Mô hình này thường áp dụng khi các mục tiêu hoặc lợi ích của các bên liên quan không hoàn toàn đồng nhất, và cần có sự thỏa hiệp để đạt được quyết định cuối cùng. Trong mô hình này, quyền lực, ảnh hưởng và liên minh đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định.

167
Q
  1. Hãng dược phẩm chưa xác định được một cách chính xác khả năng thành công khi tung một loại tân được mới ra thị trường. Đây là ví dụ về quyết định trong điều kiện nào?
    Select one:
    a. Mơ hồ
    b. Rúi ro
    c. Không chắc chắn
    d. Chắc chắn
A

Đáp án đúng là c. Không chắc chắn.

Giải thích:
Trong trường hợp này, hãng dược phẩm chưa thể xác định chính xác khả năng thành công của sản phẩm mới. Điều này có nghĩa là có rất nhiều yếu tố không rõ ràng về kết quả của quyết định, chẳng hạn như phản ứng của thị trường, nhu cầu của khách hàng, hoặc sự cạnh tranh. Điều này tạo ra một tình huống không chắc chắn (uncertainty), khi các thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác không đầy đủ và khó dự đoán được kết quả cuối cùng.

168
Q
  1. Điều gì sau đây không nhất thiết phải là công cụ cơ bản mà các nhà quản trị sử dụng để thực hiện chiến lược có hiệu quả
    Select one:
    a. Lãnh đạo có tầm nhìn
    b. Vai trò và trách nhiệm báo cáo rõ ràng
    c. Mối quan hệ quyền hành trực tuyến và tham mưu trong tổ chức
    d. Truyền thông trung thực
A

Đáp án đúng là c. Mối quan hệ quyền hành trực tuyến và tham mưu trong tổ chức.

Giải thích:
Trong khi lãnh đạo có tầm nhìn, truyền thông trung thực và vai trò, trách nhiệm rõ ràng là những công cụ cơ bản cần thiết để thực hiện chiến lược hiệu quả, mối quan hệ quyền hành trực tuyến và tham mưu không nhất thiết phải là yếu tố quan trọng trong mọi tình huống. Quyền hành trực tuyến và vai trò tham mưu là một phần của cơ cấu tổ chức, nhưng không phải lúc nào chúng cũng đóng vai trò quyết định trong việc triển khai thành công chiến lược. Quan trọng hơn là các yếu tố về tầm nhìn lãnh đạo và sự rõ ràng trong truyền thông và trách nhiệm.

169
Q
  1. Một công ty theo đuổi một chiến lược dẫn đầu chi phí thấp (dẫn đạo chi phí)
    Select one:
    a. Tùy chỉnh marketing mix với các phân đoạn thị trường khác nhau
    b. Cung cấp Tmột giải pháp cơ bản để giảm cấu trúc chi phí
    c. Giữ chi phí quảng cáo ở mức tối đa
    d. Cải thiện các yếu tố phi giá như thiết kế và dịch vụ khách hàng
A

Đáp án đúng là b. Cung cấp một giải pháp cơ bản để giảm cấu trúc chi phí.

Giải thích:
Chiến lược dẫn đầu chi phí thấp tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất và hoạt động của doanh nghiệp để có thể cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất so với đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể đạt được thông qua các biện pháp như cải tiến quy trình sản xuất, sử dụng nguyên liệu giá rẻ hơn hoặc tìm cách tối ưu hóa cấu trúc chi phí. Mục tiêu chính của chiến lược này là tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá thấp hơn các đối thủ.

170
Q
  1. ___đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường tổ chức cho phép học hỏi và đổi mới đối với các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài, thách thức các cơ hội mới hoặc khủng hoảng tổ chức?
    Select one:
    a. Tuyên bố viên cánh
    b. Các thông điệp
    c. Văn hóa tổ chức
    d. Tuyên bố sứ mệnh
A

Đáp án đúng là c. Văn hóa tổ chức.

Giải thích:
Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường thúc đẩy sự học hỏi và đổi mới. Một văn hóa tổ chức mạnh sẽ giúp doanh nghiệp phản ứng linh hoạt trước các thách thức, tận dụng cơ hội mới từ bên ngoài, và vượt qua khủng hoảng. Điều này khuyến khích sự sáng tạo, hợp tác và thay đổi, giúp tổ chức phát triển bền vững và cạnh tranh trên thị trường.

171
Q
  1. Chính sách thuộc loại kế hoạch nào?
    Select one:
    a. Kế hoạch đơn dụng
    b. Kế hoạch dài hạn
    c. Kế hoạch đa dụng
    d. Kế hoạch ngắn hạn
A

Đáp án đúng là c. Kế hoạch đa dụng.

Giải thích:
Chính sách là một loại kế hoạch mang tính chất đa dụng vì nó cung cấp hướng dẫn chung cho việc ra quyết định và hành động trong các tình huống lặp lại. Chính sách không chỉ sử dụng cho một lần mà có thể áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, giúp doanh nghiệp duy trì sự nhất quán trong quản lý và hoạt động.

172
Q
  1. Tất cả các khía cạnh đều có thể là nguyên nhân dẫn đến thất bại khi triển khai thực hiện quyết định, ngoại trừ khi
    Select one
    a. Có sự điều chỉnh kịp thời
    b. Sự hưởng ứng thấp
    c. Thiều sự giám sát cần thiết
    d. Thiều nguồn lực cần thiết
A

Đáp án đúng là a. Có sự điều chỉnh kịp thời.

Giải thích:
Khi triển khai thực hiện quyết định, nếu có sự điều chỉnh kịp thời, điều này giúp cho việc thực hiện có thể đi đúng hướng hoặc khắc phục các sai sót phát sinh. Ngược lại, các yếu tố như sự hưởng ứng thấp, thiếu giám sát cần thiết, hoặc thiếu nguồn lực cần thiết đều có thể dẫn đến thất bại trong việc thực hiện quyết định.

173
Q
  1. Quá trình hoạch định bắt đầu với
    Select one:
    a. Lập kế hoạch chiến thuật.
    b. Lập kế hoạch chiến lược.
    c. Một phát biểu sử mệnh xác định rõ mục đích tồn tại của tổ chức
    d. Lập kế hoạch tác nghiệp.
A

Đáp án đúng là c. Một phát biểu sứ mệnh xác định rõ mục đích tồn tại của tổ chức.

Giải thích:
Quá trình hoạch định thường bắt đầu với việc thiết lập sứ mệnh của tổ chức, nhằm xác định rõ mục đích tồn tại của tổ chức và hướng đi dài hạn. Từ sứ mệnh này, các kế hoạch chiến lược, chiến thuật và tác nghiệp sẽ được phát triển để đạt được các mục tiêu đề ra.

174
Q
  1. Điều nào sau đây là một ví dụ điển hình về quyết định theo chương trình?
    Select one:
    a. Mua lại một công ty khác
    b. Nhượng quyền kinh doanh
    c. Trả lãi ngân hàng định kỳ
    d. Thâm nhập thị trường mới
A

Đáp án đúng là c. Trả lãi ngân hàng định kỳ.

Giải thích:
Quyết định theo chương trình là những quyết định được thực hiện theo các quy trình và quy định có sẵn, thường mang tính lặp đi lặp lại và có thể đoán trước được. Trả lãi ngân hàng định kỳ là một quyết định lặp lại và có tính dự đoán, không đòi hỏi sự xem xét phức tạp như các quyết định khác liên quan đến mua lại công ty, nhượng quyền hay thâm nhập thị trường mới.

175
Q
  1. ___đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường tổ chức cho phép học hỏi và đổi mới đối với các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài, thách thức các cơ hội mới hoặc khủng hoảng tổ chức?
    Select one:
    a Tuyên bố viễn cảnh
    b. Các thông điệp
    c. Văn hóa tổ chức C
    d. Tuyên bố sứ mệnh
A

Đáp án đúng là c. Văn hóa tổ chức.

Giải thích:
Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường khuyến khích sự học hỏi và đổi mới. Khi văn hóa của một tổ chức đề cao việc thích ứng, cải tiến và sẵn sàng đối mặt với những thách thức bên ngoài, tổ chức đó sẽ có khả năng xử lý các cơ hội mới hoặc khủng hoảng tốt hơn. Văn hóa tổ chức là nền tảng giúp định hình thái độ, hành vi của các thành viên trong tổ chức khi đối mặt với thay đổi và khủng hoảng.

176
Q
  1. Một khi đã nhận dạng và phân tích được nguyên nhân của vấn đề cần giải quyết, người ra quyết định cần phải làm gì sau đây?
    Select one:
    a. Đánh giá và phản hồi
    b. Triển khai thực hiện phương án
    c. Phát triển các phương án
    d. Lựa chọn phương án
A

Đáp án đúng là c. Phát triển các phương án.

Giải thích:
Sau khi nhận dạng và phân tích nguyên nhân của vấn đề, bước tiếp theo trong quá trình ra quyết định là phát triển các phương án có thể giải quyết vấn đề. Điều này liên quan đến việc xác định và tạo ra nhiều giải pháp khả thi để xử lý vấn đề trước khi tiến tới bước lựa chọn phương án tốt nhất và triển khai thực hiện.

177
Q
  1. ___đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường tổ chức cho phép học hỏi và đồi mới đối với các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài, thách thức các cơ hội mới hoặc không hoàng tổ chức?
    Select one:
    a. Tuyên bố viên cảnh
    b. Các thông điệp
    c. Văn hóa tổ chức
    d. Tuyên bố sứ mệnh
A

Đáp án đúng là c. Văn hóa tổ chức.

Giải thích:
Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường khuyến khích học hỏi và đổi mới. Nó tạo ra các giá trị và chuẩn mực chung giúp tổ chức thích nghi với các thách thức từ môi trường bên ngoài, đồng thời nắm bắt các cơ hội mới hoặc đối phó với các khủng hoảng tổ chức. Văn hóa tổ chức là nền tảng cho việc phát triển khả năng sáng tạo và thay đổi trong một tổ chức.

178
Q
  1. Nghiên cứu của John Kotter và James Heskett cho rằng các công ty có quan tâm sâu rộng đến___ quản trị sẽ có kết quả vượt trội hơn những công ty không lưu ý đến điều này?
    Select one:
    a. Tác động của môi trường
    b. Truyền thông hiệu quả
    c. Mục tiêu và thành tích
    d. Giá trị văn hóa
A

Đáp án đúng là d. Giá trị văn hóa.

Giải thích:
Nghiên cứu của John Kotter và James Heskett chỉ ra rằng các công ty có chú trọng đến giá trị văn hóa trong quản trị sẽ đạt được kết quả tốt hơn so với các công ty không quan tâm đến yếu tố này. Văn hóa tổ chức có vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi, thái độ và sự cam kết của nhân viên, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và thành công của doanh nghiệp. Những công ty phát triển một nền văn hóa mạnh mẽ thường có khả năng thích ứng tốt hơn và đạt hiệu suất cao hơn.

