Tiếng Việt Flashcards
1
Q
Bạn có học tiếng anh không?
A
你学英语吗?
2
Q
Bạn có đến bưu điện để gửi thư không?
A
你去邮局寄信吗?
3
Q
Không đi. Đến ngân hàng để rút tiền
A
不去。去银行取钱
4
Q
Hôm nay là ngày gì?
A
今天星期几?
5
Q
Họ của bạn là gì?
A
你贵姓?
6
Q
Họ của tôi là Trương
A
我姓张
7
Q
Bạn tên là gì?
A
你叫什么名字?
8
Q
Bạn đến từ đất nước nào?
A
你是哪国人?
9
Q
Buổi trưa bạn đi ăn ở đâu?
A
中午你去哪吃饭?
10
Q
Tôi đi đến căng tin
A
我去食堂
11
Q
Bạn muốn bao nhiêu?
A
你要几个?
12
Q
Tôi muốn một bát súp trứng
A
我要一碗鸡蛋汤
13
Q
Chúng có nghĩa là gì
A
这些是什么?
14
Q
Đây là bánh bao, đây là bún hấp, kia là mì
A
这是饺子,这是包子,那是面条
15
Q
Tôi mua trái cây. Một cân táo giá bao nhiêu?
A
我买水果。苹果一斤多少钱?