Tiếng Việt Flashcards
Vietnamese
Tiếng
language, hour, vocal
dê
goat
có
have
một
one
cái
a
và
and
Cuong
Cường
cá
fish
ca
sing, mug
cắn
bite
ong
mister, bee
gà
chicken
coffee
cà phê
have
có
one
một
a
cái
bite
cắn
eat
ăn
live/stay
ở
house
nhà
gas
ga
dirty
dơ
hand
tay
bat
dơi
swing
đu
spin
quay
enough
đủ
đủ
enough
aunt
dì
dì
aunt
Vietnamese (language)
Tiếng Việt
morning
sáng
this
này
work (verb)
làm
busy
bận
no
không
normal (normally)
thường
if
nếu
is
là
right now
đang
banana
chuối
chuối
banana
night
tối
tối
night
sleep
ngủ
ngủ
sleep
delicious
ngon
the nao
thế nào
but
nhưng
nhung ma
nhưng mà
hinh nhu
hình như
hình như
seems like
hour/time
giờ
Me (male)
anh
thức dậy
wake up
wake up
thức dậy
already
rồi
hear/listen
nghe
say
Nói
cua (possession)
của
person
người
phu (help)
phụ
female
nữ
rat (very)
rất
clear
rõ
or
hây
gi (what)
gì
that
đó
right
phải
know
biết
I (neutral)
Tôi
maybe
có thể
scared
sợ
ghost
ma
don’t
đừng
doa (threaten)
dọa
nua (anymore)
nữa
thoi (only)
thôi
street/sugar
đường
chac (maybe)
chắc
from
từ
outside
ngoài
a
‘a’ as in father
â
‘u’ as in but
ă
‘a’ as in hat
e
‘e’ as in get
ê
‘a’ as in mate
o
‘o’ as in hot
ô
‘oa’ as in boat
ơ
‘u’ as in fur
u
‘oo’ as in boot
ư
ưng as in cute
ma
ghost
má
mother
mà
where/which
mả
grave
mã
horse
mạ
rice seeding (strong sound)
bi (get)
bị
sick
bệnh
cough
ho
gion (kidding)
giởn
vay (then)
vậy
hon (more)
hơn
thi (then)
thì
trach (blame)
trách
nhiem (mission)
nhiệm
quan (wrap)
quấn
khan (cloth)
khăn
luon (always)
luôn
go
đi