179
Q
  1. Công ty Trường Sơn quyết định thanh lý cỗ máy không còn phù hợp với công nghệ mới. Đây là quyết định nào?
    Select one:
    a. Không theo chương trình
    b. Theo chương trình
    c. Mơ hồ
    d. Lý tưởng và hợp lý
A

Đáp án đúng là a. Không theo chương trình.

Giải thích:
Quyết định thanh lý một cỗ máy không còn phù hợp với công nghệ mới là một quyết định không theo chương trình. Đây là loại quyết định thường chỉ xảy ra một lần hoặc rất hiếm khi, và không có quy trình chuẩn để xử lý. Các quyết định không theo chương trình thường liên quan đến các tình huống đặc thù, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các yếu tố cụ thể và độc đáo, thay vì áp dụng các quy trình đã được thiết lập sẵn.

180
Q
  1. Phân tích, đánh giá các phương án trước khi quyết định lựa chọn thường tập trung vào điều gì dưới đây?
    Select one:
    a. Phân tích nguyên nhân của vấn đề
    b. Làm rõ sự khác biệt giữa hiện tại và tương lai
    c. Thu thập thông tin phản hồi
    d. Tính hiện thực và hiệu quả của phương án
A

Đáp án đúng là d. Tính hiện thực và hiệu quả của phương án.

Giải thích:
Khi phân tích và đánh giá các phương án trước khi đưa ra quyết định, nhà quản trị thường tập trung vào việc xem xét tính khả thi và hiệu quả của từng phương án. Điều này bao gồm việc đánh giá xem liệu phương án có thể thực hiện được trong thực tế hay không, và phương án đó có mang lại hiệu quả cao nhất trong việc giải quyết vấn đề hay không. Tính hiện thực đảm bảo phương án có thể triển khai được, và hiệu quả thể hiện lợi ích tối đa khi thực hiện phương án đó.

181
Q
  1. Một công ty theo đuổi một chiến lược dẫn đầu chi phí thấp (dẫn đạo chi phí)
    Select one:
    a. Cung cấp một giải pháp cơ bản để giảm cấu trúc chi phí
    b. Cải thiện các yếu tố phi giá như thiết kế và dịch vụ khách hàng
    c. Tùy chỉnh marketing mix với các phân đoạn thị trường khác nhau
    d. Giữ chỉ phí quảng cáo ở mức tối đa
A

Đáp án đúng là a. Cung cấp một giải pháp cơ bản để giảm cấu trúc chi phí.

Giải thích:
Chiến lược dẫn đầu chi phí thấp (cost leadership) tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí sản xuất và hoạt động để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá thấp nhất trên thị trường, từ đó thu hút nhiều khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh. Điều này thường được thực hiện thông qua việc giảm cấu trúc chi phí, bao gồm chi phí sản xuất, vận hành và phân phối.

182
Q
  1. Chủ doanh nghiệp cố gắng giấm thiểu___ bởi vì nó đe dọa hiệu quả hoạt động của tổ chức?
    Select one:
    a. phát triển sản phẩm
    b. số lượng nhà cung ứng
    c. Sự không chắc chắn của môi trường
    d. tăng giá thành sản phẩm
A

Đáp án đúng là c. Sự không chắc chắn của môi trường.

Giải thích:
Sự không chắc chắn của môi trường kinh doanh có thể gây ra rủi ro và khó khăn trong việc dự đoán các yếu tố tác động đến hoạt động của tổ chức. Khi môi trường thay đổi liên tục và khó lường, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định chiến lược và duy trì hiệu quả hoạt động. Vì vậy, chủ doanh nghiệp thường cố gắng giảm thiểu sự không chắc chắn để bảo vệ hoạt động của tổ chức và đảm bảo đạt được các mục tiêu đã đề ra.

183
Q
  1. Một công ty theo đuổi chiến lược hội nhập dọc có thể mở rộng hoạt động của nó bằng cách
    Select one:
    a. Đầu tư để thâm nhập vào ngành sản xuất đầu vào cho các sản phẩm của công ty
    b. Sát nhập với các đối thủ cạnh tranh trong ngành
    c. Đầu tư để thâm nhập vào một ngành cạnh tranh với các sản phẩm của công ty
    d. Sử dụng nguồn vốn để mua một công ty khác trong ngành
A

Đáp án đúng là a. Đầu tư để thâm nhập vào ngành sản xuất đầu vào cho các sản phẩm của công ty.

Giải thích:
Chiến lược hội nhập dọc (vertical integration) là chiến lược mà công ty mở rộng hoạt động bằng cách kiểm soát nhiều hơn các giai đoạn khác nhau trong chuỗi cung ứng của mình. Có hai hướng chính của chiến lược này:

  • Hội nhập ngược: Công ty mở rộng về phía sản xuất đầu vào (ví dụ như sở hữu các nhà cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của mình).
  • Hội nhập xuôi: Công ty mở rộng về phía phân phối hoặc bán sản phẩm.

Trong trường hợp này, đáp án “Đầu tư để thâm nhập vào ngành sản xuất đầu vào cho các sản phẩm của công ty” là một ví dụ rõ ràng của chiến lược hội nhập ngược.

184
Q
  1. Giám đốc nhân thức rằng phương thức quản trị hiện nay doanh mình đang áp dụng là chưa hiệu quả, vì thế ông đã đề nghị áp dụng hệ thống quản trị theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 vào doanh nghiệp của mình để nhằm cải thiện chất lượng. Ông giám đốc này đang thực hiện vai trò___ trong nhóm vai trò___ của nhà quản trị?
    Select one:
    a. Người lãnh đạo/quyết định
    b. Người khởi xướng/quyết định
    c. Người xử lý vướng mắc/quyết định
    d. Người giám sát/thông tin
A

Đáp án đúng là b. Người khởi xướng/quyết định.

Giải thích:
Trong vai trò của nhà quản trị, “người khởi xướng” thuộc nhóm vai trò ra quyết định (decisional roles) và thể hiện qua việc nhà quản trị đề xuất hoặc thực hiện các sáng kiến mới để cải thiện hoạt động của tổ chức. Trong trường hợp này, giám đốc nhận thức được phương thức quản trị hiện tại chưa hiệu quả và đã đề xuất áp dụng hệ thống quản trị theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 để cải thiện chất lượng. Điều này thể hiện rõ vai trò của một người khởi xướng trong việc ra quyết định thay đổi chiến lược quản trị.

185
Q
  1. Khi người quản trị nhân viên bán hàng trao đổi những khó khăn khách quan, chủ quan mà nhân viên bán hàng đang đối diện để tháo gỡ nhằm đạt được mục tiêu bản hàng hàng ngày. Điều này có nghĩa là quản trị ở đây đang thực hiện chức năng?
    Select one:
    a. Kiểm soát
    b. Ủy quyền
    c. Lập kế hoạch
    d. Lãnh đạo
A

Đáp án đúng là d. Lãnh đạo.

Giải thích:
Chức năng lãnh đạo liên quan đến việc hướng dẫn, động viên, và hỗ trợ nhân viên để họ đạt được mục tiêu của tổ chức. Khi nhà quản trị nhân viên bán hàng trao đổi, hỗ trợ nhân viên tháo gỡ những khó khăn khách quan và chủ quan nhằm đạt được mục tiêu bán hàng, điều này thể hiện rõ vai trò lãnh đạo trong việc giúp nhân viên vượt qua thử thách và hoàn thành công việc.

186
Q
  1. Khía cạnh nào sau đây của môi trường tổng quát liên quan đến việc Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh trần lại lãi suất huy động tiết kiệm?
    Select one:
    a. Văn hóa xã hội
    b. Nhà cung cấp
    c. Chính trị và pháp luật
    d. Kinh tế
A

Đáp án đúng là c. Chính trị và pháp luật.

Giải thích:
Việc Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh trần lãi suất huy động tiết kiệm là một hành động thuộc về khía cạnh chính trị và pháp luật trong môi trường tổng quát. Những chính sách liên quan đến lãi suất và điều chỉnh quy định của ngân hàng thường do các cơ quan nhà nước ban hành, vì vậy nó thuộc về môi trường chính trị và pháp luật.

187
Q
  1. Một công ty theo đuổi chiến lược hội nhập dọc có thể mở rộng hoạt động của nó bằng cách
    Select one:
    a. Đầu tư để thâm nhập vào ngành sản xuất đầu vào cho các sản phẩm của công ty
    b. Sát nhập với các đối thủ cạnh tranh trong ngành
    c. Đầu tư để thâm nhập vào mà ngành cạnh tranh với các sản phẩm của công ty
    d. Sử dụng nguồn vốn để mua một công ty khác trong ngành
A

Đáp án đúng là a. Đầu tư để thâm nhập vào ngành sản xuất đầu vào cho các sản phẩm của công ty.

Giải thích:
Chiến lược hội nhập dọc là chiến lược mà công ty mở rộng hoạt động của mình bằng cách kiểm soát nhiều hơn các khâu trong chuỗi cung ứng của mình, bao gồm cả sản xuất nguyên vật liệu đầu vào hoặc phân phối sản phẩm cuối cùng. Đáp án “đầu tư để thâm nhập vào ngành sản xuất đầu vào” chính xác với khái niệm này, vì công ty sẽ kiểm soát khâu sản xuất nguyên liệu cần thiết cho sản phẩm của mình.

188
Q
  1. Lựa chọn nào sau đây không phải là lựa chọn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (chiến lược cạnh tranh theo M. Porter):
    Select one:
    a. Tập trung vào sự khác biệt
    b. Mua lại
    c. Khác biệt hóa
    d. Dẫn đạo chi phí (dẫn đầu chi phí thấp)
A

Đáp án đúng là b. Mua lại.

Giải thích:
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh theo Michael Porter bao gồm các chiến lược cạnh tranh chính như dẫn đầu chi phí, khác biệt hóa, và tập trung. Trong khi đó, mua lại là một lựa chọn chiến lược thuộc về chiến lược cấp công ty, tập trung vào việc mở rộng hoặc hợp nhất thông qua việc mua lại các doanh nghiệp khác, không liên quan đến chiến lược cạnh tranh của một đơn vị kinh doanh riêng lẻ.

189
Q
  1. Khi một giám đốc tiếp thị nói với cấp dưới rằng cô ấy đã làm xong một nhiệm vụ tuyệt vời, nhà quản trị đó thực hiện chức năng gì?
    Select one:
    a. Tổ chức
    b. Kiểm soát
    c. Lãnh đạo
    d. Lập kế hoạch
A

Đáp án đúng là c. Lãnh đạo.

Giải thích:
Chức năng lãnh đạo bao gồm việc động viên, khích lệ và tạo cảm hứng cho nhân viên. Khi giám đốc tiếp thị khen ngợi cấp dưới vì đã hoàn thành tốt nhiệm vụ, họ đang thực hiện vai trò của một nhà lãnh đạo, truyền đạt sự công nhận và khuyến khích để nhân viên tiếp tục làm việc hiệu quả.

190
Q
  1. Phạm vi của mục tiêu chiến thuật là
    Select one:
    a. Toàn tổ chức
    b. Phân xưởng
    c. Cá nhân
    d. Phòng chức năng
A

Phạm vi của mục tiêu chiến thuật đúng là b. Phân xưởng.

