Tiếng Việt Flashcards

1
Q

Ca thán hay ta thán

A

Ta thán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ở giá ?

A

Ở vá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Gạo lức?

A

Gạo lứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Quan cảnh ?

A

Quang cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chặn đường ?

A

Chặng đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Muôn thú?

A

Muông thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đường xá?

A

Đường sá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hàm xúc?

A

Hàm súc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ngoằn nghoèo?

A

Ngoằn ngoèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Thưa thớc?

A

Thưa thớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Lảng đảng?

A

Lãng đãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lửng lờ ?

A

Lững lờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bàng quan và bàng quang

A

Bàng quang:bóng đái
Bàng quan: hóng chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hiêu hắc?

A

Hiu hắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Thăn trầm ?

A

Thăng trầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Mơ màn?

A

Mơ màng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Chung nịnh ?

A

Trung nịnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Công ty?

A

Công ti

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Chòng chành ?

A

Tròng trành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Khinh xuất?

A

Khinh suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Phép màu ?

A

Phép mầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Lụi bại ?

A

Lụn bại

23
Q

Giây mực?

A

Dây mực

24
Q

Súp?

25
Q

Complimentary breakfast

A

Free breakfast

26
Q

Chửa và chữa

A

Chửa:mang thai
Chữa: trị bệnh

27
Q

Chuyện và truyện

A

Chuyện: kể miệng
Truyện: viết ra văn và đọc đc

28
Q

Căn dặn và căn vặn

A

Căn dặn: dặn dò
Căn vặn: hỏi cặn kẽ

29
Q

Chắp bút ?

A

Chấp bút: ghi chép,sáng tác

30
Q

Chín mùi?

A

Chín muồi

31
Q

Cọ sát?

32
Q

Dục và giục ?

A

Dục : sinh lí
Giục : hối thúc

33
Q

Dữ giội?

A

Dữ dội

34
Q

Giành và dành

A

Giành: tranh đoạt
Dành: tặng

35
Q

Dè xẻn?

36
Q

Dư giả ?

37
Q

Mải mê hay mãi mê

A

-Mải mê: dồn tâm trí đến mức quên chuyện khác
- Mãi mê: yêu mê hoài, kéo dài không ngừng

38
Q

Đầy ấp?

A

Đầy ắp

39
Q

Điểm xuyến ?

A

Điểm xuyết

41
Q

Đọc giả?

A

Độc giả

43
Q

Gian sảo?

A

Gian xảo

44
Q

Giả thiết hay giả thuyết?

A

-giả thiết: bằng chứng cho trc để chứng minh
- giả thuyết: luận điểm ban đầu nhằm định hướng tìm hiểu

45
Q

Khắc khe?

A

Khắt khe

46
Q

Khoảng hay khoản?

A
  • khoảng: khu vực bị giới hạn ( thời gian, vùng trời, số lượng ,…)
  • Khoản: mục,bộ phận
47
Q

Lãng mạng?

A

Lãng mạn

48
Q

Huyễn hoặt ?

A

Huyễn hoặc

49
Q

Vảng lai?

51
Q

Enrol

52
Q

Discreet

A

Kín đáo

53
Q

Belongings

A

Đồ dùng cá nhân