tiếng anh Flashcards
1
Q
Morality
A
đạo đức
2
Q
inner turmoil
A
sự giằng xé
3
Q
Mystery
A
bí ẩn
4
Q
excerpt
A
trích đoạn
5
Q
reflection
A
nhìn lại
6
Q
reflect
A
phản ánh
7
Q
perception
A
quan điểm
8
Q
literal
A
nghĩa đen
9
Q
superstition
A
mê tín
10
Q
patriotism
A
lòng yêu nước
11
Q
fable
A
truyện ngụ ngôn
12
Q
fairy tale
A
truyện cổ tích
13
Q
myth
A
huyền thoại
14
Q
stanza
A
khổ thơ
15
Q
epic
A
sử thi
16
Q
alliteration
A
sự ám chỉ
17
Q
irony=satirel
A
châm biếm
18
Q
humor
A
hài hước
19
Q
narrator
A
ng ke chuyen
20
Q
fantasy
A
tưởng tượng
20
Q
metaphor
A
ẩn dụ
20
Q
simile
A
so sánh
20
Q
protagonist
A
nhân vật chính
20
Q
climar = high….tension
A
cao trào
20
made up
bịa đặt
21
fiction
tiểu thuyết
21
adventure
phiêu lưu
21
biography
tiểu sử
21
folklore
văn học dân gian
21
poetry
thơ
21
genre
thể loại
21
science fiction
khoa học viễn tưởng
21
role
vai trò
21
Rhyme
vần điệu
21
Elegy=Tragedy
bi kịch
21
Rythn
nhịp điệu