Giải thích:
Mục tiêu chiến thuật thường tập trung vào các hoạt động cụ thể hơn trong tổ chức, và chúng thường áp dụng ở mức phân xưởng hoặc bộ phận sản xuất, nhằm thực hiện các kế hoạch tổng thể đã được hoạch định ở mức cao hơn. Mục tiêu chiến thuật nằm ở giữa các mục tiêu chiến lược và các mục tiêu hoạt động chi tiết.

191
Q
  1. Một khẩu hiệu là một cụm từ hoặc một câu dùng để truyền đạt chính xác một quan trọng của công ty?
    Select one:
    a. Giá trị
    b. Tâm nhìn
    c. Ý nghĩa
    d. Thành tựu
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

a. Giá trị

Giải thích:
Khẩu hiệu (slogan) thường là một cụm từ hoặc một câu ngắn gọn, được sử dụng để truyền đạt giá trị cốt lõi hoặc tinh thần mà công ty muốn khách hàng và công chúng nhận biết về mình. Khẩu hiệu giúp công ty xác định và truyền tải những giá trị quan trọng mà họ cam kết mang lại.

192
Q
  1. Điều nào sau đây không là đặc tính của tình huống ra quyết định mơ hồ
    Select one:
    a. Vấn đề không rõ ràng
    b. Theo quy định, thủ tục có sẵn
    c. Giải pháp ngẫu nhiên
    d. Không có thông tin cần thiết
A

b. Theo quy định, thủ tục có sẵn

Giải thích:
Trong tình huống ra quyết định mơ hồ, vấn đề không rõ ràng, thiếu thông tin và các giải pháp có thể mang tính ngẫu nhiên. Tuy nhiên, nếu có các quy định, thủ tục có sẵn thì tình huống đó không còn mơ hồ, vì đã có hướng dẫn hoặc quy trình cụ thể để thực hiện quyết định.

193
Q
  1. Nhà quản trị cấp cao thường đưa ra loại quyết định nào nhiều hơn?
    Select one:
    a. Có tính tác nghiệp
    b. Theo chương trình
    c. Giải quyết vấn đề rõ ràng
    d. Không theo chương trình
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

d. Không theo chương trình

Giải thích:
Nhà quản trị cấp cao thường phải đối mặt với những tình huống phức tạp, không lặp lại và đòi hỏi sự sáng tạo trong việc ra quyết định. Các quyết định này thường là không theo chương trình, nghĩa là không có quy trình, thủ tục sẵn có để giải quyết và đòi hỏi nhà quản trị cấp cao phải tự phát triển giải pháp phù hợp.

194
Q
  1. Các biện pháp nhà nước hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư cộng nghệ mới là tác động của nhóm yếu tố?
    Select one:
    a. Môi trường công nghệ
    b. Môi trường kinh tế
    c. Môi trường chính trị - pháp luật
    d. Môi trường văn hóa – xã hội
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

c. Môi trường chính trị - pháp luật

Giải thích:
Các biện pháp nhà nước hỗ trợ doanh nghiệp, bao gồm việc cung cấp chính sách và quy định để khuyến khích đầu tư vào công nghệ mới, là một phần của môi trường chính trị - pháp luật. Đây là yếu tố liên quan đến các quy định pháp lý, chính sách công và các quy tắc mà chính phủ ban hành nhằm thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp trong nước.

195
Q
  1. Kế hoạch đơn dụng gồm có:
    Select one:
    a. Chính sách, thủ tục, qui định
    b. Ngân sách, thủ tục, qui định
    c. Ngân sách, chính sách, thủ tục
    d. Ngân sách, chương trình, dự án
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

d. Ngân sách, chương trình, dự án

Giải thích:
Kế hoạch đơn dụng (single-use plans) là các kế hoạch được xây dựng để thực hiện các mục tiêu cụ thể và thường chỉ được sử dụng một lần. Các thành phần của kế hoạch đơn dụng bao gồm ngân sách, chương trình, và dự án, tất cả đều nhằm mục đích thực hiện các nhiệm vụ hoặc mục tiêu nhất định, không lặp lại.

196
Q
  1. Yếu tố nào dưới đây không phải là tiêu chuẩn của mục tiêu có hiệu quả là
    Select one:
    a. Gắn với một mốc thời gian hoàn thành
    b. Cụ thể, có thể đo lường được
    c. Gần liền với phần thưởng
    d. Mang tính thách thức
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

c. Gần liền với phần thưởng

Giải thích:
Một mục tiêu có hiệu quả thường phải đáp ứng các tiêu chuẩn SMART, bao gồm: Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Có thể đạt được (Achievable), Mang tính thách thức (Relevant), và Gắn với thời gian hoàn thành (Time-bound). Việc “gần liền với phần thưởng” không phải là một tiêu chuẩn của mục tiêu có hiệu quả mà chỉ là một yếu tố phụ thuộc vào cách quản trị hoặc động lực cá nhân trong tổ chức.

197
Q
  1. Một nhà quản trị có kiến thức về các quy trình, thiết bị và phương pháp để giải quyết các công việc chuyên môn có nghĩa là anh ta đang có loại kỹ năng quản t nào?
    Select one:
    a. Hành chính
    b. Tổ chức
    c. Kỹ thuật v
    d. Lãnh đạo
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

c. Kỹ thuật

Giải thích:
Kỹ năng kỹ thuật là khả năng sử dụng kiến thức chuyên môn, quy trình, thiết bị, và phương pháp để giải quyết các công việc chuyên môn trong tổ chức. Nhà quản trị có kỹ năng này sẽ hiểu rõ cách thực hiện công việc cụ thể, từ đó giúp đỡ và hướng dẫn nhân viên hoàn thành tốt nhiệm vụ chuyên môn.

198
Q
  1. Quan tâm sâu sắc đến những người khác với tư cách là một cá nhân là biểu hiện của người có phong cách ra quyết định nào?
    Select one:
    a. Nhận thức
    b. Hành vi
    c. Phân tích
    d. Chỉ thị
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

b. Hành vi

Giải thích:
Phong cách ra quyết định hành vi tập trung vào con người, ưu tiên giao tiếp và tương tác tốt với người khác. Những người có phong cách này thường quan tâm đến cảm xúc, nhu cầu của nhân viên và tìm cách đưa ra quyết định sao cho tạo ra sự hài lòng và hỗ trợ cho cá nhân trong tổ chức.

199
Q
  1. Hữu hiệu là thước đo liên quan đến?
    Select one:
    a. Hoàn thành mục tiêu
    b. Chi phí tài nguyên
    c. Chất lượng sản phẩm
    d. Sản lượng sản xuất
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

a. Hoàn thành mục tiêu

Giải thích:
Hữu hiệu là thước đo liên quan đến việc đạt được mục tiêu đã đặt ra. Nó tập trung vào việc xác định liệu các kết quả mong đợi có được thực hiện hay không, mà không xem xét đến việc chi phí hay nguồn lực sử dụng có hiệu quả hay không.

200
Q
  1. Khi các yếu tố của môi trường thường xuyên thay đổi, có nghĩa là tổ chức đang hoạt động trong một môi trường___
    Select one:
    a. Năng động
    b. Đột phá
    c. Khó khăn
    d. Đa dạng
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

a. Năng động

Giải thích:
Môi trường năng động là môi trường mà các yếu tố bên ngoài thay đổi nhanh chóng và liên tục. Trong một môi trường như vậy, các tổ chức phải thường xuyên điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi để duy trì sự cạnh tranh và phát triển.

201
Q
  1. Trở thành đội trưởng đội bán hàng từ nhân viên bán hàng, Tâm cần phải hiểu để hoàn thành nhiệm vụ thì cần phải?
    Select one:
    a. Làm cho mọi việc được thực hiện tốt bởi các thành viên nhóm nhân viên bán hàng của mình v
    b. Đưa ra ngay các qui định về thưởng phạt đối với nhóm mình
    c. Đưa ra những đóng góp về thiết lập mục tiêu chiến lược của tổ chức
    d. Nghiên cứu kỹ môi trường vĩ mô của công ty
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

a. Làm cho mọi việc được thực hiện tốt bởi các thành viên nhóm nhân viên bán hàng của mình

Giải thích:
Khi trở thành đội trưởng đội bán hàng, nhiệm vụ chính của Tâm là đảm bảo rằng nhóm của mình hoạt động hiệu quả và đạt được các mục tiêu đề ra. Để làm điều này, Tâm cần phải hỗ trợ, hướng dẫn và tạo điều kiện cho các thành viên trong nhóm hoàn thành công việc một cách tốt nhất.

202
Q
  1. Người ra quyết định có đặc điểm nào thì không phải là người có phong cách quyết định hành vi?
    Select one:
    a. Ra quyết định giúp người khác đạt được mục tiêu
    b. Tìm cách thấu hiểu cảm nhận của từng người về vấn đề
    c. Quan tâm sâu sắc đến người khác với tư cách cá nhân
    d. Thiên về tính hợp lý và hiệu quả của quyết định
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

d. Thiên về tính hợp lý và hiệu quả của quyết định

Giải thích:
Phong cách quyết định hành vi thường tập trung vào con người và mối quan hệ, quan tâm đến cảm xúc và sự hỗ trợ cho người khác, giúp họ đạt được mục tiêu. Những người theo phong cách này thường tìm cách hiểu cảm nhận của người khác và quan tâm sâu sắc đến cá nhân. Ngược lại, việc thiên về tính hợp lý và hiệu quả là đặc điểm của phong cách quyết định phân tích hoặc chỉ thị, không phải phong cách quyết định hành vi.

203
Q
  1. Điều gì sau đây dẫn đến nhà quản trị phát triển phương án quyết định thiếu hiệu quả?
    Select one:
    a. Tận dụng kiến thức, kinh nghiệm của các thành viên
    b. Thu thập thông tin đầy đủ, tin cậy
    c. Chủ quan và phụ thuộc quá khứ
    d. Luôn tư duy khách quan
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

c. Chủ quan và phụ thuộc quá khứ

Giải thích:
Việc dựa vào quan điểm chủ quan và quá phụ thuộc vào kinh nghiệm trong quá khứ có thể làm nhà quản trị không cân nhắc đến các tình huống mới và những thay đổi trong môi trường kinh doanh. Điều này dễ dẫn đến việc phát triển các phương án quyết định thiếu hiệu quả. Ngược lại, việc thu thập thông tin đầy đủ, tận dụng kiến thức của các thành viên, và tư duy khách quan thường giúp đưa ra các quyết định hiệu quả hơn.

204
Q
  1. Điều nào không phải là một kỹ năng quan trọng của quản trị?
    Select one:
    a. Kỹ năng nhận thức
    b. Kỹ năng thuyết phục khách hàng
    c. Kỹ năng nhân sự
    d. Kỹ năng kỹ thuật
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

b. Kỹ năng thuyết phục khách hàng

Giải thích:
Kỹ năng thuyết phục khách hàng không được xem là một kỹ năng quản trị quan trọng trong khung kiến thức quản trị cơ bản. Các kỹ năng quan trọng của quản trị thường bao gồm: kỹ năng nhận thức (liên quan đến tư duy chiến lược), kỹ năng nhân sự (quản lý và làm việc với con người), và kỹ năng kỹ thuật (kiến thức chuyên môn về công việc). Thuyết phục khách hàng là một kỹ năng cần thiết trong bán hàng hoặc tiếp thị, nhưng không phải là kỹ năng cốt lõi trong quản trị.

