Tiếng Nhật part 1 Flashcards
học thuộc từ vựng
1
Q
たべます
A
ăn
2
Q
のみます
A
uống
3
Q
すいます
A
hút ( như thuốc lá )
4
Q
みます
A
nhìn, xem
5
Q
ききます
A
nghe
6
Q
よみます
A
đọc
7
Q
かきます
A
viết
8
Q
かいます
A
mua
9
Q
とります
A
chụp
10
Q
します
A
làm, chơi
11
Q
あいます
A
gặp ( bạn )
12
Q
ごけん
A
bữa ăn
13
Q
あさごけん
A
bữa sáng
14
Q
ひるごけん
A
bữa trưa
15
Q
ばんごけん
A
bữa tối
16
Q
たまご
A
trứng
17
Q
にく
A
thịt
18
Q
さかま
A
cá
19
Q
やさい
A
rau
20
Q
くだみの
A
hoa quả, trái cây
21
Q
みず
A
nước
22
Q
おちや
A
trà, trà xanh
23
Q
こうちや
A
trà đen
24
Q
ぎゆうにゆう
A
sữa bò
25
さけ
rượu, rượu gạo Nhật Bản
26
たばに
thuốc la
27
てがみ
thư
28
しやしん
ảnh
29
みせ
cửa hàng, tiệm
30
にね
vườn
31
しゆくだい
bài tập về nhà
32
はなみ
( việc ) ngắm hoa anh đào
33
なに
cái gì, gì
34
いつしよに
cùng, cùng nhau
35
ちよつと
một chút
36
いつま
luôn luôn, lúc nào cũng
37
ときだき
thỉnh thoảng
38
それから
sau đó, tiếp theo
39
ええ
vâng
40
いいですね
được đấy nhỉ./ hay quá
41
わかりました。
tôi hiểu rồi./ vâng ạ