Tiếng Anh Flashcards
1
Q
Empathize
A
Sự thông cảm
2
Q
Dedicate
A
Cống hiến
3
Q
Enemy
A
Kẻ thù
4
Q
Raise
A
Nâng lên
5
Q
Behavior
A
Cách cư xử
6
Q
Stock market
A
Thị trường chấn khoáng
7
Q
Hobby
A
Sở thích
8
Q
Reason
A
Lý do
9
Q
Context
A
Tình huống
10
Q
Fashion
A
Thời trang
11
Q
Struggle
A
Cuộc đấu tranh
12
Q
Classify
A
Phân hạt, phân loại
13
Q
Society
A
Xã hội
14
Q
Show
A
Buổi trình diễn
15
Q
Celebrity
A
Người nỗi tiếng