205
Q
  1. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về “lợi thế cạnh tranh”:
    Select one:
    a. Được coi là bền vững khi nó kéo dài ít nhất 3 tháng
    b. Nó không bị ảnh hưởng bởi các chiến lược mà công ty thực hiện.
    c. Nó tồn tại chỉ khi nào khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận của công ty lớn hơn khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận trung bình của các đối thủ.
    d. Nó ít bị ảnh hưởng bởi mô hình kinh doanh của công ty.
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

c. Nó tồn tại chỉ khi nào khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận của công ty lớn hơn khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận trung bình của các đối thủ.

Giải thích:
Lợi thế cạnh tranh là khi một công ty có được khả năng sinh lợi nhuận cao hơn hoặc phát triển nhanh hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành. Đây là yếu tố giúp công ty vượt qua các đối thủ, tạo ra giá trị lớn hơn hoặc duy trì vị trí vững chắc trên thị trường. Lợi thế cạnh tranh bền vững có thể kéo dài khi các yếu tố mà công ty sở hữu không dễ dàng bị sao chép bởi đối thủ.

206
Q
  1. Xem xét một dây các giải pháp, chia sẻ với người khác về vấn đề cần giải quyết và thích giải quyết vấn đề một cách đầy sáng tạo là những biểu hiện của phong cách nào cá nhân khi ra quyết định?
    Select one:
    a. Chỉ thị
    b. Nhận thức
    c. Phân tích
    d. Hành vi
A

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

b. Nhận thức

Giải thích:
Phong cách ra quyết định nhận thức đặc trưng bởi việc xem xét một loạt các giải pháp, chia sẻ và thảo luận với người khác về vấn đề cần giải quyết, đồng thời thường đưa ra các giải pháp sáng tạo. Những người có phong cách này thích cách tiếp cận toàn diện, tư duy sáng tạo và thường xem xét nhiều khía cạnh khác nhau của vấn đề trước khi đưa ra quyết định.

207
Q
  1. Một khi đã nhận dạng và phân tích được nguyên nhân của vấn đề cần giải quyết, người ra quyết định cần phải làm gì sau đây?
    Select one:
    a. Phát triển các phương án
    b. Triển khai thực hiện phương án
    c. Lựa chọn phương án
    d. Đánh giá và phản hồi
A

Câu trả lời đúng là:

a. Phát triển các phương án

Giải thích:
Sau khi đã nhận dạng và phân tích nguyên nhân của vấn đề, bước tiếp theo trong quá trình ra quyết định là phát triển các phương án. Đây là giai đoạn mà người ra quyết định sẽ xác định các giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề, trước khi tiếp tục đến bước lựa chọn và triển khai phương án tốt nhất.

208
Q
  1. Tình huống nào sau đây đòi hỏi đến sự tham gia của nhân viên vào việc ra quyết định nhiều hơn?
    Select one:
    a. Tiêu chuẩn đã được thiết lập
    b. Mục tiêu đã thống nhất
    c. Vấn đề có tính mơ hồ
    d. Nhu cầu cam kết thực hiện thấp
A

Câu trả lời đúng là:

c. Vấn đề có tính mơ hồ

Giải thích:
Khi vấn đề có tính mơ hồ, nghĩa là thông tin chưa rõ ràng và không có các giải pháp định trước, sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định là rất cần thiết. Điều này giúp thu thập ý kiến từ nhiều người để đánh giá các khía cạnh khác nhau của vấn đề, từ đó đưa ra giải pháp phù hợp.

209
Q
  1. Lựa chọn nào sau đây không phải là lựa chọn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (chiến lược cạnh tranh theo M. Porter):
    Select one:
    a. Mua lại
    b. Dẫn đạo chỉ phí (dẫn đầu chi phí thấp)
    c. Tập trung vào sự khác biệt
    d. Khác biệt hóa
A

Câu trả lời đúng là:

a. Mua lại

Giải thích:
Lựa chọn “mua lại” không phải là một chiến lược cạnh tranh cấp đơn vị kinh doanh theo Michael Porter. Các chiến lược cạnh tranh của Porter bao gồm: dẫn đạo chi phí (dẫn đầu chi phí thấp), khác biệt hóa, và tập trung (tập trung vào sự khác biệt hoặc tập trung vào chi phí thấp). Trong khi đó, mua lại là một chiến lược thuộc về cấp độ công ty, liên quan đến việc mở rộng doanh nghiệp thông qua việc sáp nhập hoặc mua lại các công ty khác.

210
Q
  1. Một người quản trị của nhóm nhân viên bán hàng sẽ dành phần lớn thời gian của cô ấy để thực hiện chức năng?
    Select one:
    a. Tổ chức và kiểm tra
    b. Hoạch định và kiểm soát.
    c. Lãnh đạo và kiểm soát.
    d. Hoạch định và tổ chức.
A

Câu trả lời đúng là:

c. Lãnh đạo và kiểm soát.

Giải thích:
Một nhà quản trị của nhóm nhân viên bán hàng thường sẽ dành phần lớn thời gian để lãnh đạo nhóm, hướng dẫn, động viên và hỗ trợ nhân viên đạt được mục tiêu bán hàng. Đồng thời, kiểm soát là chức năng cần thiết để đảm bảo rằng nhóm bán hàng tuân thủ đúng các kế hoạch, quy định và đạt được các kết quả mong muốn.

211
Q
  1. Điều nào sau đây không là giả định của mô hình ra quyết định lý tưởng và hợp lý?
    Select one:
    a. Tất cả các phương án và kết quả đã được tính toán
    b. Thông tin không đầy đủ, không tin cậy
    c. Vấn đề rõ ràng và mục tiêu là duy nhất
    d. Phương án được chọn mang lại lợi ích tối đa
A

Câu trả lời đúng là:

b. Thông tin không đầy đủ, không tin cậy

Giải thích:
Mô hình ra quyết định lý tưởng và hợp lý giả định rằng nhà quản trị có thông tin đầy đủ và tin cậy để phân tích và ra quyết định. Các phương án và kết quả được tính toán cẩn thận, và nhà quản trị sẽ chọn phương án mang lại lợi ích tối đa. Vì vậy, lựa chọn “Thông tin không đầy đủ, không tin cậy” không phù hợp với mô hình này.

212
Q
  1. Công ty Trường Sơn quyết định thanh lý cỗ máy không còn phù hợp với công nghệ mới. Đây là quyết định nào?
    Select one:
    a. Mơ hồ
    b. Theo chương trình
    c. Lý tưởng và hợp lý
    d. Không theo chương trình
A

Câu trả lời đúng là:

d. Không theo chương trình

Giải thích:
Quyết định thanh lý một cỗ máy không còn phù hợp với công nghệ mới là một quyết định đặc thù và không lặp lại thường xuyên. Đây là ví dụ của quyết định không theo chương trình, vì nó không thuộc quy trình ra quyết định lặp đi lặp lại mà đòi hỏi sự phân tích tình huống cụ thể. Quyết định không theo chương trình thường được áp dụng cho những vấn đề độc đáo và ít xảy ra.

213
Q
  1. Trong mười nguyên nhân hàng đầu gây ra sự thất bại của nhà quản trị, nhiều yếu tố liên quan đến?
    Select one:
    a. Kỹ năng nhân sự
    b. Quản trị tổ chức học tập
    c. Kỹ năng thay đổi
    d. Kỹ năng thông tin liên lạc
A

Câu trả lời đúng là:

a. Kỹ năng nhân sự

Giải thích:
Trong mười nguyên nhân hàng đầu gây ra sự thất bại của nhà quản trị, kỹ năng nhân sự thường là một trong những yếu tố quan trọng. Điều này bao gồm khả năng quản lý con người, xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với nhân viên và các bên liên quan. Nếu không có kỹ năng nhân sự tốt, các nhà quản trị sẽ gặp khó khăn trong việc thúc đẩy đội ngũ, giải quyết xung đột, và tạo ra môi trường làm việc hiệu quả.

214
Q
  1. Nhà quản trị cấp thấp thường đưa ra loại quyết định nào nhiều hơn?
    Select one:
    a. Không theo chương trình
    b. Theo chương trình
    c. Có tính chiến lược
    d. Giải quyết vấn đề có tính mơ hồ
A

Câu trả lời đúng là:

b. Theo chương trình

Giải thích:
Nhà quản trị cấp thấp thường đưa ra các quyết định theo chương trình, nghĩa là những quyết định có tính lặp lại và được điều chỉnh theo quy trình và chính sách đã được thiết lập trước đó. Những quyết định này thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày và vận hành của tổ chức, đòi hỏi tuân thủ quy định và không cần nhiều sự sáng tạo hay phân tích sâu như các quyết định không theo chương trình.

215
Q
  1. Hoạch định ngắn hạn có khuôn khổ thời gian là
    Select one:
    a. Dưới 2 năm
    b. Dưới 3 năm
    c. Dưới 1 năm
    d. Dưới 4 năm
A

Câu trả lời đúng là:

c. Dưới 1 năm

Giải thích:
Hoạch định ngắn hạn là những kế hoạch được thiết lập với khuôn khổ thời gian dưới 1 năm. Những kế hoạch này thường tập trung vào các mục tiêu cụ thể, nhanh chóng và các hoạt động hàng ngày của tổ chức nhằm đáp ứng nhu cầu trước mắt hoặc thực hiện các nhiệm vụ ngắn hạn.

216
Q
  1. Nhà quản trị nào chịu trách nhiệm thiết lập tầm nhìn cho tổ chức, phát triển các kế hoạch và chiến lược rộng lớn và chỉ đạo các nhà quản trị cấp dưới?
    Select one:
    a. Nhà quản trị chức năng
    b. Nhà quản trị tuyển đầu
    c. Nhà quản trị điều hành
    d. Nhà quản trị cấp trung
A

Câu trả lời đúng là:

c. Nhà quản trị điều hành

Giải thích:
Nhà quản trị điều hành (còn gọi là quản trị cấp cao) chịu trách nhiệm thiết lập tầm nhìn cho tổ chức, phát triển các kế hoạch và chiến lược rộng lớn, và chỉ đạo các nhà quản trị cấp dưới. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương hướng chiến lược của toàn bộ tổ chức và đảm bảo rằng các kế hoạch được triển khai hiệu quả thông qua các cấp quản lý thấp hơn.

217
Q
  1. Ma trận SWOT:
    Select one:
    a. Không phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ
    b. Không chính xác
    c. Không áp dụng trong ngành giáo dục
    d. Có thể áp dụng rộng rãi
A

Câu trả lời đúng là:

d. Có thể áp dụng rộng rãi

Giải thích:
Ma trận SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là một công cụ phân tích chiến lược phổ biến và có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như trong các ngành như giáo dục, y tế, công nghệ, và nhiều ngành khác. Công cụ này giúp tổ chức xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để phát triển chiến lược phù hợp.

