Time2 Flashcards
1
Q
get the blanket for me
A
lấy chăn cho tôi
2
Q
how many kids do you have
A
Bạn có bao nhiêu đứa trẻ?
3
Q
worship group
A
Ban Thờ Phượng
4
Q
God (emphatic)
A
trời
5
Q
heaven
A
trên trời
6
Q
respect
A
tôn
7
Q
forgive
A
tha thứ
8
Q
for us
A
cho chúng ta
9
Q
give you
A
ban cho
10
Q
that (thing there)
A
điều đó
11
Q
God has left
A
Chúa đã để lại
12
Q
first
A
trước đã
13
Q
for love
A
cho tình yêu
14
Q
we can
A
ta có thể
15
Q
maybe
A
có thể
16
Q
Through Him
A
qua Ngai
17
Q
let us (to we)
A
để chúng ta
18
Q
difficult
A
khó
19
Q
easy
A
dễ
20
Q
like that
A
như vậy
21
Q
then
A
thì
22
Q
yêu nhau
A
love each other
23
Q
need
A
cần
24
Q
give
A
trao
25
Q
of me
A
của tôi
26
Q
A
27
Q
offense
A
phạm
28
Q
ask
A
Xin
29
Q
like that
A
như vậy
30
Q
beginning
A
Ban đầu