Tiếng Việt 123 Flashcards
chào
hello, hi
xin lỗi
excuse me, sorry
tên
name
người
person
nước
country
nào
which
là
to be
rất
very
vui
glad/ happy
rất vui được gặp
glad to meet
Hàn Quốc
Korea
Nga
Russa
Pháp
France
Nhật Bản
Japan
Mỹ
USA
Anh
UK
học sinh
student (6-18 yrs old)
ở
at/ in
dạy
to teach
Còn [anh]?
And [you]?
giáo viên
teacher
bệnh viện
hospital
vâng/ phaỉ
yes
bác sĩ
doctor
làm việc
to work
trung tâm
center
nghề [nghiệp]/ việc
job
sinh viên
student (over 18)
bây giờ
now
con gaí
girl/ daughter
con trai
boy/ son
siêu thị
supermarket
lâu
long (time)
lắm
very
cám on
thank you
khỏe
fine
bình thường
normal
₫i
to go
₫âu/ ở ₫âu
where
₫ang
continuous tense/ -ing
trường ₫ại học
university/ school
ngân hàng
bank
bận
busy
Có chuyện gì à?
What’s wrong?
cô giaó
female teacher
thầy giaó
male teacher
ngày mai
tomorrow
muốn
to want
mời
to invite
bức tranh
picture
mua
to buy
cũ
old