218
Q
  1. Nhà quản trị nào chịu trách nhiệm thực hiện các chương trình nhằm thực hiện các kế hoạch và mục tiêu chung của tổ chức đã được thiết lập?
    Select one:
    a. Nhà quản trị cấp trung
    b. Nhà quản trị giám sát
    c. Nhà quản trị cấp một
    d. Nhà quản trị tài chính
A

Câu trả lời đúng là:

a. Nhà quản trị cấp trung

Giải thích:
Nhà quản trị cấp trung chịu trách nhiệm thực hiện các chương trình và kế hoạch đã được cấp trên thiết lập nhằm đạt được các mục tiêu chung của tổ chức. Họ thường là người kết nối giữa các nhà quản trị cấp cao (thiết lập tầm nhìn, chiến lược) và các nhà quản trị cấp thấp (thực thi công việc cụ thể). Nhà quản trị cấp trung giám sát và điều hành việc thực hiện chiến lược trong các phòng ban hoặc bộ phận của tổ chức.

219
Q
  1. Triển khai chiến lược là bước cuối cùng trong quy trình quản trị chiến lược, nó thể hiện
    Select one:
    a. Các đánh giá về môi trường bên ngoài được chuyển hóa thành các cơ hội và đe dọa
    b. Các mục tiêu chiến lược được thực thi
    c. Các nguồn lực được phân bố cho việc lựa chọn chiến lược.
    d. Cách thức chiến lược được thực hiện hay chuyển thành hành động
A

Câu trả lời đúng là:

d. Cách thức chiến lược được thực hiện hay chuyển thành hành động

Giải thích:
Triển khai chiến lược là giai đoạn cuối cùng của quy trình quản trị chiến lược, nơi các kế hoạch chiến lược đã được phát triển sẽ được thực thi và biến thành hành động cụ thể. Đây là quá trình chuyển đổi từ lý thuyết sang thực tế, tức là tổ chức phải đảm bảo rằng chiến lược đã chọn được thực hiện đúng cách thông qua các hoạt động, dự án và phân bổ nguồn lực phù hợp.

220
Q
  1. Khi cửa hàng trường tính doanh số trong ngày và so sánh chúng với mục tiêu bán hàng hàng ngày có nghĩa là chức năng hiện.? của quản trị đang được thực
    Select one:
    a. Thiết lập chương trình nghị sự
    b. Kiểm soát
    c. Ủy thác
    d. Lập kế hoạch
A

Câu trả lời đúng là:

b. Kiểm soát

Giải thích:
Khi cửa hàng tính doanh số trong ngày và so sánh với mục tiêu bán hàng hàng ngày, họ đang thực hiện chức năng kiểm soát. Chức năng này liên quan đến việc đo lường hiệu suất hiện tại, so sánh với các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã đặt ra, và đưa ra các hành động điều chỉnh nếu cần để đảm bảo đạt được mục tiêu của tổ chức.

221
Q
  1. Điều nào dưới đây là đúng đối với kế hoạch đơn dụng?
    Select one:
    a. định hướng các kế hoạch giải quyết các tình huống cụ thể của công ty, ví dụ như tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng
    b. được sử dụng để đưa ra hướng dẫn cho các nhiệm vụ được lập lại trong doanh nghiệp.
    c. quan trọng nhất đối với doanh nghiệp
    d. được xây dựng nhằm đạt được các mục tiêu mang tính duy nhất, không lập lại
A

Câu trả lời đúng là:

d. được xây dựng nhằm đạt được các mục tiêu mang tính duy nhất, không lập lại

Giải thích:
Kế hoạch đơn dụng (single-use plans) là loại kế hoạch được thiết kế để đạt được các mục tiêu cụ thể và chỉ sử dụng một lần, không lặp lại. Loại kế hoạch này thường dùng cho các dự án, chương trình hoặc nhiệm vụ có tính chất đặc thù và duy nhất, ví dụ như việc triển khai một chiến dịch marketing hoặc tổ chức một sự kiện đặc biệt.

222
Q
  1. Khi người quản trị nhân viên bán hàng trao đổi những khó khăn khách quan, chủ quan mà nhân viên bán hàng đang đối diện để tháo gỡ nhằm đạt được mục tiêu bán hàng hàng ngày. Điều này có nghĩa là quản trị ở đây đang thực hiện chức năng?
    Select one:
    a. Ủy quyền
    b. Lãnh đạo
    c. Kiểm soát
    d. Lập kế hoạch
A

Câu trả lời đúng là:

b. Lãnh đạo

Giải thích:
Chức năng lãnh đạo của nhà quản trị bao gồm việc động viên, hướng dẫn, và hỗ trợ nhân viên trong việc giải quyết các khó khăn để đạt được mục tiêu. Khi người quản trị trao đổi với nhân viên về các khó khăn và giúp họ tháo gỡ những trở ngại nhằm đạt mục tiêu bán hàng, người quản trị đang thực hiện chức năng lãnh đạo, hỗ trợ nhân viên trong quá trình làm việc.

223
Q
  1. Điều nào sau đây không đúng đối với nhà quản trị cấp trung?
    Select one:
    a. Cần kỹ năng nhân sự.
    b. Thiết lập và thực hiện chiến lược.
    c. Kiểm soát nhà quản trị cấp thấp.
    d. Triển khai các kế hoạch chiến thuật.
A

Câu trả lời đúng là:

b. Thiết lập và thực hiện chiến lược.

Giải thích:
Nhà quản trị cấp trung chủ yếu chịu trách nhiệm triển khai các kế hoạch chiến thuật và kiểm soát nhà quản trị cấp thấp, nhưng việc thiết lập và thực hiện chiến lược thường là vai trò của nhà quản trị cấp cao. Nhà quản trị cấp trung thực hiện các mục tiêu chiến thuật, hỗ trợ chiến lược đã được thiết lập bởi nhà quản trị cấp cao, nhưng không phải là người trực tiếp thiết lập và thực hiện chiến lược cho toàn tổ chức.

224
Q
  1. Chính sách phúc lợi xã hội thuộc khía cạnh nào của môi trường tổng quát?
    Select one:
    a. Môi trường xã hội
    b. Môi trường chính trị và pháp luật
    c. Môi trường kinh tế
    d. Môi trường văn hóa
A

Câu trả lời đúng là:

b. Môi trường chính trị và pháp luật.

Giải thích:
Chính sách phúc lợi xã hội liên quan đến các quy định và chính sách của nhà nước, thuộc về khía cạnh môi trường chính trị và pháp luật. Đây là những yếu tố mà nhà nước quy định để đảm bảo an sinh xã hội, và các doanh nghiệp phải tuân thủ những quy định này trong quá trình hoạt động.

225
Q
  1. Người quản lý dịch vụ châm sóc khách hàng của hãng Mazda tại Việt Nam luôn cảm thấy không đủ thời gian để thu thập, xử lý tất cả các thông tin cần thiết cũng như dự kiến hết các phương có thể khi ra quyết định. Đây là ví dụ cho quyết định nào sau đây?
    Select one:
    a. Mang tính chính trị
    b. Lý tưởng và hợp lý
    c. Hợp lý có giới hạn
    d. Tư duy động não
A

Câu trả lời đúng là:

c. Hợp lý có giới hạn.

Giải thích:
Quyết định hợp lý có giới hạn (bounded rationality) là khái niệm chỉ ra rằng nhà quản lý không có đủ thời gian và thông tin để đưa ra các quyết định tối ưu. Thay vào đó, họ phải đưa ra quyết định hợp lý trong giới hạn về thời gian và khả năng xử lý thông tin. Điều này phù hợp với tình huống của người quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Mazda, người cảm thấy thiếu thời gian và khả năng để thu thập và xử lý tất cả thông tin cần thiết.

226
Q
  1. Điều nào sau đây không bao gồm trong định nghĩa về quản trị?
    Select one:
    a. Cân bằng giữa hữu hiệu và hiệu quả
    b. Đạt được mục tiêu của tổ chức
    c. Đạt được nhiều nhất từ các nguồn lực hạn chế
    d. Làm việc với và thông qua người khác
A

Câu trả lời đúng là:

c. Đạt được nhiều nhất từ các nguồn lực hạn chế.

Giải thích:
Quản trị là quá trình đạt được mục tiêu của tổ chức thông qua việc làm việc với và thông qua người khác, cân bằng giữa hữu hiệu (hoàn thành mục tiêu) và hiệu quả (tối ưu hóa chi phí, sử dụng tài nguyên). Tuy nhiên, khái niệm “đạt được nhiều nhất từ các nguồn lực hạn chế” không hoàn toàn nằm trong định nghĩa chuẩn về quản trị, mà tập trung nhiều hơn vào việc tối ưu hóa tài nguyên, chứ không bao gồm các yếu tố quản trị như lãnh đạo và ra quyết định.

227
Q
  1. Loại kế hoạch nào xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường hoạt động?
    Select one:
    a. Tác nghiệp
    b. Thường trực
    c. Cụ thể
    d. Chiến lược
A

Câu trả lời đúng là:

d. Chiến lược.

Giải thích:
Kế hoạch chiến lược là loại kế hoạch dài hạn, xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường hoạt động. Nó tập trung vào việc xây dựng tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu và các phương pháp để đạt được lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thị trường và môi trường kinh doanh đang thay đổi.

228
Q
  1. Một bản thảo chỉ tiết xác định lịch trình phân bổ nguồn lực, và các hành động khác cần thiết cho việc đạt được mục tiêu là
    Select one:
    a. Mục tiêu
    b. Sứ mệnh
    c. Tầm nhìn
    d. Kế hoạch
A

Câu trả lời đúng là:

d. Kế hoạch.

Giải thích:
Kế hoạch là một bản thảo chi tiết xác định lịch trình phân bổ nguồn lực, các bước hành động cần thiết để đạt được mục tiêu đã đề ra. Nó giúp tổ chức định hướng các hoạt động của mình, phân bổ tài nguyên hiệu quả và đảm bảo hoàn thành mục tiêu trong thời gian quy định.

229
Q
  1. Các biến động trên thị trường chứng khoán là yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp từ?
    Select one:
    a. Môi trường quốc tế
    b. Môi trường chính trị - pháp luật
    c. Môi trường kinh tế
    d. Môi trường tác nghiệp
A

Câu trả lời đúng là:

c. Môi trường kinh tế.

Giải thích:
Các biến động trên thị trường chứng khoán là một yếu tố thuộc môi trường kinh tế, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính, khả năng đầu tư, chi phí vốn, và lợi nhuận của doanh nghiệp. Những biến động này có thể làm thay đổi nền kinh tế chung, ảnh hưởng đến các quyết định chiến lược của doanh nghiệp trong việc đầu tư, mở rộng, hoặc thu hẹp quy mô hoạt động.

230
Q
  1. Lựa chọn nào sau đây không phải là lựa chọn chiến lược trong môi trường toàn cầu của một công ty
    Select one:
    a. Chiến lược xuyên quốc gia
    b. Chiến lược đa thị trường (đa nội địa)
    c. Chiến lược Mua lại và sát nhập
    d. Chiến lược toàn cầu
A

Câu trả lời đúng là:

c. Chiến lược Mua lại và sát nhập.

