Tiếng Việt Flashcards
Vietnamese
1
Q
Tiếng
A
language, hour, vocal
2
Q
dê
A
goat
3
Q
có
A
have
4
Q
một
A
one
5
Q
cái
A
a
6
Q
và
A
and
7
Q
Cuong
A
Cường
8
Q
cá
A
fish
9
Q
ca
A
sing, mug
10
Q
cắn
A
bite
11
Q
ong
A
mister, bee
12
Q
gà
A
chicken
13
Q
coffee
A
cà phê
14
Q
have
A
có
15
Q
one
A
một
16
Q
a
A
cái
17
Q
bite
A
cắn
18
Q
eat
A
ăn
19
Q
live/stay
A
ở
20
Q
house
A
nhà
21
Q
gas
A
ga
22
Q
dirty
A
dơ
23
Q
hand
A
tay
24
Q
bat
A
dơi
25
Q
swing
A
đu
26
Q
spin
A
quay
27
Q
enough
A
đủ
28
Q
đủ
A
enough
29
Q
aunt
A
dì
30
Q
dì
A
aunt
31
Q
Vietnamese (language)
A
Tiếng Việt
32
Q
morning
A
sáng
33
Q
this
A
này
34
Q
work (verb)
A
làm
35
Q
busy
A
bận
36
Q
no
A
không
37
Q
normal (normally)
A
thường
38
Q
if
A
nếu
39
Q
is
A
là
40
Q
right now
A
đang
41
Q
banana
A
chuối
42
Q
chuối
A
banana
43
Q
night
A
tối
44
Q
tối
A
night