Tiếp đầu ngừ hữu cơ Flashcards
1
Q
1 C
A
Meth
2
Q
2 C
A
Eth
3
Q
3 C
A
Prop
4
Q
4 C
A
But
5
Q
5 C
A
Pent
6
Q
6 C
A
Hex
7
Q
7 C
A
Hept
8
Q
8 C
A
Oct
9
Q
9 C
A
Non
10
Q
10 C
A
Dec