Tiếng Việt Flashcards
1
Q
Xin chào
A
Hi/hello
2
Q
Tôi là
A
I am
3
Q
Tôi tên là
A
My name is
4
Q
Rất vui được làm quen với bạn
A
I’m very happy to get to know you/ to get acquainted with you
5
Q
Cảm ơn
A
Thank you
6
Q
Rất nhiều
A
Alot
7
Q
Không có gì
A
Its nothing
8
Q
Tạm biệt
A
Goodbye
9
Q
Hẹn gặp lại
A
See you soon
10
Q
Chào bạn
A
Greeting man/woman around my age
11
Q
Chào anh
A
Greeting a man several years older
12
Q
Chào chị
A
Greeting a woman several years older
13
Q
Chào em
A
Greeting a younger man/woman
14
Q
Chào chú/bác
A
Greeting much older man
15
Q
Chào cô
A
Greeting much older woman
16
Q
Bạn có biết nói tiếng Anh không?
A
Do you speak English?
17
Q
Xin hỏi
A
Excuse me
18
Q
Có
A
Yes
19
Q
Một chút thôi
A
A little
20
Q
Xin lỗi
A
To request smth
21
Q
Một trăm
A
100
22
Q
Bảo nhiêu tiền (vậy)?
A
How much is it?
23
Q
Gà
A
Chicken
24
Q
Gà
A
Chicken
25
Q
Mũ
A
Hat
26
Q
Nghín
A
Thousand
27
Q
Nghín
A
Thousand