Giải thích:
Chiến lược Mua lại và sát nhập (M&A) không phải là một lựa chọn chiến lược đặc trưng trong môi trường toàn cầu mà là một công cụ thực hiện chiến lược. Các chiến lược toàn cầu chính bao gồm chiến lược xuyên quốc gia, chiến lược đa thị trường (đa nội địa)chiến lược toàn cầu, được xây dựng để cạnh tranh trong các thị trường quốc tế, với sự khác biệt về quy mô và mức độ tiêu chuẩn hóa giữa các thị trường.

231
Q
  1. Khi Philip Morris, kẻ khổng lồ trong ngành thuốc lá, mua tập đoàn Kraft, nó đang theo đuổi một
    Select one:
    a. Chiến lược cấp chức năng
    b. Chiến lược đa nội địa
    c. Chiến lược cấp công ty
    d. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
A

Câu trả lời đúng là:

c. Chiến lược cấp công ty.

Giải thích:
Chiến lược cấp công ty liên quan đến các quyết định tổng thể về danh mục đầu tư, mua lại và sát nhập các công ty khác để mở rộng hoặc đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của một tập đoàn. Khi Philip Morris mua lại tập đoàn Kraft, họ đang theo đuổi một chiến lược ở cấp độ công ty nhằm mở rộng sự hiện diện của mình ra ngoài ngành thuốc lá và tham gia vào ngành thực phẩm.

232
Q
  1. Môi trường tổng quát có tác động đến hoạt động của tổ chức?
    Select one:
    a.Tiêu cực
    b. Trực tiếp
    c. Gián tiếp
    d. Tích cực
A

Câu trả lời đúng là:

c. Gián tiếp.

Giải thích:
Môi trường tổng quát bao gồm các yếu tố như kinh tế, chính trị, văn hóa xã hội, công nghệ, môi trường tự nhiên… Các yếu tố này gián tiếp ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức vì chúng không tác động trực tiếp hàng ngày đến hoạt động, nhưng chúng tạo ra một bối cảnh rộng lớn trong đó tổ chức hoạt động và có thể ảnh hưởng đến các quyết định chiến lược.

233
Q
  1. Hãng dược phẩm chưa xác định được một cách chính xác khả năng thành công khi tung một loại tân dược mới ra thị trường. Đây là ví dụ về quyết định trong điều kiện nào?
    Select one:
    a. Chắc chắn
    b. Rủi ro
    c. Mơ hồ
    d. Không chắc chắn
A

Câu trả lời đúng là:

b. Rủi ro.

Giải thích:
Trong trường hợp này, hãng dược phẩm chưa thể xác định chính xác khả năng thành công của loại tân dược mới, nhưng họ có thể ước tính và dự đoán dựa trên các dữ liệu và thông tin hiện có. Điều này phản ánh quyết định trong điều kiện rủi ro, nơi có một số thông tin nhưng vẫn tồn tại sự không chắc chắn về kết quả cuối cùng.

234
Q
  1. Các vai trò tương tác cá nhân của các nhà quản trị là gì?
    Select one:
    a. Người đại diện có tính biểu tượng, lãnh đạo và liên kết
    b. Người giao tiếp, người tổ chức, người phát ngôn
    c. Người phát ngôn, người lãnh đạo, điều phối viên
    d. Giám đốc, điều phối viên, truyền tin
A

Câu trả lời đúng là:

a. Người đại diện có tính biểu tượng, lãnh đạo và liên kết.

Giải thích:
Các vai trò tương tác cá nhân của nhà quản trị bao gồm các vai trò như người đại diện có tính biểu tượng, lãnh đạo, và liên kết. Đây là những vai trò mà nhà quản trị phải thực hiện trong việc tương tác và xây dựng mối quan hệ với các cá nhân và nhóm bên trong và bên ngoài tổ chức.

235
Q
  1. Tình huống nào sau đây đòi hỏi đến sự tham gia của nhân viên vào việc ra quyết định nhiều hơn?
    Select one:
    a. Nhu cầu cam kết thực hiện thấp
    b. Tiêu chuẩn đã được thiết lập
    c. Mục tiêu đã thống nhất
    d. Vấn đề có tính mơ hồ
A

Câu trả lời đúng là:

d. Vấn đề có tính mơ hồ.

Giải thích:
Khi vấn đề có tính mơ hồ, tức là không rõ ràng hoặc chưa có giải pháp cụ thể, nhà quản trị thường cần sự tham gia của nhân viên để thu thập thông tin, tìm hiểu ý kiến và đánh giá các giải pháp từ nhiều khía cạnh. Điều này giúp đưa ra quyết định chính xác và đảm bảo cam kết từ các bên liên quan.

236
Q
  1. Trâm Anh quản trị bộ phận PR của công ty phải gặp gỡ đại diện các phương tiện truyền thông và trả lời các câu hỏi về sự cố lỗi sản phẩm của công ty gây nguy cơ mất an toàn cho người sử dụng. Trâm Anh đang hoàn thành vai trò của nhà quản trị nào theo Mintzberg?
    Select one:
    a. Phát ngôn
    b. Liên kết
    c. Giám sát
    d. Truyền tin
A

Câu trả lời đúng là:

a. Phát ngôn.

Giải thích:
Theo Mintzberg, vai trò phát ngôn (spokesperson) của nhà quản trị là khi họ đại diện tổ chức để giao tiếp với các bên bên ngoài, bao gồm việc trả lời các câu hỏi từ truyền thông, cung cấp thông tin chính thức về tình hình của công ty. Trong trường hợp của Trâm Anh, cô ấy đang thực hiện vai trò phát ngôn viên khi trả lời các câu hỏi về sự cố lỗi sản phẩm.

237
Q
  1. Chủ doanh nghiệp cố gắng giảm thiểu___ bởi vì nó đe dọa hiệu quả hoạt động của tổ chức?
    Select one:
    a. số lượng nhà cung ứng
    b. phát triển sản phẩm
    c. Sự không chắc chắn của môi trường
    d. tăng giá thành sản phẩm
A

Câu trả lời đúng là:

c. Sự không chắc chắn của môi trường.

Giải thích:
Sự không chắc chắn của môi trường là yếu tố có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của tổ chức, vì nó làm khó khăn trong việc dự đoán và lập kế hoạch cho tương lai. Do đó, chủ doanh nghiệp luôn cố gắng giảm thiểu sự không chắc chắn để bảo đảm hoạt động của tổ chức diễn ra ổn định và hiệu quả.

238
Q
  1. Mục tiêu chiến thuật tương ứng với thời gian là
    Select one:
    a. Dưới 4 năm
    b. Dưới 3 năm
    c. Từ 1 năm đến dưới 5 năm
    d. Dưới 2 năm
A

Câu trả lời đúng là:

c. Từ 1 năm đến dưới 5 năm.

Giải thích:
Mục tiêu chiến thuật thường có khoảng thời gian trung hạn, từ 1 năm đến dưới 5 năm. Nó liên quan đến các kế hoạch nhằm thực hiện các mục tiêu chiến lược tổng thể và giúp công ty tiến gần hơn đến việc đạt được các mục tiêu dài hạn của mình.

239
Q
  1. Chức năng nào sau đây liên quan chặt chẽ đến việc phân tích môi trường để xác định vấn đề khi ra quyết định?
    Select one:
    a. Lãnh đạo
    b. Kiểm tra
    c. Tổ chức
    d. Hoạch định
A

Câu trả lời đúng là:

d. Hoạch định.

Giải thích:
Chức năng hoạch định liên quan chặt chẽ đến việc phân tích môi trường để xác định vấn đề, vì quá trình hoạch định đòi hỏi nhà quản trị phải thu thập và phân tích thông tin từ môi trường bên trong và bên ngoài tổ chức nhằm thiết lập các mục tiêu và xác định phương hướng chiến lược cho tổ chức. Việc ra quyết định dựa trên những thông tin này sẽ giúp tổ chức ứng phó tốt với các thay đổi và thách thức từ môi trường.

240
Q
  1. Điều nào sau đây không phải là kết quả của sự sáng tạo khi ra quyết định?
    Select one:
    a. Rút ngắn thời gian
    b. Tìm ra giải pháp hữu ích trước đây
    c. Thấu hiểu vấn đề
    d. Quyết định hợp lý
A
  1. Điều nào sau đây không phải là kết quả của sự sáng tạo khi ra quyết định?
    Select one:
    a. Rút ngắn thời gian
    b. Tìm ra giải pháp hữu ích trước đây
    c. Thấu hiểu vấn đề
    d. Quyết định hợp lý
241
Q
  1. Ở thời điểm hiện tại, tổ chức của bạn đang phải đối mặt với nhiều thay đổi. Gần đây, khách hàng mong muốn doanh nghiệp tái thiết kế và tái sản xuất sản phẩm bằng một loại nguyên vật liệu khác thân thiện với môi trường hơn. Những thay đổi về chuẩn mực nhận thức của khách hàng là một ví dụ liên quan đến môi trường nào sau đây?
    Select one:
    a. Văn hóa xã hội
    b. Chính trị pháp luật
    c. Công nghệ
    d. Kinh tế
A

Câu trả lời đúng là:

a. Văn hóa xã hội.

Giải thích:
Những thay đổi về nhận thức của khách hàng, chẳng hạn như yêu cầu sử dụng nguyên vật liệu thân thiện với môi trường, liên quan đến sự thay đổi trong các giá trị, niềm tin và chuẩn mực của xã hội. Đây là khía cạnh thuộc môi trường văn hóa xã hội, nơi xu hướng tiêu dùng và ý thức xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp.

242
Q
  1. Điều nào sau đây là không đúng khi một người chuyển từ một nhân viên thành nhà quản trị?
    Select one:
    a. Từ làm việc độc lập sang sự phụ thuộc rất cao vào những người khác
    b. Từ chịu trách nhiệm cho nhóm/đội sang trách nhiệm công việc của cá nhân
    c. Từ chỉ cần nỗ lực cá nhân sang nỗ lực thúc đẩy nhóm
    d. Từ tập trung làm công việc cụ thể sang thực hiện đa nhiệm vụ
A

Câu trả lời đúng là:

b. Từ chịu trách nhiệm cho nhóm/đội sang trách nhiệm công việc của cá nhân.

Giải thích:
Khi một người chuyển từ vai trò nhân viên sang nhà quản trị, họ sẽ có trách nhiệm lớn hơn đối với nhóm hoặc đội thay vì chỉ tập trung vào công việc cá nhân. Trách nhiệm quản lý đội ngũ và công việc chung của tổ chức là điểm khác biệt rõ ràng giữa vai trò nhân viên và nhà quản trị. Các nhà quản trị phải tập trung vào việc điều hành, lãnh đạo, và thúc đẩy cả nhóm, chứ không chỉ lo lắng về nhiệm vụ cá nhân.

243
Q
  1. Một bản thảo chi tiết xác định lịch trình phân bổ nguồn lực, và các hành động khác cần thiết cho việc đạt được mục tiêu là
    Select one:
    a. Tâm nhìn
    b. Kế hoạch
    c. Mục tiêu
    d. Sứ mệnh
A

Câu trả lời đúng là:

b. Kế hoạch

Giải thích:
Kế hoạch là một bản thảo chi tiết xác định lịch trình, nguồn lực cần thiết, và các hành động cụ thể nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Nó giúp tổ chức có một lộ trình rõ ràng để thực hiện các nhiệm vụ và quản lý hiệu quả các nguồn lực để đạt được các kết quả mong muốn.

244
Q
  1. Mintzberg đã phân loại các hoạt động giám sát, truyền tin và người phát ngôn như là các phần của vai trò quản trị nào sau đây?
    Select one:
    a. Vai trò tương tác cá nhân
    b. Vai trò thông tin
    c. Vai trò nhân sự
    d. Vai trò quyết định
A

Câu trả lời đúng là:

b. Vai trò thông tin

Giải thích:
Theo Mintzberg, các hoạt động giám sát, truyền tin và người phát ngôn thuộc vai trò thông tin. Vai trò này liên quan đến việc thu thập, xử lý, và truyền đạt thông tin, giúp nhà quản trị nắm bắt tình hình và ra các quyết định phù hợp.

245
Q
  1. Các nhà quản trị hiện đại là phải?
    Select one:
    a. Tất cả những điều trên.
    b. Có khả năng quản trị thay đổi hiệu quả.
    c. Có khả năng xây dựng ý thức về các giá trị được chia sẻ.
    d. Hành động theo định hướng dài hạn.
A

Câu trả lời đúng là:

a. Tất cả những điều trên.

Giải thích:
Các nhà quản trị hiện đại cần phải có khả năng quản trị thay đổi hiệu quả, xây dựng ý thức về các giá trị được chia sẻ trong tổ chức, và hành động theo định hướng dài hạn để đáp ứng những thách thức và cơ hội trong môi trường kinh doanh liên tục thay đổi.

246
Q
  1. Kỹ năng kỹ thuật là quan trọng nhất đối với?
    Select one:
    a. Phó giám đốc sản xuất.
    b. Trưởng bộ phận bán hàng của phòng kinh doanh.
    c. Trưởng phòng kinh doanh của công ty phụ trách trực tiếp các trưởng chi nhánh 3 miền Bắc, Trung & Nam.
    d. Tổng giám đốc.
A

Câu trả lời đúng là:

a. Phó giám đốc sản xuất.

Giải thích:
Kỹ năng kỹ thuật là quan trọng nhất đối với những vị trí cần phải thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn cụ thể, như Phó giám đốc sản xuất. Các nhà quản lý ở cấp này cần kiến thức chuyên sâu về quy trình, công nghệ, và kỹ thuật liên quan đến sản xuất để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Trong khi đó, các cấp quản lý cao hơn, như Trưởng phòng kinh doanh hoặc Tổng giám đốc, thường cần kỹ năng nhân sự và kỹ năng quản lý chung nhiều hơn.

247
Q
  1. Người đứng đầu một bộ phận trong một công ty chịu trách nhiệm về sản xuất hoặc tiếp thị hoặc tài chính để cuối cùng đảm bảo lợi nhuận của công ty được gọi là?
    Select one:
    a. Tổng giám đốc
    b. Người giám sát
    c. Nhà quản trị tuyến đầu
    d. Nhà quản trị chức năng
A

Câu trả lời đúng là:

d. Nhà quản trị chức năng.

Giải thích:
Người đứng đầu một bộ phận trong công ty chịu trách nhiệm về các lĩnh vực cụ thể như sản xuất, tiếp thị hoặc tài chính được gọi là nhà quản trị chức năng. Họ quản lý một chức năng cụ thể trong công ty để đảm bảo hiệu quả và đóng góp vào lợi nhuận chung của công ty.

248
Q
  1. Một công ty theo đuổi một chiến lược dẫn đầu chi phí thấp (dẫn đạo chi phí)
    Select one:
    a. Cung cấp một giải pháp cơ bản để giảm cấu trúc chi phí
    b. Cải thiện các yếu tố phi giá như thiết kế và dịch vụ khách hàng
    c. Tùy chỉnh marketing mix với các phân đoạn thị trường khác nhau
    d. Giữ chi phí quảng cáo ở mức tối đa
A

Câu trả lời đúng là:

a. Cung cấp một giải pháp cơ bản để giảm cấu trúc chi phí.

Giải thích:
Chiến lược dẫn đầu chi phí thấp (hoặc dẫn đạo chi phí) tập trung vào việc giảm thiểu chi phí sản xuất và hoạt động để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường, giúp công ty có lợi thế cạnh tranh về giá cả. Điều này thường đòi hỏi công ty phải tối ưu hóa quy trình, cải tiến sản xuất hoặc quản lý nguồn lực hiệu quả để giảm cấu trúc chi phí.

249
Q
  1. Điều gì sau đây liên quan chặt chẽ đến giai đoạn triển khai thực hiện quyết định?
    Select one:
    a. Thu thập thông tin phản hồi, đánh giá hiệu quả
    b. Hoạch định và dự báo
    c. Truyền thông, động viên và lãnh đạo
    d. Tìm ra nguyên nhân của vấn đề
A

Câu trả lời đúng là:

c. Truyền thông, động viên và lãnh đạo.

Giải thích:
Giai đoạn triển khai thực hiện quyết định đòi hỏi sự truyền thông rõ ràng để đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan hiểu đúng quyết định và mục tiêu cần đạt được. Đồng thời, nhà quản trị cần động viên và lãnh đạo nhân viên thực hiện kế hoạch một cách hiệu quả để đảm bảo quyết định được thực thi thành công.

250
Q
  1. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về “lợi thế cạnh tranh”:
    Select one:
    a. Nó không bị ảnh hưởng bởi các chiến lược mà công ty thực hiện.
    b. Nó ít bị ảnh hưởng bởi mô hình kinh doanh của công ty.
    c. Nó tồn tại chỉ khi nào khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận của công ty lớn hơn khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận trung bình của các đối thủ.
    d. Được coi là bền vững khi nó kéo dài ít nhất 3 tháng
A

Câu trả lời đúng là:

c. Nó tồn tại chỉ khi nào khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận của công ty lớn hơn khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận trung bình của các đối thủ.

Giải thích:
Lợi thế cạnh tranh là khả năng giúp một công ty đạt được kết quả kinh doanh vượt trội so với đối thủ cạnh tranh. Điều này được thể hiện qua khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận vượt trội so với trung bình ngành, giúp công ty duy trì được vị thế cạnh tranh trong thị trường.

251
Q
  1. Điều gì sau đây không nhất thiết phải là công cụ cơ bản mà các nhà quản trị sử dụng để thực hiện chiến lược có hiệu quả
    Select one:
    a. Truyền thông trung thực
    b. Lãnh đạo có tầm nhìn
    c. Vai trò và trách nhiệm báo cáo rõ ràng
    d. Mối quan hệ quyền hành trực tuyến và tham mưu trong tổ chức
A

Câu trả lời đúng là:

a. Truyền thông trung thực

Giải thích:
Mặc dù truyền thông trung thực là một yếu tố quan trọng trong quản trị, nhưng nó không nhất thiết phải là công cụ cơ bản để thực hiện chiến lược có hiệu quả. Các công cụ cơ bản để thực hiện chiến lược thường bao gồm lãnh đạo có tầm nhìn, vai trò và trách nhiệm báo cáo rõ ràng, và mối quan hệ quyền hành trong tổ chức, nhằm đảm bảo việc thực thi chiến lược một cách hiệu quả và có tổ chức.

252
Q
  1. Điều nào sau đây liên quan đến xu hướng tại nơi làm việc mới?
    Select one:
    a. Các tổ chức quan tâm nhiều hơn đến con người
    b. Ít quan tâm đến sự thay đổi của môi trường
    c. Ít làm việc theo nhóm
    d. Các nhà quản trị nhấn mạnh hơn vào việc ra lệnh
A

Câu trả lời đúng là:

a. Các tổ chức quan tâm nhiều hơn đến con người

Giải thích:
Xu hướng tại nơi làm việc hiện đại thường tập trung vào việc quan tâm nhiều hơn đến con người, phát triển văn hóa làm việc thân thiện và chú trọng đến sự hài lòng của nhân viên. Điều này đi đôi với việc tăng cường tinh thần làm việc nhóm, sáng tạo và khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường. Các phương án khác như ít làm việc theo nhóm hay nhấn mạnh vào việc ra lệnh không phù hợp với xu hướng mới, vì hiện tại, các nhà quản trị thường khuyến khích sự linh hoạt và hợp tác.

253
Q
  1. Điều gì sau đây không phải là mục đích của việc thu thập thông tin phản hồi sau khi thực hiện quyết định?
    Select one:
    a. Tìm ra nguyên nhân của vấn đề cần giải quyết
    b. Thấy được mức độ hoàn hảo của việc thực hiện quyết định
    c. Đánh giá hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu đề ra
    d. Làm căn cứ cho việc đưa ra quyết định mới
A

Câu trả lời đúng là:

a. Tìm ra nguyên nhân của vấn đề cần giải quyết

Giải thích:
Mục đích của việc thu thập thông tin phản hồi sau khi thực hiện quyết định thường là để đánh giá hiệu quả của việc thực hiện quyết định, kiểm tra mức độ đạt được mục tiêu, và làm căn cứ cho các quyết định tiếp theo. Tuy nhiên, việc tìm ra nguyên nhân của vấn đề cần giải quyết là mục tiêu của quá trình phân tích trước khi ra quyết định, không phải mục tiêu của việc thu thập thông tin phản hồi sau khi thực hiện quyết định.

254
Q
  1. Một khi đã nhận dạng và phân tích được nguyên nhân của vấn đề cần giải quyết, người ra quyết định cần phải làm gì sau đây?
    Select one:
    a. Lựa chọn phương án
    b. Triển khai thực hiện phương án
    c. Phát triển các phương án
    d. Đánh giá và phản hồi
A

Câu trả lời đúng là:

c. Phát triển các phương án

Giải thích:
Sau khi đã nhận dạng và phân tích được nguyên nhân của vấn đề, bước tiếp theo trong quá trình ra quyết định là phát triển các phương án để giải quyết vấn đề. Chỉ sau khi có các phương án, người ra quyết định mới tiến hành lựa chọn phương án tốt nhất và triển khai thực hiện. Đánh giá và phản hồi được thực hiện ở giai đoạn cuối cùng sau khi phương án đã được thực hiện.

255
Q
  1. Trong điều kiện môi trường không chắc chắn, thông tin giới hạn, vấn đề có liên quan đến nhiều bên và họ có mâu thuẫn với nhau về mục tiêu, lộ trình thực hiện thì nên sử dụng mô hình ra quyết định nào sẽ phù hợp?
    Select one:
    a. Chính trị
    b. Chưa xác định
    c. Hành chính
    d. Lý tưởng và hợp lý
A

Câu trả lời đúng là:

a. Chính trị

Giải thích:
Trong điều kiện môi trường không chắc chắn, thông tin giới hạn, và có sự mâu thuẫn giữa các bên liên quan, mô hình ra quyết định chính trị là phù hợp nhất. Mô hình này dựa trên việc xây dựng liên minh và thỏa hiệp giữa các bên có mục tiêu khác nhau để đạt được một quyết định chung. Mô hình này giúp xử lý sự mâu thuẫn và đối đầu giữa các lợi ích trong tổ chức.

256
Q
  1. “Vào cuối tháng 12 năm tới, Công ty phải đạt được mức tăng doanh số vượt trội so với cùng kỳ năm nay. Các bộ phận sẽ được thưởng căn cứ vào mức doanh số tăng thêm”. Mục tiêu này không đạt được tiêu chuẩn nào sau đây
    Select one:
    a. Gắn với một mốc thời gian hoàn thành
    b. Mang tính thách thức
    c. Bao trùm các lĩnh vực thể hiện kết quả
    d. Cụ thể, có thể đo lường được
A

Câu trả lời đúng là:

c. Bao trùm các lĩnh vực thể hiện kết quả

Giải thích:
Mục tiêu này không bao trùm được các lĩnh vực thể hiện kết quả, vì nó chỉ tập trung vào tăng doanh số mà không đề cập đến các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự thành công của tổ chức, chẳng hạn như cải thiện chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa quy trình, hoặc tăng cường sự hài lòng của khách hàng. Các tiêu chuẩn còn lại đều được đáp ứng: mục tiêu có mốc thời gian rõ ràng (cuối tháng 12 năm tới), có tính thách thức (mức tăng vượt trội), và có thể đo lường được (dựa trên mức doanh số tăng thêm).

257
Q
  1. Điều nào sau đây không là giả định của mô hình ra quyết định lý tưởng và hợp lý?
    Select one:
    a. Phương án được chọn mang lại lợi ích tối đa
    b. Vấn đề rõ ràng và mục tiêu là duy nhất
    c. Tất cả các phương án và kết quả đã được tính toán
    d. Thông tin không đầy đủ, không tin cậy
A

Câu trả lời đúng là:

d. Thông tin không đầy đủ, không tin cậy

Giải thích:
Mô hình ra quyết định lý tưởng và hợp lý giả định rằng người ra quyết định có đủ thông tin chính xác và đáng tin cậy để đánh giá tất cả các phương án và kết quả. Thông tin phải đầy đủ và chính xác để có thể chọn được phương án mang lại lợi ích tối đa. Do đó, việc thông tin không đầy đủ, không tin cậy không phù hợp với giả định của mô hình này.

258
Q
  1. Quan tâm sâu sắc đến những người khác với tư cách là một cá nhân là biểu hiện của người có phong cách ra quyết định nào?
    Select one:
    a. Phân tích
    b. Hành vi
    c. Nhận thức
    d. Chỉ thị
A

Câu trả lời đúng là:

b. Hành vi

Giải thích:
Người có phong cách ra quyết định hành vi thường chú trọng đến cảm xúc và quan tâm đến nhu cầu của người khác, đặc biệt là với tư cách cá nhân. Họ thường giao tiếp tốt và ra quyết định dựa trên sự thấu hiểu và quan tâm đến những người liên quan.

259
Q
  1. Điều gì sau đây dẫn đến nhà quản trị phát triển phương án quyết định thiếu hiệu quả?
    Select one:
    a. Luôn tư duy khách quan
    b. Chủ quan và phụ thuộc quá khứ
    c. Thu thập thông tin đầy đủ, tin cậy
    d. Tận dụng kiến thức, kinh nghiệm của các thành viên
A

Câu trả lời đúng là:

b. Chủ quan và phụ thuộc quá khứ

Giải thích:
Khi nhà quản trị chủ quan và phụ thuộc quá khứ, họ có thể bỏ qua những thay đổi và yếu tố mới trong môi trường hiện tại, dẫn đến việc phát triển phương án quyết định không còn phù hợp hoặc thiếu hiệu quả. Điều này làm giảm khả năng thích ứng với những tình huống và thách thức mới.

260
Q
  1. Khi vấn đề cần giải quyết có liên quan đến nhiều bên mà họ có mục tiêu hay lợi ích khác nhau thì nên sử dụng mô hình ra quyết định nào là phù hợp?
    Select one:
    a. Hành chính
    b. Hợp lý và lý tưởng
    c. Không có phương án nào
    d. Chính trị
A

Câu trả lời đúng là:

d. Chính trị

Giải thích:
Mô hình ra quyết định chính trị thường phù hợp khi vấn đề cần giải quyết có liên quan đến nhiều bên với mục tiêu và lợi ích khác nhau. Trong trường hợp này, nhà quản trị phải xem xét các quan điểm, lợi ích và ưu tiên của các bên liên quan, đàm phán và xây dựng sự đồng thuận hoặc thỏa hiệp giữa các bên để đạt được giải pháp tốt nhất.

261
Q
  1. Nền văn hóa nào sau đây coi trọng và khen thưởng cho các cách làm việc có phương pháp, hợp lý, có trật tự?
    Select one:
    a. Văn hóa định hướng về sự ổn định
    b. Văn hóa định hướng vào sự thích ứng
    c. Văn hóa định hướng vào sự tận tụy
    d. Văn hóa định hướng vào thành tựu
A

Câu trả lời đúng là:

a. Văn hóa định hướng về sự ổn định

Giải thích:
Nền văn hóa định hướng về sự ổn định thường nhấn mạnh việc duy trì các quy trình và phương pháp làm việc có tính trật tự, logic và hợp lý. Trong loại văn hóa này, sự nhất quán và kiểm soát là các yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển lâu dài của tổ chức. Những cá nhân và nhóm làm việc theo cách này thường được khen thưởng và đánh giá cao trong tổ chức.

262
Q
  1. Trình tự nào phản ánh chính xác mức độ tăng dần của sự thất bại của giải pháp được dùng để giải quyết vấn de?
    Select one:
    a. Không chắc chắn, rủi ro, mơ hồ, chắc chắn
    b. Chắc chắn, rủi ro, không chắc chắn, mơ hồ
    c. Mơ hồ, không chắc chắn, rủi ro, chắc chắn
    d. Rủi ro, mơ hồ, chắc chắn, không chắc chắn
A

Câu trả lời đúng là:

b. Chắc chắn, rủi ro, không chắc chắn, mơ hồ

Giải thích:
Trình tự này phản ánh mức độ tăng dần của sự thất bại khi giải quyết vấn đề theo mức độ rõ ràng của thông tin. Trong điều kiện chắc chắn, thông tin đầy đủ và rõ ràng, khả năng giải quyết vấn đề cao. Khi chuyển sang rủi ro, có một số thông tin không chắc chắn, nhưng các phương án và hậu quả có thể dự đoán được. Đến không chắc chắn, các yếu tố và hậu quả khó dự đoán hơn. Cuối cùng, trong mơ hồ, thông tin không rõ ràng và các yếu tố không thể dự đoán, dẫn đến khó khăn lớn nhất trong giải quyết vấn đề.

263
Q
  1. Ở thời điểm hiện tại, tổ chức của bạn đang phải đối mặt với nhiều thay đổi. Gần đây, khách hàng mong muốn doanh nghiệp tái thiết kế và tái sản xuất sản phẩm bằng một loại nguyên vật liệu khác thân thiện với môi trường hơn. Những thay đổi về chuẩn mực nhận thức của khách hàng là một ví dụ liên quan đến môi trường nào sau đây?
    Select one:
    a. Văn hóa xã hội
    b. Chính trị pháp luật
    c. Công nghệ
    d. Kinh tế
A

Câu trả lời đúng là:

a. Văn hóa xã hội

Giải thích:
Sự thay đổi về chuẩn mực nhận thức của khách hàng, đặc biệt là mong muốn sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường, thuộc về môi trường văn hóa xã hội. Điều này phản ánh sự thay đổi trong giá trị, niềm tin và hành vi của xã hội, và các doanh nghiệp phải thích ứng với những thay đổi này để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

264
Q
  1. Điều nào sau đây là không đúng khi một người chuyển từ một nhân viên thành nhà quản trị?
    Select one:
    a. Từ làm việc độc lập sang sự phụ thuộc rất cao vào những người khác
    b. Từ chịu trách nhiệm cho nhóm/đội sang trách nhiệm công việc của cá nhân
    c. Từ chỉ cần nỗ lực cá nhân sang nỗ lực thúc đẩy nhóm
    d. Từ tập trung làm công việc cụ thể sang thực hiện đa nhiệm vụ
A

Câu trả lời đúng là:

b. Từ chịu trách nhiệm cho nhóm/đội sang trách nhiệm công việc của cá nhân

Giải thích:
Khi một người chuyển từ vai trò nhân viên sang vai trò nhà quản trị, họ chuyển từ trách nhiệm cá nhân sang trách nhiệm quản lý nhóm hoặc đội. Do đó, b là không đúng vì nhà quản trị chịu trách nhiệm cho nhóm/đội chứ không phải chỉ chịu trách nhiệm cho công việc cá nhân nữa. Các đáp án còn lại đúng vì nhà quản trị thường phải phụ thuộc vào người khác, thúc đẩy nhóm và thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau.

265
Q
  1. Điều gì sau đây liên quan chặt chẽ đến giai đoạn triển khai thực hiện quyết định?
    Select one:
    a. Thu thập thông tin phản hồi, đánh giá hiệu quả
    b. Hoạch định và dự báo
    c. Truyền thông, động viên và lãnh đạo
    d. Tim ra nguyên nhân của vấn đề
A

Câu trả lời đúng là:

c. Truyền thông, động viên và lãnh đạo

Giải thích:
Giai đoạn triển khai thực hiện quyết định cần sự truyền thông rõ ràng, sự động viên và lãnh đạo hiệu quả để hướng dẫn, điều phối và đảm bảo các bên liên quan hiểu rõ vai trò của họ trong việc thực hiện quyết định. Các yếu tố như hoạch định và dự báo (b), tìm ra nguyên nhân của vấn đề (d), và thu thập thông tin phản hồi (a**) thường liên quan đến các giai đoạn trước và sau khi thực hiện quyết định.

266
Q
  1. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về “lợi thế cạnh tranh”:
    Select one:
    a. Nó không bị ảnh hưởng bởi các chiến lược mà công ty thực hiện.
    b. Nó ít bị ảnh hưởng bởi mô hình kinh doanh của công ty.
    c. Nó tồn tại chỉ khi nào khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận của công ty lớn hơn khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận trung bình của các đối thủ.
    d. Được coi là bền vững khi nó kéo dài ít nhất 3 tháng
A

Câu trả lời đúng là:

c. Nó tồn tại chỉ khi nào khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận của công ty lớn hơn khả năng sinh lợi và tăng trưởng lợi nhuận trung bình của các đối thủ.

Giải thích:
Lợi thế cạnh tranh của một công ty được hiểu là khả năng duy trì một mức lợi nhuận và tốc độ tăng trưởng tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp công ty chiếm ưu thế trên thị trường. Các chiến lược và mô hình kinh doanh của công ty có ảnh hưởng lớn đến việc duy trì lợi thế cạnh tranh này.